116
Máy chính
Tên thiết bị
Bơm tiêm điện TERUFUSION kiểu
SS3
Model
TE-SS730/TE-SS830
Mã hàng
TE
*
SS730xxx, TE
*
SS732xxx, TE
*
SS83xxxx
Ký tự chữ và số được nhập cho x trong số danh mục. (Xem trang
122.)
Xi-lanh tương thích
Các xi-lanh được chỉ định tiệt trùng để sử dụng chung và các xi-lanh sẵn
dịch được chỉ định (Xem trang 18.)
Cỡ xi-lanh
5 mL, 10 mL, 20 mL, 30 mL, 50/60 mL
Nhãn xi-lanh
TERUMO
hoặc các nhãn khác
C
hế độ
liều
mL/h
μ
g/kg/min
mg/kg/h
Thư viện
(
chỉ với
TE-SS830
)
Dải cài đặt tốc độ
•
Dải cài đặt
0
,
01
đến
150
,
00 mL/h
Lưu ý rằng giới hạn trên của tốc độ có thể được thay đổi trong dải sau:
0,01 đến 150,00 ml / h (khi sử dụng xi-lanh 5 mL)
0,01 đến 300,00 mL / h (khi sử dụng xi-lanh 10, 20, 30 mL)
0,01 đến 1200,00 mL / h (khi sử dụng xi-lanh 50/60 mL)
•
Bước đặt
0,01 mL / h (0,01 đến 10,00 ml / h) *
0,10 ml / h (10,00 đến 100,00 ml / h) *
1,00 ml / h (100,00 đến 1200,00 mL / h) *
*: Bước đặt có thể dùng khi tốc độ được thiết lập bằng núm xoay
(Giá trị là 0,00 mL / h khi bật nguồn.)
Dải cài đặt VTBI
0
,
10
đến
100
,0
0 mL (
bước đặt
0
,
10 mL)
100
,
00
đến
9999
,
00 mL (
bước đặt
1
,
00 mL
)
Khi liều lượng được cài đặt ở các đơn vị khối lượng, việc cài đặt các đơn
vị khối lượng là có thể.
(
Dải cài đặt
VTBI: 0
,
01 ng
đến
9999
,
99 kg)
“----.--” (
Không giới hạn
)
(Giá trị là 0,00 mL khi bật nguồn.)
Dải cài đặt thời gian VTBI
1 phút đến 99 giờ 59 phút (bước đặt 1 phút)
“-- --” (Không giới hạn)
Dải cài đặt liều lượng
0
,
01
đến
10
,
00 (
bước đặt
0
,
01)
10
,
00
đến
100
,
00 (
bước đặt
0
,
10)
100
,
00
đến
999
,
00 (
bước đặt
1
,
00)
(
Ở đơn vị như
μ
g/kg/min
và
mg/kg/h
...
.)(
Giá
trị là 0,00 mL khi bật nguồn.)
Dải cài đặt cân nặng
0.1
đến
300.0kg (
bước đặt
0.1kg)
Dải cài đặt dịch pha loãng
0
,
01
đến
10
,
00 (
bước đặt
0
,
01
)
1
0
,
00
đến
100
,
00 (
bước đặt
0
,
10)
100
,
00
đến
999
,
00 (
bước đặt
1
,
00)
(Ở đơn vị như
mg/mL etc.)
Dải cài đặt lượng thuốc
0,01 đến 10,00 (bước đặt 0,01)
10,00 đến 100,00 (bước đặt 0,10)
100,00 đến 999,00 (bước đặt 1,00)
(Ở đơn vị như
μ
g
và
mg
...
.)
Dải cài đặt lượng dịch
0,01 đến 10,00 (bước đặt 0,01)
10,00 đến 100,00 (bước đặt 0,10)
100,00 đến 999,00 (bước đặt 1,00)
(Ở đơn vị như mL)
Thông số kỹ thuật
Содержание TERUFUSION TE-SS730
Страница 104: ...104 X l l i Ph m Start 7 X c nh n v n ph m Start Ki m tra l u l ng VTBI v ti n h nh ti p t c truy n d ch...
Страница 130: ...130 Memo...
Страница 131: ...131 Memo...
Страница 236: ...104 Troubleshooting Start switch 7 Confirm and restart Check the flow rate VTBI etc and resume the solution delivery...
Страница 262: ...130 Memo...
Страница 263: ...131 Memo...