74
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
74
THÔNG S
Ố
K
Ỹ
THU
Ậ
T
M18 FTS210
Đ
i
ệ
n áp pin
18 V
T
ố
c
độ
không t
ả
i
6300/min
B
ă
ng t
ầ
n
2402-2480 MHz
Công su
ấ
t t
ầ
n s
ố
radio
1,8 dBm
Đườ
ng kính l
ưỡ
i c
ư
a x
đườ
ng kính l
ỗ
210 x 25,4 mm
Độ
dày thân l
ưỡ
i c
ư
a (t
ố
i
đ
a)
1,45 mm
Độ
dày r
ă
ng
T
ố
i thi
ể
u
1,8 mm
T
ố
i
đ
a
2,2 mm
Chi
ề
u sâu c
ắ
t t
ố
i
đ
a
ở
90°/45°
63,5 / 44 mm
Kho
ả
ng cách t
ố
i
đ
a gi
ữ
a thanh c
ữ
và l
ưỡ
i c
ư
a
Bên trái
310 mm
Bên ph
ả
i
525 mm / 622 mm
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo EPTA-Procedure 01/2014 (Li-Ion 2,0 Ah - 12,0 Ah)
21,2 kg - 22,3 kg
Nhi
ệ
t
độ
môi tr
ườ
ng khuy
ế
n ngh
ị
khi v
ậ
n hành
-18°C - +50°C
Lo
ạ
i pin
đượ
c khuy
ế
n ngh
ị
M18B... / M18 HB...
B
ộ
s
ạ
c
đượ
c khuy
ế
n ngh
ị
M12-18... / M18 DFC
Thông tin v
ề
ti
ế
ng
ồ
n
Giá tr
ị
phát sinh ti
ế
ng
ồ
n
đượ
c xác
đị
nh theo tiêu chu
ẩ
n EN 62841.
M
ứ
c áp su
ấ
t âm thanh (
Độ
b
ấ
t
đị
nh K = 3 dB(A))
92,37 dB(A)
M
ứ
c c
ườ
ng
độ
âm thanh (
Độ
b
ấ
t
đị
nh K = 3 dB(A))
103,37 dB(A)
Đ
eo thi
ế
t b
ị
b
ả
o v
ệ
tai.
MÔ T
Ả
S
Ả
N PH
Ẩ
M
4
3
2
1
5
10
16
9
7
8
6
11
1. C
ữ
l
ấ
y d
ấ
u
2. M
ấ
u ch
ố
ng gi
ậ
t ng
ượ
c
3. Dao tách l
ớ
p có khung b
ả
o v
ệ
/ Khung b
ả
o v
ệ
l
ưỡ
i
c
ư
a
4. Thanh c
ữ
5. Pin
6. Công t
ắ
c ngu
ồ
n / N
ắ
p công t
ắ
c
7. Bánh lái
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh chi
ề
u cao
8. C
ầ
n khóa góc xiên
9. Th
ướ
c
đ
o góc xiên
10. Bánh
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh thanh
11. M
ặ
t nguy
ệ
t / Ch
ố
t m
ặ
t nguy
ệ
t
12. Thanh l
ậ
t kéo dài ra
đượ
c
20
19
12
13
14
15
17
18
22 22
23
21
13. Thanh
đẩ
y
14. Ch
ỉ
báo th
ướ
c
đ
o c
ữ
15. Th
ướ
c
đ
o c
ữ
16. Ch
ố
t t
ấ
m ch
ắ
n
17. Khóa t
ấ
m ch
ắ
n
18. B
ả
o qu
ả
n c
ờ
lê l
ưỡ
i c
ư
a / C
ờ
lê l
ưỡ
i c
ư
a
19. Dao tách l
ớ
p
20. Dao tách l
ớ
p / B
ả
o qu
ả
n dao tách l
ớ
p có khung
b
ả
o v
ệ
21. Máng ch
ắ
n b
ụ
i
22. B
ả
o qu
ả
n c
ữ
l
ấ
y d
ấ
u
23. B
ả
o qu
ả
n m
ấ
u ch
ố
ng gi
ậ
t ng
ượ
c
Summary of Contents for M18 FTS210
Page 1: ...M18 FTS210 EN User Manual ZH ZH KO TH ID Buku Petunjuk Pengguna VI C m nang h ng d n s d ng JA...
Page 3: ...IV I VI X V IX XI XII VII VIII II XV III XIII XIV Accessory Aksesori Ph ki n...
Page 5: ...I...
Page 6: ...2 1 3 II...
Page 7: ...4 1 2 5 7 6 2 EN 847 1 1 II...
Page 8: ...9 10 11 3 8 mm II 12 8 1 4...
Page 9: ...0 45 max 63 5 mm max 44 mm III...
Page 11: ...1 2 1 3 IV 5 25 15 35 45 10 30 40 20 0...
Page 12: ...4 mm 0 3 47 45 4 mm 3 0 45 47 IV...
Page 13: ...2 1 3 V...
Page 16: ...1 2 3 V...
Page 17: ...4 A 4 B 6 19 mm V...
Page 18: ...4 C 6 mm V...
Page 19: ...30 90 45 75 60 60 75 45 30 1 2 3 4 VI...
Page 20: ...1 2 VII...
Page 21: ...VIII Carry out a test cut G G U Lakukan tes pemotongan Th c hi n c t th nghi m...
Page 22: ...305 mm 31 5 mm 6 mm 3 mm 63 mm 19 mm 100 mm 70 VIII...
Page 23: ...VIII...
Page 24: ...VIII...
Page 25: ...VIII...
Page 26: ...1 2 3 3 8 mm 3 8 mm 3 8 mm 3 8 mm IX...
Page 27: ...1 2 3 IX...
Page 28: ...1 2 1 2 X...
Page 29: ...TIP 78 100 33 54 55 77 10 32 10 X...
Page 30: ...XI Start Stop...
Page 31: ...XI 2 1 1 2...
Page 32: ...XI 10min 4 3...
Page 33: ...XI 1 2 3 4...
Page 34: ...1 3 2 4 mm 4 mm XI...
Page 35: ...5 4 1 2 XII 1 3 mm 2 3...
Page 36: ...6 8 9 7 1 2 EN 847 1 XII...
Page 37: ...89 30 90 00 0 90 89 30 XIII...
Page 38: ...89 30 90 00 89 30 89 30 90 XIII...
Page 40: ...2 5 mm XIII...
Page 41: ...5 mm XIII...
Page 42: ...4 mm 4 mm 2 5 mm 89 30 89 30 90 00 XIII...
Page 43: ...XIV...
Page 50: ...50 50 683 7nn 551nn 526nn...
Page 51: ...51 51 1 1 0 0...
Page 52: ...52 52 0 8 0 8 0 8 e e e 0 8 8 n0 V...
Page 54: ...54 54 150 50 2...
Page 55: ...55 55 EN 847 1 EN 847 1 M18 M18 2 50 C 122 F...
Page 56: ...56 56 30 27 C 30 50 10 2 n0 V...
Page 57: ...57 57 Pb Hg Cd Cr VI PBB PBDE X X SJ T 11364 O GB T 26572 X GB T 26572...
Page 65: ...65 65 Riving Knife EN 847 1 EN 847 1 System M18 System M18 2...
Page 66: ...66 66 MILWAUKEE MILWAUKEE 50 C 30 27 C 30 50 MILWAUKEE 10 2...
Page 67: ...67 67 n0 V...
Page 80: ...80 80 150mm 50mm 2mm...
Page 81: ...81 81 1...
Page 82: ...82 82 EN 847 1 EN 847 1 M18 M18 2 1 MILWAUKEE MILWAUKEE 50 C...
Page 83: ...83 83 30 27 30 50 6 1 MILWAUKEE 10 2 n0 V...
Page 84: ...08930802101Q 02A...