21
VI
Tiếng V
iệt
Trì hoãn bắt đầu
Ví dụ:
Để bắt đầu nấu nướng ở công suất Trung bình trong 3 phút sau thời gian chờ 5 phút.
Bấm Hẹn giờ/
Đồng hồ.
Cài lượng thời gian trì hoãn mong muốn*.
(tối đa 99 phút 50 giây)
Bấm 5 lần.
Đặt thời gian nấu mong muốn*.
Bấm Vi sóng 3 lần để
chọn công suất
Trung bình.
Bấm 3 lần.
Bấm Khởi động/Cài
đặt.
Thời gian trì hoãn sẽ
đếm ngược, sau đó lò sẽ
bắt đầu nấu.
* Tham khảo phần “Đặt thời gian nấu/thời gian hẹn giờ” trên trang 17.
Lưu ý
1. Có thể lập trình chế độ NẤU NHIỀU GIAI ĐOẠN bao gồm THỜI GIAN CHỜ hoặc TRÌ
HOÃN BẮT ĐẦU.
2. Ngay cả khi cửa ò được mở ra trong quá trình BỘ HẸN GIỜ NẤU, THỜI GIAN CHỜ
hoặc TRÌ HOÃN BẮT ĐẦU, thời gian trong màn hiển thị sẽ vẫn tiếp tục đếm ngược.
3. THỜI GIAN CHỜ/TRÌ HOÃN BẮT ĐẦU không thể được lập trình trước/sau bất kỳ
CHƯƠNG TRÌNH TỰ ĐỘNG nào.
Summary of Contents for NN-SM33NB
Page 2: ......
Page 64: ...2 THA 1 2 3 1 2 3 4...
Page 65: ...3 THA 5 6 7 8 9 10 11 1 85 2...
Page 66: ...4 THA 3 15 10 5 10 15 5 5 4 5 6 7 8 9 10 Q Q Q Q Q Q Q Q Q...
Page 67: ...5 THA Q Q 72 C...
Page 68: ...6 THA 27 a b c d...
Page 69: ...7 THA 10 15 5 2 5...
Page 70: ...8 THA...
Page 71: ...9 THA Pyrex...
Page 72: ...10 THA...
Page 73: ...11 THA 1 NN SM33NB NN ST34NB 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 NN ST34NB 2 9 11 10 3 6 8 4 3 5 7 1...
Page 74: ...12 THA 3 1 4 2 1 2 3 4 NN SM33NB...
Page 75: ...13 THA NN SM33NB 5 0 2 0 2 900 700 400 300 200 1 2 3 4 5 22...
Page 77: ...15 THA NN ST34NB NN ST34NB 88 88 1 2 3 12 3 10 Child 3 10...
Page 79: ...17 THA 30 30 30...
Page 80: ...18 THA NN ST34NB 3 2 3 2 1 2 3 4 17 1 2 2 5 3...
Page 81: ...19 THA NN ST34NB 30 30 5 30 1 10 5 NN ST34NB...
Page 82: ...20 THA NN ST34NB 5 99 50 5 17 5 3 3 3 99 50 5 17...
Page 83: ...21 THA 3 5 99 50 5 3 3 17 1 2 3...
Page 84: ...22 THA 1 2 3 4 5 100 2000 2000 1000 1 2 3 6 4 6 5 NN ST34NB...
Page 85: ...23 THA 6 7 1 1 200 400 600 800 5 8 C 1 4 1...
Page 89: ...27 THA 200 240 30 50 90 15 20 2 4...
Page 90: ...28 THA 1 10 2 3 NN ST34NB 4...
Page 91: ...29 THA 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12...
Page 92: ...30 THA 220 50 6 4 1400 900 IEC 60705 469 380 280 329 326 236 25 288 2450 12...
Page 93: ......
Page 94: ......
Page 95: ......