![Guerbet Sequre Instructions For Use Manual Download Page 77](http://html1.mh-extra.com/html/guerbet/sequre/sequre_instructions-for-use-manual_2278093077.webp)
- 77 -
漢語 - 使用説明
OD Ống thông
(xa)
Chiều dài Sử dụng của
ống thông (cm)
Áp lực Tiêm Tối đa
Thể tích Không gian
Chết
[ml]
Tốc độ Dòng chảy với Chất
Cản quang có Iốt
(Iohexol 300 mg/ml, 37°C)
[ml/giây]
2,4 Fr
105
8270 kPa
(1200 psi)
0,48
2,7
130
0,54
2,2
150
0,59
1,9
2,7 Fr
105
8270 kPa
(1200 psi)
0,56
3,8
130
0,64
3,3
150
0,7
3,1
2,8 Fr
105
8270 kPa
(1200 psi)
0,62
4,8
130
0,71
3,8
150
0,78
3,5
• Theo phép nghiệm huỳnh quang có độ phân giải cao và màn hình DSA,
tiêm một lượng nhỏ chất cản quang bằng ống tiêm và xác nhận lưu lượng
của chất cản quang ra khỏi đầu ống thông siêu nhỏ trước khi sử dụng dụng
cụ tiêm điện.
• Nếu quan sát tháy đường kính ngoài của ống thông siêu nhỏ bị giãn trong
quá trình tiêm, áp lực có thể đã vượt quá giới hạn áp lực tối đa. Trong
trường hợp đó, hãy ngừng tiêm ngay lập tức.
• Khi cố định ống thông siêu nhỏ ở đúng vị trí, hãy cố định bằng ống nối
ngoài để trục ống thông siêu nhỏ không bị hỏng. Khi cố định vị trí, không
được giữ trục ống thông siêu nhỏ, vì điều này có thể dẫn đến ống thông
siêu nhỏ bị tách.
THẬN TRỌNG:
Nếu ống thông siêu nhỏ bị xoắn hay uốn cong thì cần phải
thay thế.
• Nối dụng cụ tiêm điện vào ống thông siêu nhỏ bằng cách sử dụng ống nối
dài chịu áp suất.
• Khi luồn lại dây dẫn sau khi hoàn thành chụp X quang mạch máu, lòng
bên trong của ống thông siêu nhỏ phải được xối rửa bằng dung dịch muối
heparin vô trùng.
使用前請務必詳閱本說明書。為避免併發症,請遵守本說明所列全部警告及預防措施。注意:美國聯邦法限制此裝置僅可由醫師或憑醫囑
銷售。 根据欧盟医疗器械法规 (EU) 2017/745,如果发生与该医疗器械相关的严重事件,
请向制造商及用户所在欧盟成员国的主管当局报告详情。
產品描述
SequrE
®
微導管是供單次使用的微導管,主要組成部分包括螺式接口、防拉
罩
和防拉管、中央軸以及附輻射無法穿透標記以利螢光辨識的
遠端尖端。
SequrE
®
微導管可用於輸注治療劑、栓塞物和如顯影劑的液體。
導管由帶有外部多元聚合物管的金屬編織
強
化軸組成。編織結構可供進行追
蹤
、推進,也提供微導管的力矩傳送和螢光透視辨識功能。內
腔是以 PTFE (聚四
氟
乙
烯
) 製成,可供液體、栓劑和諸如導線的裝置平順通過。導管軸遠端部份皆以親水聚合物塗層包覆,當沾有食鹽水
和血時,其可確保高度潤滑度。
近端部分有與螺式接口相容的防拉罩相連,因為接口的重量可預防扭結。
SequrE
®
的遠端有兩個輻射無法穿透的標記,可作為微導管遠端
尖端的螢光透視辨識之用。兩個輻射無法穿透帶可標記
SequrE
®
側孔/縫隙的分界。
SequrE
®
微導管為單腔裝置,提供多種不同直徑和長度。
表格 2:
SequrE
®
微導管規格
屬性
規格
微導管 OD
(近端/遠端)
2.9/2.4 Fr
(0.97/0.8 mm)
2.9/2.7 Fr
(0.97/0.9 mm)
3.0/2.8 Fr
(1.00/0.93 mm)
導管內徑
0.022”
(0.56 mm)
0.025”
(0.64 mm)
0.027”
(0.69 mm)
功能性長度
105
cm
130
cm
150
cm
105
cm
130
cm
150
cm
105
cm
130
cm
150
cm
最長可相容導線 OD
0.018”
(0.46 mm)
0.021”
(0.53 mm)
0.021”
(0.53 mm)
建議導引導管
最小.
0.038”
(0.97 mm)
導線相容
相容的栓塞微球體 OD
70-500 µm
70-500 µm
70-700 µm
相容的栓塞線圈大小
0.018”
0.018”
0.018”
Summary of Contents for Sequre
Page 44: ...44 8270 kPa 1200 psi EtO...
Page 45: ...45 1 2 3 4 luer lock 1 ml 2 5 ml 2 3 ml 10 5 Tuohy Borst 6 Tuohy Borst 7 8 9 1 ml SequrE 37 C...
Page 68: ...68 8270 1200 EtO 1 2...
Page 69: ...69 3 4 1 2 5 2 3 10 5 6 7 8 9 1 SequrE 37 C 2 2...
Page 78: ...78 SequrE SequrE SequrE 8270 kPa 1200 psi EtO...
Page 79: ...79 1 2 3 4 1 ml 2 5 ml 2 3 ml 10 5 Tuohy Borst 6 Tuohy Borst 7 8 9 1 ml SequrE 37 C 2 2 10 11...
Page 82: ...82 EtO 1 1 2 3 4 1 ml 2 5 ml 10 2 3 ml 5 Tuohy Borst 6 Tuohy Borst 7 8 9...