81
Các chức năng giao tiếp bên ngoài
Mục
Cỡ
(
Byte)
Chi tiết
Thông tin báo động
3
b0 (
đặt thấp
)
Báo động thông báo tắt máy
b1
(Reserved)
b2
Báo động hoàn tất việc truyền
b3
Báo động tắc đường truyền dưới
b4
(Reserved)
b5
(Reserved)
b6
Báo động dòng chảy tự do
b7
Báo động hết đường truyền
b8
Báo động tốc độ truyền bất thường
b9
Báo động có khí trong đường truyền
b10
Báo động tắc nghẽn đường truyền trên
b11
Báo động cửa bơm mở
b12
Báo động gần hết dịch
b13
Báo động lỗi nguồn
b14
(Reserved)
b15
Chức năng phát hiện nguồn điện AC
b16
Báo động chưa cài tốc độ truyền
b17
Báo động tốc độ truyền lớn hơn thể tích dịch định truyền
b18
Báo động chưa cài VTBI
b19
Báo động hết pin
b20
Gợi nhớ ấn phim Start
b21
(Reserved)
b22
Thời gian bảo hành
b23 (
đặt cao
)
Báo động lỗi/ thời gian thay pin
1
bit
được sử dụng cho từng mục
. (“1”
chỉ thị kích hoạt
.)
Tình trạng nguồn
1
b0-b3 (
đặt thấp)
Mức pin
0x0:
0x1:
0x2:
0x3:
0x4:
0x5:
(Reserved)
Mức pin còn lại. 1 vạch
Mức pin còn lại. 2 vạch
Mức pin còn lại. 3 vạch
Mức pin còn lại. 4 vạch
Mức pin còn lại. 5 vạch
0x6-0xF: (Reserved)
b4-b5
Loại nguồn
0x0:
Pin
0x1:
Ngu
ồn AC
0x2-0x3: (Reserved)
b6-b7 (
đặt cao
)
Pin dự phòng
0x0:
0x1:
0x2:
0x3:
(Reserved)
Pin dự phòng, bình thường
Pin dự phòng, bất thường
(Reserved)