14
VI
2
3
4
6
8
9
7
10
5
1
•
Bảng điều khiển có thể có khác biệt về bề
ngoài, nhưng từ ngữ trên các phím và
chức năng đều sẽ giống nhau.
Tiếng bíp
Khi nhấn phím chính xác sẽ nghe thấy một
tiếng bíp. Nếu nhấn phím và không nghe
thấy tiếng bíp, thiết bị đã hoặc không thể
chấp nhận lệnh đó. Lò sẽ kêu bíp hai lần
giữa các giai đoạn lập trình. Vào cuối bất
cứ chương trình nào được cài xong, lò sẽ
bíp 5 lần.
1 Màn hiển thi
2 Phím Vi sóng
3 Phím Rã đông
4 Phím Nấu tự đông
5 Các phím Thời gian
6 Phím Hẹn giờ/Đồng hồ
7 Phím Chọn nhanh 30
8 Các phím Tăng/Giảm
9 Phím Dừng/Cài đặt lại
Trước khi nấu
Nhấn một lần sẽ xóa các lệnh của bạn.
Trong khi nấu
Nhấn một lần sẽ tạm dừng quá trình
nấu. Nhấn một lần nữa sẽ hủy bỏ tất cả
các lệnh của bạn và dấu chấm hoặc
giờ trong ngày sẽ xuất hiện trong màn
hiển thị.
10 Phím Khởi động/Cài đặt
Nhấn một lần sẽ cho phép lò bắt đầu
hoạt động. Nếu cửa được mở ra hoặc
nhấn phím Dừng/Cài đặt lại một lần
trong khi vận hành lò, phải nhấn Khởi
động/Cài đặt một lần nữa để khởi động
lại lò.
Lưu ý
Nếu không nhấn nút Khởi động/Cài đặt
trong vòng 6 phút sau khi cài đặt chương
trình nấu, lò sẽ tự động hủy bỏ chương
trình nấu đó. Màn hình hiển thị sẽ phục
hồi trở lại về hiển thị đồng hồ hoặc dấu
chấm.
NN-ST34NB
Bảng điều khiển
Summary of Contents for NN-SM33NB
Page 2: ......
Page 64: ...2 THA 1 2 3 1 2 3 4...
Page 65: ...3 THA 5 6 7 8 9 10 11 1 85 2...
Page 66: ...4 THA 3 15 10 5 10 15 5 5 4 5 6 7 8 9 10 Q Q Q Q Q Q Q Q Q...
Page 67: ...5 THA Q Q 72 C...
Page 68: ...6 THA 27 a b c d...
Page 69: ...7 THA 10 15 5 2 5...
Page 70: ...8 THA...
Page 71: ...9 THA Pyrex...
Page 72: ...10 THA...
Page 73: ...11 THA 1 NN SM33NB NN ST34NB 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 NN ST34NB 2 9 11 10 3 6 8 4 3 5 7 1...
Page 74: ...12 THA 3 1 4 2 1 2 3 4 NN SM33NB...
Page 75: ...13 THA NN SM33NB 5 0 2 0 2 900 700 400 300 200 1 2 3 4 5 22...
Page 77: ...15 THA NN ST34NB NN ST34NB 88 88 1 2 3 12 3 10 Child 3 10...
Page 79: ...17 THA 30 30 30...
Page 80: ...18 THA NN ST34NB 3 2 3 2 1 2 3 4 17 1 2 2 5 3...
Page 81: ...19 THA NN ST34NB 30 30 5 30 1 10 5 NN ST34NB...
Page 82: ...20 THA NN ST34NB 5 99 50 5 17 5 3 3 3 99 50 5 17...
Page 83: ...21 THA 3 5 99 50 5 3 3 17 1 2 3...
Page 84: ...22 THA 1 2 3 4 5 100 2000 2000 1000 1 2 3 6 4 6 5 NN ST34NB...
Page 85: ...23 THA 6 7 1 1 200 400 600 800 5 8 C 1 4 1...
Page 89: ...27 THA 200 240 30 50 90 15 20 2 4...
Page 90: ...28 THA 1 10 2 3 NN ST34NB 4...
Page 91: ...29 THA 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12...
Page 92: ...30 THA 220 50 6 4 1400 900 IEC 60705 469 380 280 329 326 236 25 288 2450 12...
Page 93: ......
Page 94: ......
Page 95: ......