18
VI
NN-ST34NB
Nấu nhiều giai đoạn
Tính năng này cho phép bạn lập trình tối đa 3 giai đoạn nấu liên tục.
Ví dụ:
Để tiếp tục cài công suất Cao trong 2 phút, công suất Trung bình trong 3 phút và công
suất Thấp trong 2 phút.
Bấm Vi sóng một
lần để chọn công
suất Cao bình.
Cài đặt thời gian nấu*.
Bấm hai lần.
Bấm Vi sóng hai
lần để chọn công
suất Trung bình.
Cài đặt thời gian nấu*.
Bấm 3 lần.
Bấm Vi sóng 4 lần
để chọn công suất
Thấp bình.
Bấm Khởi động/Cài đặt.
Thời gian cho giai đoạn
đầu tiên sẽ đếm ngược
trong màn hiển thị.
Cài đặt thời gian nấu*.
Bấm hai lần.
* Tham khảo phần “Đặt thời gian nấu/thời gian hẹn giờ” trên trang 17.
Lưu ý
1. CHƯƠNG TRÌNH TỰ ĐỘNG không thể sử dụng với chế độ NẤU NHIỀU GIAI ĐOẠN.
2. Khi vận hành, máy sẽ phát 2 tiếng bíp giữa mỗi giai đoạn, và sẽ phát ra 5 tiếng bíp sau
khi hoàn thành tất cả các giai đoạn.
3. Công suất LÒ VI SÓNG cao chỉ có thể được đặt một lần trong NẤU NHIỀU GIAI ĐOẠN.
Summary of Contents for NN-SM33NB
Page 2: ......
Page 64: ...2 THA 1 2 3 1 2 3 4...
Page 65: ...3 THA 5 6 7 8 9 10 11 1 85 2...
Page 66: ...4 THA 3 15 10 5 10 15 5 5 4 5 6 7 8 9 10 Q Q Q Q Q Q Q Q Q...
Page 67: ...5 THA Q Q 72 C...
Page 68: ...6 THA 27 a b c d...
Page 69: ...7 THA 10 15 5 2 5...
Page 70: ...8 THA...
Page 71: ...9 THA Pyrex...
Page 72: ...10 THA...
Page 73: ...11 THA 1 NN SM33NB NN ST34NB 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 NN ST34NB 2 9 11 10 3 6 8 4 3 5 7 1...
Page 74: ...12 THA 3 1 4 2 1 2 3 4 NN SM33NB...
Page 75: ...13 THA NN SM33NB 5 0 2 0 2 900 700 400 300 200 1 2 3 4 5 22...
Page 77: ...15 THA NN ST34NB NN ST34NB 88 88 1 2 3 12 3 10 Child 3 10...
Page 79: ...17 THA 30 30 30...
Page 80: ...18 THA NN ST34NB 3 2 3 2 1 2 3 4 17 1 2 2 5 3...
Page 81: ...19 THA NN ST34NB 30 30 5 30 1 10 5 NN ST34NB...
Page 82: ...20 THA NN ST34NB 5 99 50 5 17 5 3 3 3 99 50 5 17...
Page 83: ...21 THA 3 5 99 50 5 3 3 17 1 2 3...
Page 84: ...22 THA 1 2 3 4 5 100 2000 2000 1000 1 2 3 6 4 6 5 NN ST34NB...
Page 85: ...23 THA 6 7 1 1 200 400 600 800 5 8 C 1 4 1...
Page 89: ...27 THA 200 240 30 50 90 15 20 2 4...
Page 90: ...28 THA 1 10 2 3 NN ST34NB 4...
Page 91: ...29 THA 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12...
Page 92: ...30 THA 220 50 6 4 1400 900 IEC 60705 469 380 280 329 326 236 25 288 2450 12...
Page 93: ......
Page 94: ......
Page 95: ......