77
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
77
Để
gi
ả
m thi
ể
u ti
ế
ng
ồ
n, ph
ả
i mài s
ắ
c s
ả
n ph
ẩ
m và
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh thích h
ợ
p t
ấ
t c
ả
các y
ế
u t
ố
gi
ả
m ti
ế
ng
ồ
n
(n
ắ
p, v.v.).
Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng các d
ụ
ng c
ụ
đ
áp
ứ
ng tiêu chu
ẩ
n EN 847-
1.
V
ậ
n chuy
ể
n và c
ấ
t gi
ữ
các d
ụ
ng c
ụ
trong ng
ă
n ch
ứ
a
phù h
ợ
p.
C
ầ
n ch
ọ
n m
ộ
t l
ưỡ
i c
ư
a phù h
ợ
p v
ớ
i v
ậ
t li
ệ
u
đượ
c c
ắ
t.
Đ
i
ề
u c
ầ
n thi
ế
t là ph
ả
i tuân th
ủ
t
ố
c
độ
t
ố
i
đ
a
đượ
c ch
ỉ
đị
nh trên l
ưỡ
i c
ư
a.
Không s
ử
d
ụ
ng l
ưỡ
i c
ư
a làm b
ằ
ng thép gió.
Không s
ử
d
ụ
ng
đ
á mài trong s
ả
n ph
ẩ
m.
CÁC C
Ả
NH BÁO AN TOÀN B
Ổ
SUNG CHO PIN
C
Ả
NH BÁO!
Để
gi
ả
m nguy c
ơ
h
ỏ
a ho
ạ
n, ch
ấ
n
th
ươ
ng cá nhân và h
ư
h
ạ
i s
ả
n ph
ẩ
m do ng
ắ
n m
ạ
ch,
không bao gi
ờ
nhúng s
ả
n ph
ẩ
m, pin hay b
ộ
s
ạ
c trong
ch
ấ
t l
ỏ
ng ho
ặ
c cho phép ch
ấ
t l
ỏ
ng xâm nh
ậ
p vào
chúng. Các ch
ấ
t l
ỏ
ng
ă
n mòn ho
ặ
c d
ẫ
n
đ
i
ệ
n, ví d
ụ
nh
ư
n
ướ
c bi
ể
n, m
ộ
t s
ố
hóa ch
ấ
t công nghi
ệ
p, và ch
ấ
t
t
ẩ
y ho
ặ
c s
ả
n ph
ẩ
m ch
ứ
a ch
ấ
t t
ẩ
y, v.v.,
đề
u có th
ể
gây
ng
ắ
n m
ạ
ch.
Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng các b
ộ
s
ạ
c M18 System
để
s
ạ
c pin M18
System. Không s
ử
d
ụ
ng bình pin t
ừ
các h
ệ
th
ố
ng khác.
Không bao gi
ờ
phá v
ỡ
các bình pin và b
ộ
s
ạ
c, và ch
ỉ
b
ả
o qu
ả
n chúng trong các phòng khô. Luôn
đả
m b
ả
o
các bình pin và b
ộ
s
ạ
c
đượ
c khô.
C
Ả
NH BÁO!
S
ả
n ph
ẩ
m có ch
ứ
a pin lithium lo
ạ
i
nút/
đồ
ng xu. Pin m
ớ
i ho
ặ
c
đ
ã qua s
ử
d
ụ
ng có
th
ể
gây b
ỏ
ng bên trong nghiêm tr
ọ
ng và có th
ể
d
ẫ
n
đế
n t
ử
vong sau ít nh
ấ
t 2 gi
ờ
n
ế
u nu
ố
t ph
ả
i ho
ặ
c
n
ế
u pin xâm nh
ậ
p vào c
ơ
th
ể
. Luôn
đậ
y ch
ặ
t n
ắ
p lên
ng
ă
n ch
ứ
a pin. N
ế
u ng
ă
n ch
ứ
a không
đượ
c
đậ
y ch
ặ
t,
hãy d
ừ
ng s
ả
n ph
ẩ
m, tháo pin và
để
xa t
ầ
m tay tr
ẻ
em.
Đ
i khám ngay n
ế
u
đ
ã nu
ố
t ph
ả
i pin ho
ặ
c pin
đ
ã vào c
ơ
th
ể
.
Đ
I
Ề
U KI
Ệ
N S
Ử
D
Ụ
NG C
Ụ
TH
Ể
S
ử
d
ụ
ng c
ư
a
đĩ
a
để
c
ắ
t g
ỗ
và các s
ả
n ph
ẩ
m gi
ố
ng g
ỗ
.
Không bao gi
ờ
s
ử
d
ụ
ng s
ả
n ph
ẩ
m
để
c
ắ
t các v
ậ
t li
ệ
u
khác v
ớ
i v
ậ
t li
ệ
u
đượ
c ch
ỉ
đị
nh trong sách h
ướ
ng d
ẫ
n.
Không
đượ
c c
ắ
t nh
ữ
ng nguyên v
ậ
t li
ệ
u có m
ặ
t c
ắ
t
tròn ho
ặ
c không
đề
u (nh
ư
c
ủ
i), vì không th
ể
gi
ữ
ch
ắ
c
nguyên v
ậ
t li
ệ
u này trong khi c
ắ
t. Khi c
ư
a nguyên v
ậ
t
li
ệ
u m
ỏ
ng n
ằ
m trên mép, ph
ả
i s
ử
d
ụ
ng t
ấ
m ch
ắ
n ph
ụ
thích h
ợ
p
để
làm giá
đỡ
ch
ắ
c ch
ắ
n.
C
ắ
t x
ẻ
, c
ắ
t ngang, c
ắ
t nghiêng và c
ắ
t vát b
ằ
ng cách
s
ử
d
ụ
ng l
ưỡ
i c
ư
a
đượ
c g
ắ
n t
ố
i
đ
a.
Không s
ử
d
ụ
ng s
ả
n ph
ẩ
m cho b
ấ
t k
ỳ
m
ụ
c
đ
ích nào
khác.
R
Ủ
I RO C
Ố
H
Ữ
U
Ngay c
ả
khi s
ử
d
ụ
ng s
ả
n ph
ẩ
m theo ch
ỉ
đị
nh, thì v
ẫ
n
không th
ể
lo
ạ
i b
ỏ
hoàn toàn các y
ế
u t
ố
r
ủ
i ro còn l
ạ
i.
Các m
ố
i nguy hi
ể
m sau
đ
ây có th
ể
phát sinh khi s
ử
d
ụ
ng s
ả
n ph
ẩ
m và ng
ườ
i v
ậ
n hành c
ầ
n
đặ
c bi
ệ
t chú ý
để
tránh nh
ữ
ng
đ
i
ề
u sau
đ
ây:
●
gi
ả
m thính l
ự
c
-
H
ạ
n ch
ế
ti
ế
p xúc và
đ
eo
đồ
b
ả
o v
ệ
thính giác
phù h
ợ
p.
●
ch
ấ
n th
ươ
ng do rung
độ
ng
-
H
ạ
n ch
ế
s
ố
l
ượ
ng ti
ế
p xúc.
●
Các m
ố
i nguy hi
ể
m cho s
ứ
c kh
ỏ
e do hít ph
ả
i b
ụ
i
phát sinh khi c
ư
a g
ỗ
-
Đ
eo kh
ẩ
u trang n
ế
u c
ầ
n.
B
Ả
O TRÌ
Tháo b
ộ
pin tr
ướ
c khi b
ắ
t
đầ
u b
ấ
t k
ỳ
thao tác
đ
i
ề
u
ch
ỉ
nh, v
ệ
sinh và b
ả
o trì nào v
ớ
i s
ả
n ph
ẩ
m.
Hãy
đả
m b
ả
o b
ạ
n
đ
ã ng
ắ
t s
ả
n ph
ẩ
m ra kh
ỏ
i ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n tr
ướ
c khi g
ắ
n ho
ặ
c tháo l
ưỡ
i c
ư
a.
Th
ườ
ng xuyên lo
ạ
i b
ỏ
b
ụ
i. Lo
ạ
i b
ỏ
mùn c
ư
a tích l
ũ
y
trong c
ư
a
để
tránh nguy c
ơ
h
ỏ
a ho
ạ
n.
Thay t
ấ
m chèn bàn khi b
ị
mòn.
Ph
ả
i luôn làm s
ạ
ch s
ả
n ph
ẩ
m và h
ệ
th
ố
ng b
ả
o v
ệ
b
ằ
ng
v
ả
i m
ề
m và khô.
Các khe thông gió c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m lúc nào c
ũ
ng ph
ả
i
s
ạ
ch s
ẽ
.
Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng các ph
ụ
ki
ệ
n và ph
ụ
tùng thay th
ế
c
ủ
a
MILWAUKEE. Không
đượ
c thay th
ế
các thành ph
ầ
n
theo nh
ữ
ng cách không
đượ
c mô t
ả
ở
đ
ây, vui lòng
liên h
ệ
m
ộ
t trong nh
ữ
ng
đạ
i lý d
ị
ch v
ụ
MILWAUKEE
c
ủ
a chúng tôi (xem danh sách
đị
a ch
ỉ
b
ả
o hành/d
ị
ch
v
ụ
c
ủ
a chúng tôi).
N
ế
u c
ầ
n, có th
ể
yêu c
ầ
u xem hình v
ẽ
mô t
ả
chi ti
ế
t
các b
ộ
ph
ậ
n. Vui lòng nêu rõ s
ố
sê-ri c
ũ
ng nh
ư
lo
ạ
i
s
ả
n ph
ẩ
m
đượ
c in trên nhãn và yêu c
ầ
u b
ả
n v
ẽ
t
ạ
i các
trung tâm d
ị
ch v
ụ
đị
a ph
ươ
ng c
ủ
a b
ạ
n.
PIN
Các bình
ắ
c quy ch
ư
a
đượ
c s
ử
d
ụ
ng trong m
ộ
t th
ờ
i
gian dài nên
đượ
c s
ạ
c l
ạ
i tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng.
Nhi
ệ
t
độ
v
ượ
t quá 50°C làm gi
ả
m hi
ệ
u n
ă
ng c
ủ
a bình
pin. Tránh ti
ế
p xúc trong th
ờ
i gian dài v
ớ
i nhi
ệ
t
độ
ho
ặ
c
ánh n
ắ
ng m
ặ
t tr
ờ
i (nguy c
ơ
quá nhi
ệ
t).
Các
đầ
u ti
ế
p xúc c
ủ
a b
ộ
s
ạ
c và bình pinph
ả
i
đượ
c
gi
ữ
s
ạ
ch.
Để
có tu
ổ
i th
ọ
t
ố
i
ư
u, các pin ph
ả
i
đượ
c s
ạ
c
đầ
y sau
m
ỗ
i l
ầ
n s
ử
d
ụ
ng. Các bình
ắ
c quy ch
ư
a
đượ
c s
ử
d
ụ
ng
trong m
ộ
t th
ờ
i gian dài nên
đượ
c s
ạ
c l
ạ
i tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng.
Để
đả
m b
ả
o tu
ổ
i th
ọ
pin lâu nh
ấ
t có th
ể
, hãy rút pin ra
kh
ỏ
i b
ộ
s
ạ
c sau khi nó
đượ
c s
ạ
c
đầ
y.
Để
b
ả
o qu
ả
n bình pin lâu h
ơ
n 30 ngày:
●
B
ả
o qu
ả
n bình pin
ở
n
ơ
i khô, có nhi
ệ
t
độ
d
ướ
i
27°C.
●
B
ả
o qu
ả
n pin trong
đ
i
ề
u ki
ệ
n s
ạ
c 30% - 50%
●
Sau m
ỗ
i 6 tháng b
ả
o qu
ả
n, s
ạ
c pin nh
ư
bình
th
ườ
ng.
Không th
ả
i b
ỏ
các bình
ắ
c quy c
ũ
theo rác th
ả
i sinh
ho
ạ
t ho
ặ
c
đố
t chúng. Các nhà phân ph
ố
i MILWAUKEE
đề
ngh
ị
đượ
c l
ấ
y l
ạ
i các pin c
ũ
để
b
ả
o v
ệ
môi tr
ườ
ng
c
ủ
a chúng ta.
Summary of Contents for M18 FTS210
Page 1: ...M18 FTS210 EN User Manual ZH ZH KO TH ID Buku Petunjuk Pengguna VI C m nang h ng d n s d ng JA...
Page 3: ...IV I VI X V IX XI XII VII VIII II XV III XIII XIV Accessory Aksesori Ph ki n...
Page 5: ...I...
Page 6: ...2 1 3 II...
Page 7: ...4 1 2 5 7 6 2 EN 847 1 1 II...
Page 8: ...9 10 11 3 8 mm II 12 8 1 4...
Page 9: ...0 45 max 63 5 mm max 44 mm III...
Page 11: ...1 2 1 3 IV 5 25 15 35 45 10 30 40 20 0...
Page 12: ...4 mm 0 3 47 45 4 mm 3 0 45 47 IV...
Page 13: ...2 1 3 V...
Page 16: ...1 2 3 V...
Page 17: ...4 A 4 B 6 19 mm V...
Page 18: ...4 C 6 mm V...
Page 19: ...30 90 45 75 60 60 75 45 30 1 2 3 4 VI...
Page 20: ...1 2 VII...
Page 21: ...VIII Carry out a test cut G G U Lakukan tes pemotongan Th c hi n c t th nghi m...
Page 22: ...305 mm 31 5 mm 6 mm 3 mm 63 mm 19 mm 100 mm 70 VIII...
Page 23: ...VIII...
Page 24: ...VIII...
Page 25: ...VIII...
Page 26: ...1 2 3 3 8 mm 3 8 mm 3 8 mm 3 8 mm IX...
Page 27: ...1 2 3 IX...
Page 28: ...1 2 1 2 X...
Page 29: ...TIP 78 100 33 54 55 77 10 32 10 X...
Page 30: ...XI Start Stop...
Page 31: ...XI 2 1 1 2...
Page 32: ...XI 10min 4 3...
Page 33: ...XI 1 2 3 4...
Page 34: ...1 3 2 4 mm 4 mm XI...
Page 35: ...5 4 1 2 XII 1 3 mm 2 3...
Page 36: ...6 8 9 7 1 2 EN 847 1 XII...
Page 37: ...89 30 90 00 0 90 89 30 XIII...
Page 38: ...89 30 90 00 89 30 89 30 90 XIII...
Page 40: ...2 5 mm XIII...
Page 41: ...5 mm XIII...
Page 42: ...4 mm 4 mm 2 5 mm 89 30 89 30 90 00 XIII...
Page 43: ...XIV...
Page 50: ...50 50 683 7nn 551nn 526nn...
Page 51: ...51 51 1 1 0 0...
Page 52: ...52 52 0 8 0 8 0 8 e e e 0 8 8 n0 V...
Page 54: ...54 54 150 50 2...
Page 55: ...55 55 EN 847 1 EN 847 1 M18 M18 2 50 C 122 F...
Page 56: ...56 56 30 27 C 30 50 10 2 n0 V...
Page 57: ...57 57 Pb Hg Cd Cr VI PBB PBDE X X SJ T 11364 O GB T 26572 X GB T 26572...
Page 65: ...65 65 Riving Knife EN 847 1 EN 847 1 System M18 System M18 2...
Page 66: ...66 66 MILWAUKEE MILWAUKEE 50 C 30 27 C 30 50 MILWAUKEE 10 2...
Page 67: ...67 67 n0 V...
Page 80: ...80 80 150mm 50mm 2mm...
Page 81: ...81 81 1...
Page 82: ...82 82 EN 847 1 EN 847 1 M18 M18 2 1 MILWAUKEE MILWAUKEE 50 C...
Page 83: ...83 83 30 27 30 50 6 1 MILWAUKEE 10 2 n0 V...
Page 84: ...08930802101Q 02A...