
15
VI
Tiếng V
iệt
Tính năng sẽ làm cho các nút điều khiển của lò không thể hoạt động; tuy nhiên, vẫn
có thể mở cửa ra được. Khóa an toàn trẻ em có thể được cài khi màn hình hiển thị dấu
chấm hoặc thời gian.
NN-ST34NB
Cài đặt đồng hồ
NN-ST34NB
Khóa an toàn trẻ em
Khi lần đầu tiên cắm điện vào lò, “88:88” sẽ xuất hiện trong màn hiển thị.
Bấm Khởi động/Cài đặt.
Giờ của ngày lúc này sẽ bị
khóa lại vào màn hình.
Bấm Hẹn giờ/Đồng
hồ hai lần.
Giờ bắt đầu nhấp
nháy.
Nhấn Tăng/Giảm
để đặt giờ.
Bấm Khởi động/
Cài đặt.
Phút bắt đầu nhấp
nháy.
Nhấn Tăng/Giảm
để đặt phút.
Lưu ý
1. Để đặt lại đồng hồ, hãy lặp lại toàn bộ bước như trên.
2. Đồng hồ sẽ theo dõi giờ trong ngày miễn là lò được cắm điện và được cấp điện nguồn.
3. Đây là chiếc đồng hồ 12 giờ.
Bấm Khởi động/Cài đặt 3 lần trong vòng
10 giây.
Đồng hồ sẽ biến mất. Thời gian thực tế sẽ
không bị mất. “Child (Trẻ)” được chỉ báo
trong màn hình hiển thị.
Để Cài:
Để Hủy bỏ:
Bấm Dừng/Cài đặt lại 3 lần trong vòng
10 giây.
Đồng hồ sẽ lại xuất hiện trong màn hình
hiển thị.
Summary of Contents for NN-SM33NB
Page 2: ......
Page 64: ...2 THA 1 2 3 1 2 3 4...
Page 65: ...3 THA 5 6 7 8 9 10 11 1 85 2...
Page 66: ...4 THA 3 15 10 5 10 15 5 5 4 5 6 7 8 9 10 Q Q Q Q Q Q Q Q Q...
Page 67: ...5 THA Q Q 72 C...
Page 68: ...6 THA 27 a b c d...
Page 69: ...7 THA 10 15 5 2 5...
Page 70: ...8 THA...
Page 71: ...9 THA Pyrex...
Page 72: ...10 THA...
Page 73: ...11 THA 1 NN SM33NB NN ST34NB 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 NN ST34NB 2 9 11 10 3 6 8 4 3 5 7 1...
Page 74: ...12 THA 3 1 4 2 1 2 3 4 NN SM33NB...
Page 75: ...13 THA NN SM33NB 5 0 2 0 2 900 700 400 300 200 1 2 3 4 5 22...
Page 77: ...15 THA NN ST34NB NN ST34NB 88 88 1 2 3 12 3 10 Child 3 10...
Page 79: ...17 THA 30 30 30...
Page 80: ...18 THA NN ST34NB 3 2 3 2 1 2 3 4 17 1 2 2 5 3...
Page 81: ...19 THA NN ST34NB 30 30 5 30 1 10 5 NN ST34NB...
Page 82: ...20 THA NN ST34NB 5 99 50 5 17 5 3 3 3 99 50 5 17...
Page 83: ...21 THA 3 5 99 50 5 3 3 17 1 2 3...
Page 84: ...22 THA 1 2 3 4 5 100 2000 2000 1000 1 2 3 6 4 6 5 NN ST34NB...
Page 85: ...23 THA 6 7 1 1 200 400 600 800 5 8 C 1 4 1...
Page 89: ...27 THA 200 240 30 50 90 15 20 2 4...
Page 90: ...28 THA 1 10 2 3 NN ST34NB 4...
Page 91: ...29 THA 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12...
Page 92: ...30 THA 220 50 6 4 1400 900 IEC 60705 469 380 280 329 326 236 25 288 2450 12...
Page 93: ......
Page 94: ......
Page 95: ......