30
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
30
THÔNG S
Ố
K
Ỹ
THU
Ậ
T
M18 FIW212
T
ố
c
độ
không t
ả
i
0–900 min
-1
Ph
ạ
m vi tác
độ
ng
0–1000 min
-1
Mômen xo
ắ
n
0–102 Nm
T
ố
c
độ
không t
ả
i
0–1650 min
-1
Ph
ạ
m vi tác
độ
ng
0–2400 min
-1
Mômen xo
ắ
n
0–203 Nm
T
ố
c
độ
không t
ả
i
0–2400 min
-1
Ph
ạ
m vi tác
độ
ng
0–3500 min
-1
Mômen xo
ắ
n
0–339 Nm
T
ố
c
độ
không t
ả
i
0–1200 min
-1
Ph
ạ
m vi tác
độ
ng
–
Mômen xo
ắ
n
34 Nm
L
ự
c si
ế
t
đ
ai
ố
c t
ố
i
đ
a
339 Nm
Bu-lông /
đ
ai
ố
c có
đườ
ng kính t
ố
i
đ
a
M18
Đầ
u l
ắ
p kh
ẩ
u
1/2" (12,7 mm)
Đ
i
ệ
n áp pin
18 V
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo EPTA-Procedure 01/2014 (2,0 Ah - 12,0 Ah)
1,5 – 2,6 kg
Nhi
ệ
t
độ
môi tr
ườ
ng khuy
ế
n ngh
ị
khi v
ậ
n hành
-18 °C – +50 °C
Lo
ạ
i pin
đượ
c khuy
ế
n ngh
ị
M18B, M18HB
B
ộ
s
ạ
c
đượ
c khuy
ế
n ngh
ị
M12-18, M1418C
Thông tin v
ề
ti
ế
ng
ồ
n/
độ
rung
Giá tr
ị
phát sinh ti
ế
ng
ồ
n
đượ
c xác
đị
nh theo tiêu chu
ẩ
n EN 62841.
M
ứ
c áp su
ấ
t âm thanh (
Độ
b
ấ
t
đị
nh K = 3dB(A))
99,79 dB(A)
M
ứ
c c
ườ
ng
độ
âm thanh (
Độ
b
ấ
t
đị
nh K = 3dB(A))
110,79 dB(A)
Đ
eo thi
ế
t b
ị
b
ả
o v
ệ
tai.
T
ổ
ng giá tr
ị
rung ch
ấ
n (t
ổ
ng véc-t
ơ
theo ba tr
ụ
c)
đượ
c xác
đị
nh theo tiêu chu
ẩ
n EN 62841.
Giá tr
ị
phát th
ả
i rung ch
ấ
n a
h
Khi máy si
ế
t
ố
c v
ớ
i công su
ấ
t t
ố
i
đ
a
17,24 m/s
2
Độ
b
ấ
t
đị
nh K
1,50 m/s
2
C
Ả
NH BÁO!
M
ứ
c
độ
phát th
ả
i ti
ế
ng
ồ
n và rung ch
ấ
n
đượ
c
đư
a ra trong b
ả
ng thông tin này
đ
ã
đượ
c
đ
o theo th
ử
nghi
ệ
m chu
ẩ
n hóa nêu trong
Tiêu chu
ẩ
n EN 62841 và có th
ể
đượ
c s
ử
d
ụ
ng
để
so sánh v
ớ
i công c
ụ
khác. Nó có th
ể
đượ
c s
ử
d
ụ
ng
để
đ
ánh giá s
ơ
b
ộ
v
ề
m
ứ
c
độ
ch
ị
u ti
ế
ng
ồ
n.
M
ứ
c phát th
ả
i ti
ế
ng
ồ
n và rung ch
ấ
n
đượ
c công b
ố
th
ể
hi
ệ
n cho
ứ
ng d
ụ
ng chính c
ủ
a công c
ụ
. Tuy nhiên, n
ế
u công c
ụ
đượ
c s
ử
d
ụ
ng cho các
ứ
ng d
ụ
ng khác nhau, v
ớ
i các ph
ụ
ki
ệ
n khác nhau ho
ặ
c
đượ
c b
ả
o d
ưỡ
ng kém, thì
độ
rung có th
ể
khác nhau.
Đ
i
ề
u
này có th
ể
làm t
ă
ng
đ
áng k
ể
m
ứ
c
độ
ch
ị
u ti
ế
ng
ồ
n trong t
ổ
ng th
ờ
i gian làm vi
ệ
c.
Vi
ệ
c
ướ
c tính m
ứ
c
độ
ti
ế
p xúc v
ớ
i ti
ế
ng
ồ
n và rung ch
ấ
n c
ũ
ng c
ầ
n tính
đế
n s
ố
l
ầ
n công c
ụ
đượ
c t
ắ
t ho
ặ
c khi nó
đ
ang ch
ạ
y nh
ư
ng
không th
ự
c s
ự
làm vi
ệ
c.
Đ
i
ề
u này có th
ể
làm gi
ả
m
đ
áng k
ể
m
ứ
c
độ
ch
ị
u ti
ế
ng
ồ
n trong t
ổ
ng th
ờ
i gian làm vi
ệ
c.
Xác
đị
nh các bi
ệ
n pháp an toàn b
ổ
sung
để
b
ả
o v
ệ
ng
ườ
i v
ậ
n hành kh
ỏ
i các tác
độ
ng c
ủ
a rung ch
ấ
n và ti
ế
ng
ồ
n, nh
ư
b
ả
o trì công
c
ụ
và các ph
ụ
ki
ệ
n, gi
ữ
cho tay
ấ
m, s
ắ
p x
ế
p các quy trình làm vi
ệ
c.
C
Ả
NH BÁO!
Hãy
đọ
c t
ấ
t c
ả
các c
ả
nh báo an toàn, h
ướ
ng
d
ẫ
n, hình minh h
ọ
a và thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
đ
i kèm d
ụ
ng c
ụ
có
độ
ng c
ơ
này. Không tuân th
ủ
nh
ữ
ng c
ả
nh báo và ch
ỉ
d
ẫ
n có
th
ể
d
ẫ
n
đế
n gi
ậ
t
đ
i
ệ
n, h
ỏ
a ho
ạ
n và/ho
ặ
c ch
ấ
n th
ươ
ng nghiêm
tr
ọ
ng.
Gi
ữ
l
ạ
i t
ấ
t c
ả
nh
ữ
ng c
ả
nh báo và ch
ỉ
d
ẫ
n
để
tham kh
ả
o
sau này.
C
Ả
NH BÁO AN TOÀN CHO MÁY B
Ắ
T VÍT
Gi
ữ
máy b
ằ
ng b
ề
m
ặ
t c
ầ
m cách
đ
i
ệ
n, khi th
ự
c hi
ệ
n m
ộ
t
thao tác trong
đ
ó
ố
c/ vít có th
ể
ti
ế
p xúc v
ớ
i dây
đ
i
ệ
n
ẩ
n.
Ố
c/ vít ti
ế
p xúc v
ớ
i m
ộ
t dây
đ
i
ệ
n có
đ
i
ệ
n có th
ể
d
ẫ
n
đ
i
ệ
n cho
các ph
ầ
n kim lo
ạ
i b
ị
h
ở
c
ủ
a máy và khi
ế
n ng
ườ
i v
ậ
n hành b
ị
đ
i
ệ
n gi
ậ
t.
Đ
eo thi
ế
t b
ị
b
ả
o v
ệ
tai.
Ti
ế
p xúc v
ớ
i ti
ế
ng
ồ
n có th
ể
gây
đ
i
ế
c.
Summary of Contents for M18 FIW212
Page 1: ...M18 FIW212 EN User Manual ZH ZH KO TH ID Buku Petunjuk Pengguna VI C m nang h ng d n s d ng JA...
Page 2: ...START STOP 2 2...
Page 3: ...11 10 3 3...
Page 5: ...78 100 55 77 33 54 10 32 10 5 5...
Page 6: ...click 1 2 6 6...
Page 8: ...0 900 0 1650 0 2400 0 1200 0 1000 0 2400 0 3500 M18 FIW212 min 1 M18 FIW212 8 8...
Page 9: ...9 9...
Page 10: ...LOCK 10 10...
Page 11: ...1 2 11 11...
Page 16: ...16 0 8 0 0 530 530 30 530 e e e...
Page 17: ...17 17 0 8 0 8 n0 IPM V...
Page 19: ...19 19 M18 M18 10 RPM RPM IPM RPM 75 80 50 C 122 F 30 27 C 30 50 6 2...
Page 20: ...20 20 n0 IPM V...
Page 25: ...25 25 MILWAUKEE System M18 System M18 10 RPM IPM 75 80 50 C 122 F...
Page 26: ...26 26 30 27 C 30 50 2 MILWAUKEE MILWAUKEE n0 IPM V...
Page 34: ...34 34 MILWAUKEE M18 M18 10 G RPM RPM IPM RPM 75 80...
Page 35: ...35 35 50 C 122 F 30 27 30 50 6 1 2 MILWAUKEE MILWAUKEE n0 IPM V...
Page 36: ...961096730 01A...