406
|
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
3 609 929 C62 | (9.12.13)
Bosch Power Tools
Ti
ế
p theo
đ
ó, c
ắ
m
đầ
u n
ố
i
26
c
ủ
a b
ộ
chuy
ể
n
đổ
i
đ
i
ệ
n
th
ế
25
có cùng
đ
i
ệ
n th
ế
nh
ư
d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n c
ủ
a b
ạ
n
vào trong c
ổ
ng n
ố
i. V
ặ
n
đầ
u n
ố
i
26
th
ậ
t ch
ặ
t vào
trong c
ổ
ng n
ố
i
25
b
ằ
ng cách v
ặ
n ch
ặ
t hai vít
27
b
ằ
ng
tay.
Để
tháo b
ộ
chuy
ể
n
đổ
i
đ
i
ệ
n th
ế
ra, m
ở
l
ỏ
ng hai vít
27
trên
đầ
u n
ố
i
26
n
ằ
m trên b
ộ
đ
i
ề
u hòa
đ
i
ệ
n th
ế
đ
ã
đượ
c ng
ắ
t m
ạ
ch và kéo
đầ
u n
ố
i ra kh
ỏ
i c
ổ
ng n
ố
i
25
.
Ti
ế
p theo
đ
ó, bóp m
ạ
nh các nút khóa
12
lên c
ả
hai
bên và kéo ph
ầ
n ti
ế
p h
ợ
p
28
ra kh
ỏ
i tay n
ắ
m c
ủ
a
d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n.
Các máy b
ắ
t vít công nghi
ệ
p pin không th
ể
v
ậ
n hành
cùng v
ớ
i b
ộ
đ
i
ề
u hòa
đ
i
ệ
n th
ế
.
Thay D
ụ
ng C
ụ
S
ử
D
ụ
ng L
ắ
p
ở
Đầ
u b
ằ
ng
Mâm C
ặ
p Thay Nhanh (xem hình D)
Khi b
ạ
n l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
vào,
đả
m b
ả
o r
ằ
ng d
ụ
ng
c
ụ
đ
ã
đượ
c b
ắ
t ch
ắ
c vào ph
ầ
n c
ặ
p d
ụ
ng c
ụ
.
N
ế
u d
ụ
ng c
ụ
không
đượ
c b
ắ
t ch
ắ
c vào ph
ầ
n c
ặ
p
d
ụ
ng c
ụ
, nó có có th
ể
b
ị
tu
ộ
t ra và không th
ể
đ
i
ề
u
khi
ể
n
đượ
c n
ữ
a.
Hi
ệ
n trên th
ị
tr
ườ
ng có lo
ạ
i
đầ
u vít th
ẳ
ng v
ớ
i mâm
c
ặ
p thay nhanh 1/4" (Mã s
ả
n ph
ẩ
m 0 607 453 631)
dành cho nh
ữ
ng máy v
ặ
n vít công nghi
ệ
p
đầ
u c
ụ
p
góc pin này.
Hi
ệ
n trên th
ị
tr
ườ
ng có lo
ạ
i
đầ
u vít góc v
ớ
i mâm c
ặ
p
thay nhanh 1/4" (Mã s
ả
n ph
ẩ
m 0 607 452 630) dành
cho nh
ữ
ng máy v
ặ
n vít công nghi
ệ
p pin
đầ
u c
ụ
p góc
này.
Tra L
ắ
p
Kéo mâm c
ặ
p thay nhanh
29
ra phía tr
ướ
c. L
ắ
p d
ụ
ng
c
ụ
1
vào trong ph
ầ
n l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
2
và th
ả
mâm c
ặ
p
thay nhanh ra.
Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng các d
ụ
ng c
ụ
gài l
ắ
p có chuôi l
ắ
p (sáu
c
ạ
nh c
ỡ
1/4").
Không
đượ
c c
ố
tình s
ử
d
ụ
ng m
ũ
i khoan lo
ạ
i thay
nhanh
để
l
ắ
p vào mâm c
ặ
p này.
Các máy v
ặ
n vít công nghi
ệ
p
đầ
u c
ụ
p góc pin có
trang b
ị
kh
ớ
p ly h
ợ
p không thích h
ợ
p cho các
ứ
ng
d
ụ
ng khoan. Kh
ớ
p ly h
ợ
p có th
ể
t
ự
độ
ng
đ
óng l
ạ
i mà
không có d
ấ
u hi
ệ
u báo tr
ướ
c. Khi c
ứ
ti
ế
p t
ụ
c khoan
sau khi kh
ớ
p ly h
ợ
p
đ
ã
đ
óng, d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n có th
ể
khoan t
ự
do cho
đế
n khi kh
ớ
p ly h
ợ
p vào kh
ớ
p tr
ở
l
ạ
i,
và d
ẫ
n
đế
n vi
ệ
c m
ấ
t ki
ể
m soát.
Thay ra
Kéo mâm c
ặ
p thay nhanh
29
v
ề
phía tr
ướ
c. L
ấ
y d
ụ
ng
c
ụ
1
ra kh
ỏ
i ph
ầ
n l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
2
và th
ả
mâm c
ặ
p thay
nhanh ra.
Thay D
ụ
ng C
ụ
Ứ
ng D
ụ
ng Trên
Đầ
u Vít
b
ằ
ng
Đầ
u Truy
ề
n
Độ
ng Vuông Ngoài
Khi b
ạ
n l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
vào,
đả
m b
ả
o r
ằ
ng d
ụ
ng
c
ụ
đ
ã
đượ
c b
ắ
t ch
ắ
c vào ph
ầ
n c
ặ
p d
ụ
ng c
ụ
.
N
ế
u d
ụ
ng c
ụ
không
đượ
c b
ắ
t ch
ắ
c vào ph
ầ
n c
ặ
p
d
ụ
ng c
ụ
, nó có có th
ể
b
ị
tu
ộ
t ra và không th
ể
đ
i
ề
u
khi
ể
n
đượ
c n
ữ
a.
Hi
ệ
n trên th
ị
tr
ườ
ng có lo
ạ
i
đầ
u vít góc v
ớ
i
đầ
u truy
ề
n
độ
ng vuông 1/4" (Mã s
ả
n ph
ẩ
m 0 607 453 617) c
ũ
ng
nh
ư
đầ
u truy
ề
n
độ
ng vuông 3/8" (Mã s
ả
n ph
ẩ
m
0 607 453 620) dành cho nh
ữ
ng máy v
ặ
n vít công
nghi
ệ
p
đầ
u c
ụ
p góc pin này.
Hi
ệ
n trên th
ị
tr
ườ
ng có lo
ạ
i
đầ
u vít góc v
ớ
i
đầ
u truy
ề
n
độ
ng vuông 3/8" (Mã s
ả
n ph
ẩ
m 0 607 451 618)
dành cho nh
ữ
ng máy v
ặ
n
đ
ai
ố
c công nghi
ệ
p
đầ
u
c
ụ
p góc pin này.
Nh
ữ
ng máy v
ặ
n
đ
ai
ố
c công nghi
ệ
p
đầ
u c
ụ
p góc pin
này
đượ
c cung c
ấ
p kèm theo
đầ
u truy
ề
n
độ
ng vuông
cho
đầ
u vít góc 3/8".
Tra L
ắ
p
Nh
ấ
n ch
ố
t n
ằ
m trên ph
ầ
n d
ẫ
n
độ
ng vuông c
ủ
a ph
ầ
n
c
ặ
p d
ụ
ng c
ụ
2
, v. d. nh
ờ
đế
n m
ộ
t tua-vít nh
ỏ
, và
đẩ
y
d
ụ
ng c
ụ
đầ
u gài
1
lên trên ph
ầ
n d
ẫ
n
độ
ng vuông.
Đả
m b
ả
o r
ằ
ng ch
ố
t
đ
ã vào kh
ớ
p rãnh c
ủ
a d
ụ
ng c
ụ
đầ
u gài.
Thay ra
Nh
ấ
n ch
ố
t n
ằ
m trong rãnh c
ủ
a d
ụ
ng c
ụ
đầ
u gài vào
1
và kéo d
ụ
ng c
ụ
đầ
u gài ra kh
ỏ
i ph
ầ
n c
ặ
p d
ụ
ng c
ụ
2
.
Thay D
ụ
ng C
ụ
Ứ
ng D
ụ
ng lên
Đầ
u Vít b
ằ
ng
Ch
ụ
p
Đầ
u Gài Sáu C
ạ
nh Trong (xem
hình E)
Khi b
ạ
n l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
vào,
đả
m b
ả
o r
ằ
ng d
ụ
ng
c
ụ
đ
ã
đượ
c b
ắ
t ch
ắ
c vào ph
ầ
n c
ặ
p d
ụ
ng c
ụ
.
N
ế
u d
ụ
ng c
ụ
không
đượ
c b
ắ
t ch
ắ
c vào ph
ầ
n c
ặ
p
d
ụ
ng c
ụ
, nó có có th
ể
b
ị
tu
ộ
t ra và không th
ể
đ
i
ề
u
khi
ể
n
đượ
c n
ữ
a.
ANGLE
EXACT
7
–
900
|
10
–
650
|
14
–
420
|
25
–
200
|
25
–
250
|
30
–
300
|
30
–
380
|
40
–
280
|
50
–
210
|
60
–
170
ANGLE
EXACT
2
|
3
|
6
|
7
–
900
ANGLE
EXACT
2
|
3
|
6
|
7
|
8
|
15
ANGLE
EXACT
2
|
3
|
6
|
7
|
7
–
900
|
8
|
10
–
650
|
14
–
420
|
15
ANGLE
EXACT
7
–
900
|
10
–
650
|
14
–
420
|
17
|
23
|
25
–
200
|
30
|
30
–
300
ANGLE
EXACT
25
–
250
|
30
–
380
|
40
–
280
|
50
–
210
|
60
–
170
OBJ_BUCH-412-002.book Page 406 Monday, December 9, 2013 5:34 PM