114101-02
page 92 of 92
Bảng chú giải biểu tượng
Số danh mục – Chỉ ra số danh mục của nhà sản xuất để có thể xác định thiết bị y tế.
Mã đợt – Chỉ ra mã đợt của nhà sản xuất để có thể xác định đợt hoặc lô.
Nhà sản xuất – Chỉ ra nhà sản xuất thiết bị y tế.
Ngày sản xuất – Chỉ ra ngày mà thiết bị y tế được sản xuất..
Thời hạn sử dụng – Chỉ ra ngày mà sau đó thiết bị y tế không được sử dụng nữa.
Tham khảo hướng dẫn sử dụng – Chỉ ra người dùng cần tham khảo hướng dẫn sử dụng.
Không tái sử dụng – Chỉ ra thiết bị y tế để dùng một lần, hoặc sử dụng cho một bệnh nhân trong một quy trình.
Dễ vỡ, Sử dụng thận trọng – Chỉ ra thiết bị y tế có thể bị vỡ hoặc hỏng nếu không sử dụng cẩn thận.
Hướng lên – Chỉ ra vị trí thẳng đứng chính xác của gói hàng vận chuyển.
Có thể tái chế – Chỉ ra rằng vật dụng được dán nhãn hoặc vật liệu của vật dụng đó là một phần của quy trình phục hồi hoặc tái chế.
STERRAD
VELOCITY
™
Biological Indicator
REF
43210
EXP.
REF
0%
65%
5°C
41°F
30°C
86°F
0%
65%
5°C
41°F
30°C
86°F
WARNING: This is a controlled proprietary and confidential document. Verify revision is current prior to use.
State: Released; Released Date: 3/6/2019 12:02:15 AM Eastern Standard Time