76
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
76
Ph
ả
n l
ự
c là k
ế
t qu
ả
c
ủ
a vi
ệ
c s
ử
d
ụ
ng sai c
ư
a và/ho
ặ
c
quy trình hay
đ
i
ề
u ki
ệ
n v
ậ
n hành không
đ
úng và có
th
ể
đượ
c tránh b
ằ
ng cách th
ự
c hi
ệ
n các bi
ệ
n pháp
đề
phòng an toàn d
ướ
i
đ
ây.
●
Không bao gi
ờ
đứ
ng th
ẳ
ng hàng v
ớ
i l
ưỡ
i c
ư
a.
Luôn
ở
v
ị
trí sao cho c
ơ
th
ể
b
ạ
n
ở
cùng phía c
ủ
a
l
ưỡ
i c
ư
a so v
ớ
i t
ấ
m ch
ắ
n. Hi
ệ
n t
ượ
ng gi
ậ
t ng
ượ
c
có th
ể
đẩ
y t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u
ở
t
ố
c
độ
cao v
ề
phía b
ấ
t
k
ỳ
ai
đứ
ng phía tr
ướ
c và th
ẳ
ng hàng v
ớ
i l
ưỡ
i c
ư
a.
●
Không bao gi
ờ
v
ớ
i qua ho
ặ
c v
ớ
i v
ề
phía sau l
ưỡ
i
c
ư
a
để
kéo ho
ặ
c
để
đỡ
t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u. Có th
ể
x
ả
y ra
va ch
ạ
m ng
ẫ
u nhiên v
ớ
i l
ưỡ
i c
ư
a ho
ặ
c hi
ệ
n t
ượ
ng
gi
ậ
t ng
ượ
c có th
ể
kéo ngón tay c
ủ
a b
ạ
n vào l
ưỡ
i
c
ư
a.
●
Không
đượ
c gi
ữ
và
ấ
n t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u
đ
ang c
ắ
t vào
l
ưỡ
i c
ư
a
đ
ang quay. Vi
ệ
c ép t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u
đ
ang c
ắ
t
vào l
ưỡ
i c
ư
a s
ẽ
gây ra tình tr
ạ
ng k
ẹ
t và hi
ệ
n t
ượ
ng
gi
ậ
t ng
ượ
c.
●
C
ă
n ch
ỉ
nh t
ấ
m ch
ắ
n song song v
ớ
i l
ưỡ
i c
ư
a. T
ấ
m
ch
ắ
n l
ệ
ch s
ẽ
chèn ép t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u vào l
ưỡ
i c
ư
a và
gây ra hi
ệ
n t
ượ
ng gi
ậ
t ng
ượ
c.
●
S
ử
d
ụ
ng b
ộ
gá
để
d
ẫ
n h
ướ
ng t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u vào bàn
và t
ấ
m ch
ắ
n khi th
ự
c hi
ệ
n các v
ế
t c
ắ
t không xuyên
qua ch
ẳ
ng h
ạ
n nh
ư
xoi rãnh. B
ộ
gá giúp ki
ể
m soát
t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u trong tr
ườ
ng h
ợ
p có hi
ệ
n t
ượ
ng gi
ậ
t
ng
ượ
c.
●
Hãy h
ế
t s
ứ
c th
ậ
n tr
ọ
ng khi c
ắ
t vào nh
ữ
ng vùng b
ị
k
ẹ
t c
ủ
a t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u
đ
ã l
ắ
p ráp. L
ưỡ
i c
ư
a nhô ra có
th
ể
c
ắ
t vào các v
ậ
t th
ể
gây hi
ệ
n t
ượ
ng gi
ậ
t ng
ượ
c.
●
Đỡ
b
ằ
ng các t
ấ
m ván r
ộ
ng
để
gi
ả
m thi
ể
u nguy
c
ơ
l
ưỡ
i c
ư
a b
ị
m
ắ
c k
ẹ
t ho
ặ
c gi
ậ
t ng
ượ
c ra. Các
ván r
ộ
ng th
ườ
ng s
ẽ
x
ệ
xu
ố
ng do tr
ọ
ng l
ượ
ng c
ủ
a
chúng. Ph
ả
i
đặ
t giá
đỡ
d
ướ
i t
ấ
t c
ả
các ph
ầ
n c
ủ
a
t
ấ
m ván nhô ra kh
ỏ
i m
ặ
t bàn.
●
Th
ậ
n tr
ọ
ng h
ơ
n khi c
ắ
t m
ộ
t t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u b
ị
xo
ắ
n,
th
ắ
t nút, cong vênh ho
ặ
c không có c
ạ
nh th
ẳ
ng
để
d
ẫ
n h
ướ
ng b
ằ
ng c
ữ
l
ấ
y d
ấ
u ho
ặ
c d
ọ
c theo t
ấ
m
ch
ắ
n. T
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u b
ị
cong vênh, th
ắ
t nút ho
ặ
c
xo
ắ
n s
ẽ
không
ổ
n
đị
nh và d
ẫ
n
đế
n l
ưỡ
i c
ư
a b
ị
sai
l
ệ
ch m
ạ
ch c
ư
a, k
ẹ
t và gi
ậ
t ng
ượ
c.
●
Không bao gi
ờ
c
ắ
t nhi
ề
u h
ơ
n m
ộ
t t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u
đượ
c x
ế
p ch
ồ
ng lên nhau theo chi
ề
u d
ọ
c ho
ặ
c
chi
ề
u ngang. L
ưỡ
i c
ư
a có th
ể
k
ẹ
t vào m
ộ
t ho
ặ
c
nhi
ề
u t
ấ
m và gây ra hi
ệ
n t
ượ
ng gi
ậ
t ng
ượ
c.
●
Khi kh
ở
i
độ
ng l
ạ
i c
ư
a lúc l
ưỡ
i c
ư
a
đ
ang
ở
trong
t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u, hãy
đặ
t l
ưỡ
i c
ư
a vào trung tâm v
ế
t
c
ư
a
để
r
ă
ng l
ưỡ
i c
ư
a không ch
ạ
m vào v
ậ
t li
ệ
u.
N
ế
u l
ưỡ
i c
ư
a b
ị
k
ẹ
t, nó có th
ể
nâng t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u
lên và gây ra hi
ệ
n t
ượ
ng gi
ậ
t ng
ượ
c khi máy c
ư
a
đượ
c kh
ở
i
độ
ng l
ạ
i.
●
B
ả
o qu
ả
n l
ưỡ
i c
ư
a s
ạ
ch s
ẽ
, s
ắ
c bén và
đủ
b
ộ
.
Không bao gi
ờ
s
ử
d
ụ
ng l
ưỡ
i c
ư
a b
ị
cong vênh
ho
ặ
c l
ưỡ
i c
ư
a có r
ă
ng b
ị
n
ứ
t ho
ặ
c gãy. L
ưỡ
i c
ư
a
s
ắ
c bén và
đượ
c
đặ
t
đ
úng cách s
ẽ
gi
ả
m thi
ể
u tình
tr
ạ
ng k
ẹ
t,
đơ
máy và gi
ậ
t ng
ượ
c.
C
Ả
NH BÁO QUY TRÌNH V
Ậ
N HÀNH MÁY C
Ư
A BÀN
●
T
ắ
t máy c
ư
a bàn và ng
ắ
t k
ế
t n
ố
i b
ộ
pin khi tháo
t
ấ
m chèn bàn, thay l
ưỡ
i c
ư
a ho
ặ
c
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh dao
tách l
ớ
p, thi
ế
t b
ị
ch
ố
ng gi
ậ
t ng
ượ
c ho
ặ
c khung b
ả
o
v
ệ
l
ưỡ
i và khi s
ả
n ph
ẩ
m không
đượ
c giám sát. Các
bi
ệ
n pháp phòng ng
ừ
a giúp tránh tai n
ạ
n.
●
Không bao gi
ờ
để
s
ả
n ph
ẩ
m không
đượ
c giám sát
khi
đ
ang ho
ạ
t
độ
ng. Hãy t
ắ
t máy
đ
i và không r
ờ
i
kh
ỏ
i s
ả
n ph
ẩ
m cho
đế
n khi máy d
ừ
ng hoàn toàn.
Máy c
ư
a
đ
ang ho
ạ
t
độ
ng mà không
đượ
c giám sát
s
ẽ
tr
ở
thành m
ố
i nguy hi
ể
m không ki
ể
m soát
đượ
c.
●
Đặ
t s
ả
n ph
ẩ
m
ở
khu v
ự
c
đủ
ánh sáng và b
ằ
ng
ph
ẳ
ng, n
ơ
i b
ạ
n có th
ể
gi
ữ
th
ă
ng b
ằ
ng và
để
chân
cho phù h
ợ
p. Nên l
ắ
p
đặ
t s
ả
n ph
ẩ
m
ở
khu v
ự
c có
đủ
ch
ỗ
để
d
ễ
dàng x
ử
lý kích th
ướ
c t
ấ
m v
ậ
t li
ệ
u.
Nh
ữ
ng khu v
ự
c ch
ậ
t ch
ộ
i, t
ố
i t
ă
m và sàn nhà tr
ơ
n
tr
ượ
t có th
ể
gây tai n
ạ
n.
●
Th
ườ
ng xuyên làm s
ạ
ch và lo
ạ
i b
ỏ
mùn c
ư
a bám
d
ướ
i bàn c
ư
a và thi
ế
t b
ị
hút b
ụ
i. Mùn c
ư
a tích t
ụ
d
ễ
cháy và có th
ể
t
ự
cháy.
●
S
ả
n ph
ẩ
m ph
ả
i
đượ
c c
ố
đị
nh ch
ặ
t. Máy c
ư
a bàn
không
đượ
c c
ố
đị
nh ch
ặ
t
đ
úng cách có th
ể
b
ị
xê
d
ị
ch ho
ặ
c l
ậ
t.
●
Lo
ạ
i b
ỏ
các d
ụ
ng c
ụ
, ph
ế
li
ệ
u g
ỗ
, v.v. kh
ỏ
i bàn
tr
ướ
c khi b
ậ
t s
ả
n ph
ẩ
m. M
ấ
t t
ậ
p trung ho
ặ
c kh
ả
n
ă
ng k
ẹ
t c
ư
a có th
ể
gây nguy hi
ể
m.
●
Luôn s
ử
d
ụ
ng l
ưỡ
i c
ư
a có kích c
ỡ
và hình dáng
phù h
ợ
p (hình thoi ho
ặ
c hình tròn) cho l
ỗ
tâm. Các
l
ưỡ
i c
ư
a không phù h
ợ
p v
ớ
i giá
đỡ
c
ư
a s
ẽ
v
ậ
n
hành không
ổ
n
đị
nh và gây m
ấ
t ki
ể
m soát.
●
Không bao gi
ờ
s
ử
d
ụ
ng các v
ậ
t d
ụ
ng l
ắ
p l
ưỡ
i c
ư
a
nh
ư
m
ặ
t bích, gio
ă
ng l
ưỡ
i c
ư
a, bu lông ho
ặ
c
đ
ai
ố
c b
ị
h
ỏ
ng ho
ặ
c không chính xác. Nh
ữ
ng v
ậ
t d
ụ
ng
l
ắ
p này
đượ
c thi
ế
t k
ế
đặ
c bi
ệ
t cho máy c
ư
a c
ủ
a
b
ạ
n,
để
v
ậ
n hành an toàn và
đạ
t hi
ệ
u su
ấ
t t
ố
i
ư
u.
●
Không bao gi
ờ
đứ
ng trên s
ả
n ph
ẩ
m, không s
ử
d
ụ
ng s
ả
n ph
ẩ
m làm b
ệ
b
ướ
c lên. Có th
ể
x
ả
y ra
th
ươ
ng tích nghiêm tr
ọ
ng n
ế
u s
ả
n ph
ẩ
m b
ị
l
ậ
t
ho
ặ
c n
ế
u vô tình ti
ế
p xúc v
ớ
i d
ụ
ng c
ụ
c
ắ
t.
●
Đả
m b
ả
o r
ằ
ng l
ưỡ
i c
ư
a
đ
ã
đượ
c l
ắ
p
để
quay theo
h
ướ
ng thích h
ợ
p. Không s
ử
d
ụ
ng bánh mài, bàn
ch
ả
i kim lo
ạ
i ho
ặ
c bánh mài c
ắ
t trên máy c
ư
a bàn.
Vi
ệ
c l
ắ
p l
ưỡ
i c
ư
a không
đ
úng cách ho
ặ
c s
ử
d
ụ
ng
các ph
ụ
ki
ệ
n không
đượ
c khuy
ế
n ngh
ị
có th
ể
gây
ra th
ươ
ng tích nghiêm tr
ọ
ng.
H
ƯỚ
NG D
Ẫ
N AN TOÀN VÀ HO
Ạ
T
ĐỘ
NG B
Ổ
SUNG
C
ấ
m th
ự
c hi
ệ
n các thao tác c
ắ
t g
ọ
t, xoi rãnh, c
ư
a l
ạ
i
và c
ắ
t
đầ
u khuôn.
Đ
eo thi
ế
t b
ị
b
ả
o v
ệ
tai. Ti
ế
p xúc v
ớ
i
ti
ế
ng
ồ
n có th
ể
gây
đ
i
ế
c.
S
ử
d
ụ
ng thi
ế
t b
ị
b
ả
o h
ộ
. Luôn
đ
eo kính b
ả
o h
ộ
khi
làm vi
ệ
c v
ớ
i s
ả
n ph
ẩ
m. Nên s
ử
d
ụ
ng qu
ầ
n áo b
ả
o h
ộ
,
ch
ẳ
ng h
ạ
n nh
ư
m
ặ
t n
ạ
ch
ố
ng b
ụ
i, g
ă
ng tay b
ả
o v
ệ
,
giày dép ch
ố
ng tr
ơ
n tr
ượ
t, m
ũ
b
ả
o hi
ể
m và thi
ế
t b
ị
b
ả
o v
ệ
tai.
B
ụ
i sinh ra khi s
ử
d
ụ
ng d
ụ
ng c
ụ
này có th
ể
có h
ạ
i cho
s
ứ
c kh
ỏ
e. Không hít b
ụ
i. Dùng h
ệ
th
ố
ng hút b
ụ
i và
đ
eo m
ặ
t n
ạ
b
ả
o v
ệ
ch
ố
ng b
ụ
i thích h
ợ
p. Lo
ạ
i b
ỏ
hoàn
toàn b
ụ
i l
ắ
ng l
ạ
i, ví d
ụ
b
ằ
ng máy hút b
ụ
i.
Đả
m b
ả
o r
ằ
ng s
ả
n ph
ẩ
m luôn
ổ
n
đị
nh và c
ố
đị
nh.
Đọ
c t
ấ
t c
ả
c
ả
nh báo an toàn và t
ấ
t c
ả
ch
ỉ
d
ẫ
n. N
ế
u có
th
ể
, hãy gi
ả
i thích rõ v
ề
s
ả
n ph
ẩ
m.
Không s
ử
d
ụ
ng l
ưỡ
i c
ư
a b
ị
h
ỏ
ng ho
ặ
c bi
ế
n d
ạ
ng
Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng các l
ưỡ
i c
ư
a
đ
ã
đượ
c mài
đ
úng cách.
Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng các l
ưỡ
i c
ư
a t
ạ
o tác g
ỗ
đượ
c quy
đị
nh
trong h
ướ
ng d
ẫ
n này phù h
ợ
p v
ớ
i EN 847-1.
Summary of Contents for M18 FTS210
Page 1: ...M18 FTS210 EN User Manual ZH ZH KO TH ID Buku Petunjuk Pengguna VI C m nang h ng d n s d ng JA...
Page 3: ...IV I VI X V IX XI XII VII VIII II XV III XIII XIV Accessory Aksesori Ph ki n...
Page 5: ...I...
Page 6: ...2 1 3 II...
Page 7: ...4 1 2 5 7 6 2 EN 847 1 1 II...
Page 8: ...9 10 11 3 8 mm II 12 8 1 4...
Page 9: ...0 45 max 63 5 mm max 44 mm III...
Page 11: ...1 2 1 3 IV 5 25 15 35 45 10 30 40 20 0...
Page 12: ...4 mm 0 3 47 45 4 mm 3 0 45 47 IV...
Page 13: ...2 1 3 V...
Page 16: ...1 2 3 V...
Page 17: ...4 A 4 B 6 19 mm V...
Page 18: ...4 C 6 mm V...
Page 19: ...30 90 45 75 60 60 75 45 30 1 2 3 4 VI...
Page 20: ...1 2 VII...
Page 21: ...VIII Carry out a test cut G G U Lakukan tes pemotongan Th c hi n c t th nghi m...
Page 22: ...305 mm 31 5 mm 6 mm 3 mm 63 mm 19 mm 100 mm 70 VIII...
Page 23: ...VIII...
Page 24: ...VIII...
Page 25: ...VIII...
Page 26: ...1 2 3 3 8 mm 3 8 mm 3 8 mm 3 8 mm IX...
Page 27: ...1 2 3 IX...
Page 28: ...1 2 1 2 X...
Page 29: ...TIP 78 100 33 54 55 77 10 32 10 X...
Page 30: ...XI Start Stop...
Page 31: ...XI 2 1 1 2...
Page 32: ...XI 10min 4 3...
Page 33: ...XI 1 2 3 4...
Page 34: ...1 3 2 4 mm 4 mm XI...
Page 35: ...5 4 1 2 XII 1 3 mm 2 3...
Page 36: ...6 8 9 7 1 2 EN 847 1 XII...
Page 37: ...89 30 90 00 0 90 89 30 XIII...
Page 38: ...89 30 90 00 89 30 89 30 90 XIII...
Page 40: ...2 5 mm XIII...
Page 41: ...5 mm XIII...
Page 42: ...4 mm 4 mm 2 5 mm 89 30 89 30 90 00 XIII...
Page 43: ...XIV...
Page 50: ...50 50 683 7nn 551nn 526nn...
Page 51: ...51 51 1 1 0 0...
Page 52: ...52 52 0 8 0 8 0 8 e e e 0 8 8 n0 V...
Page 54: ...54 54 150 50 2...
Page 55: ...55 55 EN 847 1 EN 847 1 M18 M18 2 50 C 122 F...
Page 56: ...56 56 30 27 C 30 50 10 2 n0 V...
Page 57: ...57 57 Pb Hg Cd Cr VI PBB PBDE X X SJ T 11364 O GB T 26572 X GB T 26572...
Page 65: ...65 65 Riving Knife EN 847 1 EN 847 1 System M18 System M18 2...
Page 66: ...66 66 MILWAUKEE MILWAUKEE 50 C 30 27 C 30 50 MILWAUKEE 10 2...
Page 67: ...67 67 n0 V...
Page 80: ...80 80 150mm 50mm 2mm...
Page 81: ...81 81 1...
Page 82: ...82 82 EN 847 1 EN 847 1 M18 M18 2 1 MILWAUKEE MILWAUKEE 50 C...
Page 83: ...83 83 30 27 30 50 6 1 MILWAUKEE 10 2 n0 V...
Page 84: ...08930802101Q 02A...