1
VI
Tiếng V
iệt
Xin cảm ơn bạn đã mua sản phẩm Panasonic này.
Hướng dẫn sử dụng an toàn:
Trước khi vận hành lò vi sóng này, xin vui lòng đọc cẩn thận các hướng dẫn cũng
như biện pháp phòng ngừa này và giữ lại để tham khảo sau này.
Mục lục
Hướng dẫn sử dụng an toàn .....................................................
2
Hướng dẫn chung .....................................................................
7
Dụng cụ chứa để sử dụng .........................................................
9
Các bộ phận của lò..................................................................
11
NN-SM33NB
Bảng điều khiển ...................................................................
12
Nấu và rã đông bằng lò vi sóng ...........................................13
NN-ST34NB
Bảng điều khiển ...................................................................14
Cài đặt đồng hồ ...................................................................
15
Khóa an toàn trẻ em ............................................................
15
Nấu và rã đông bằng lò vi sóng ...........................................
16
Nấu nhiều giai đoạn ............................................................
18
Tính năng chọn nhanh 30 ..................................................
19
Tính năng thêm thời gian ....................................................
19
Sử dụng hẹn giờ .................................................................20
Bộ hẹn giờ nấu ................................................................20
Thời gian chờ ..................................................................20
Trì hoãn bắt đầu ..............................................................
21
Chương trình tự động .........................................................
22
Rã đông ...........................................................................
22
Nấu tự đông ....................................................................23
Hướng dẫn nấu và hâm nóng .................................................
27
Thắc mắc và câu trả lời ...........................................................
28
Bảo quản lò vi sóng của bạn ...................................................
29
Đặc điểm kỹ thuật ....................................................................30
Summary of Contents for NN-SM33NB
Page 2: ......
Page 64: ...2 THA 1 2 3 1 2 3 4...
Page 65: ...3 THA 5 6 7 8 9 10 11 1 85 2...
Page 66: ...4 THA 3 15 10 5 10 15 5 5 4 5 6 7 8 9 10 Q Q Q Q Q Q Q Q Q...
Page 67: ...5 THA Q Q 72 C...
Page 68: ...6 THA 27 a b c d...
Page 69: ...7 THA 10 15 5 2 5...
Page 70: ...8 THA...
Page 71: ...9 THA Pyrex...
Page 72: ...10 THA...
Page 73: ...11 THA 1 NN SM33NB NN ST34NB 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 NN ST34NB 2 9 11 10 3 6 8 4 3 5 7 1...
Page 74: ...12 THA 3 1 4 2 1 2 3 4 NN SM33NB...
Page 75: ...13 THA NN SM33NB 5 0 2 0 2 900 700 400 300 200 1 2 3 4 5 22...
Page 77: ...15 THA NN ST34NB NN ST34NB 88 88 1 2 3 12 3 10 Child 3 10...
Page 79: ...17 THA 30 30 30...
Page 80: ...18 THA NN ST34NB 3 2 3 2 1 2 3 4 17 1 2 2 5 3...
Page 81: ...19 THA NN ST34NB 30 30 5 30 1 10 5 NN ST34NB...
Page 82: ...20 THA NN ST34NB 5 99 50 5 17 5 3 3 3 99 50 5 17...
Page 83: ...21 THA 3 5 99 50 5 3 3 17 1 2 3...
Page 84: ...22 THA 1 2 3 4 5 100 2000 2000 1000 1 2 3 6 4 6 5 NN ST34NB...
Page 85: ...23 THA 6 7 1 1 200 400 600 800 5 8 C 1 4 1...
Page 89: ...27 THA 200 240 30 50 90 15 20 2 4...
Page 90: ...28 THA 1 10 2 3 NN ST34NB 4...
Page 91: ...29 THA 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12...
Page 92: ...30 THA 220 50 6 4 1400 900 IEC 60705 469 380 280 329 326 236 25 288 2450 12...
Page 93: ......
Page 94: ......
Page 95: ......