32
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
32
PIN
Các pin ch
ư
a
đượ
c s
ử
d
ụ
ng trong m
ộ
t th
ờ
i gian dài nên
đượ
c
s
ạ
c l
ạ
i tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng.
Nhi
ệ
t
độ
v
ượ
t quá 50°C (122°F) làm gi
ả
m hi
ệ
u n
ă
ng c
ủ
a pin.
Tránh ti
ế
p xúc trong th
ờ
i gian dài v
ớ
i nhi
ệ
t
độ
ho
ặ
c ánh n
ắ
ng
m
ặ
t tr
ờ
i (nguy c
ơ
quá nhi
ệ
t).
Các
đầ
u ti
ế
p xúc c
ủ
a b
ộ
s
ạ
c và pin ph
ả
i
đượ
c gi
ữ
s
ạ
ch.
Để
có tu
ổ
i th
ọ
t
ố
i
ư
u, các pin ph
ả
i
đượ
c s
ạ
c
đầ
y sau m
ỗ
i l
ầ
n
s
ử
d
ụ
ng.
Để
đả
m b
ả
o tu
ổ
i th
ọ
pin lâu nh
ấ
t có th
ể
, hãy rút pin ra kh
ỏ
i b
ộ
s
ạ
c sau khi nó
đượ
c s
ạ
c
đầ
y.
Để
b
ả
o qu
ả
n pin lâu h
ơ
n 30 ngày:
●
B
ả
o qu
ả
n pin
ở
n
ơ
i khô, có nhi
ệ
t
độ
d
ướ
i 27°C.
●
B
ả
o qu
ả
n pin trong
đ
i
ề
u ki
ệ
n s
ạ
c 30% - 50%
●
Sau m
ỗ
i 6 tháng b
ả
o qu
ả
n, s
ạ
c pin nh
ư
bình th
ườ
ng.
B
Ả
O V
Ệ
PIN
Trong các tình hu
ố
ng l
ự
c si
ế
t cao, k
ẹ
p, k
ẹ
t và ng
ắ
n m
ạ
ch có
th
ể
t
ă
ng c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
ệ
n, s
ả
n ph
ẩ
m rung kho
ả
ng 2 giây,
và sau
đ
ó t
ắ
t.
Để
đặ
t l
ạ
i, hãy nh
ả
cò ra.
Trong các tình hu
ố
ng kh
ắ
c nghi
ệ
t, nhi
ệ
t
độ
bên trong c
ủ
a pin
có th
ể
tr
ở
nên quá cao. N
ế
u
đ
i
ề
u này x
ả
y ra, pin s
ẽ
t
ự
ng
ắ
t.
Đặ
t pin vào b
ộ
s
ạ
c
để
s
ạ
c và kh
ở
i
độ
ng l
ạ
i nó
V
Ậ
N CHUY
Ể
N PIN LITHIUM
Các bình pin lithium-ion c
ầ
n tuân th
ủ
Lu
ậ
t v
ề
Hàng hóa Nguy
hi
ể
m.
Vi
ệ
c v
ậ
n chuy
ể
n các pin này ph
ả
i
đượ
c th
ự
c hi
ệ
n theo các
đ
i
ề
u ki
ệ
n và quy
đị
nh c
ủ
a
đị
a ph
ươ
ng, qu
ố
c gia và qu
ố
c t
ế
.
●
Pin có th
ể
đượ
c v
ậ
n chuy
ể
n b
ằ
ng
đườ
ng b
ộ
mà không có
yêu c
ầ
u nào khác.
●
Vi
ệ
c v
ậ
n chuy
ể
n th
ươ
ng m
ạ
i pin lithium-ion b
ở
i các bên
th
ứ
ba c
ầ
n tuân th
ủ
quy
đị
nh v
ề
Hàng hóa Nguy hi
ể
m. Vi
ệ
c
chu
ẩ
n b
ị
v
ậ
n chuy
ể
n và v
ậ
n chuy
ể
n c
ầ
n
đượ
c th
ự
c hi
ệ
n
b
ở
i nh
ữ
ng ng
ườ
i
đượ
c
đ
ào t
ạ
o phù h
ợ
p và quy trình này
ph
ả
i
đượ
c giám sát b
ở
i các chuyên gia trong ngành.
Khi v
ậ
n chuy
ể
n pin:
●
Đả
m b
ả
o các
đầ
u ti
ế
p xúc c
ủ
a pin
đượ
c b
ả
o v
ệ
và cách
đ
i
ệ
n
để
ng
ă
n ng
ắ
n m
ạ
ch.
●
Đả
m b
ả
o pin
đượ
c c
ố
đị
nh
để
không di chuy
ể
n trong bao
bì.
●
Không v
ậ
n chuy
ể
n các pin b
ị
n
ứ
t ho
ặ
c rò r
ỉ
.
Ki
ể
m tra v
ớ
i công ty chuy
ể
n ti
ế
p
để
đượ
c t
ư
v
ấ
n thêm.
B
Ả
O TRÌ
Các khe thông gió c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m lúc nào c
ũ
ng ph
ả
i s
ạ
ch s
ẽ
.
Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng các ph
ụ
ki
ệ
n và ph
ụ
tùng c
ủ
a MILWAUKEE.
Không
đượ
c thay th
ế
các thành ph
ầ
n theo nh
ữ
ng cách không
đượ
c mô t
ả
ở
đ
ây, vui lòng liên h
ệ
m
ộ
t trong nh
ữ
ng
đạ
i lý d
ị
ch
v
ụ
MILWAUKEE c
ủ
a chúng tôi (xem danh sách
đị
a ch
ỉ
b
ả
o
hành/d
ị
ch v
ụ
c
ủ
a chúng tôi).
N
ế
u c
ầ
n, có th
ể
yêu c
ầ
u xem hình v
ẽ
mô t
ả
chi ti
ế
t các b
ộ
ph
ậ
n. Vui lòng nêu rõ s
ố
sê-ri c
ũ
ng nh
ư
lo
ạ
i s
ả
n ph
ẩ
m
đượ
c
in trên nhãn và yêu c
ầ
u b
ả
n v
ẽ
t
ạ
i các trung tâm d
ị
ch v
ụ
đị
a
ph
ươ
ng c
ủ
a b
ạ
n.
BI
Ể
U T
ƯỢ
NG
CHÚ Ý! C
Ả
NH BÁO! NGUY HI
Ể
M!
Tháo pin tr
ướ
c khi b
ắ
t
đầ
u thao tác v
ớ
i s
ả
n
ph
ẩ
m.
Vui lòng
đọ
c c
ẩ
n th
ậ
n h
ướ
ng d
ẫ
n tr
ướ
c khi
s
ử
d
ụ
ng máy.
Không v
ứ
t b
ỏ
các d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n, pin/pin có
th
ể
s
ạ
c l
ạ
i cùng v
ớ
i rác th
ả
i sinh ho
ạ
t. Các
d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n và pin
đ
ã h
ế
t h
ạ
n s
ử
d
ụ
ng
ph
ả
i
đượ
c thu gom riêng và
đư
a v
ề
m
ộ
t
c
ơ
s
ở
tái ch
ế
phù h
ợ
p v
ớ
i môi tr
ườ
ng. Xác
nh
ậ
n v
ớ
i chính quy
ề
n
đị
a ph
ươ
ng ho
ặ
c nhà
bán l
ẻ
để
đượ
c tham v
ấ
n v
ề
vi
ệ
c tái ch
ế
và
đ
i
ể
m thu gom.
n
0
T
ố
c
độ
không t
ả
i
IPM
Ph
ạ
m vi tác
độ
ng
V
Vôn
Dòng
đ
i
ệ
n m
ộ
t chi
ề
u
Summary of Contents for M18 FIW212
Page 1: ...M18 FIW212 EN User Manual ZH ZH KO TH ID Buku Petunjuk Pengguna VI C m nang h ng d n s d ng JA...
Page 2: ...START STOP 2 2...
Page 3: ...11 10 3 3...
Page 5: ...78 100 55 77 33 54 10 32 10 5 5...
Page 6: ...click 1 2 6 6...
Page 8: ...0 900 0 1650 0 2400 0 1200 0 1000 0 2400 0 3500 M18 FIW212 min 1 M18 FIW212 8 8...
Page 9: ...9 9...
Page 10: ...LOCK 10 10...
Page 11: ...1 2 11 11...
Page 16: ...16 0 8 0 0 530 530 30 530 e e e...
Page 17: ...17 17 0 8 0 8 n0 IPM V...
Page 19: ...19 19 M18 M18 10 RPM RPM IPM RPM 75 80 50 C 122 F 30 27 C 30 50 6 2...
Page 20: ...20 20 n0 IPM V...
Page 25: ...25 25 MILWAUKEE System M18 System M18 10 RPM IPM 75 80 50 C 122 F...
Page 26: ...26 26 30 27 C 30 50 2 MILWAUKEE MILWAUKEE n0 IPM V...
Page 34: ...34 34 MILWAUKEE M18 M18 10 G RPM RPM IPM RPM 75 80...
Page 35: ...35 35 50 C 122 F 30 27 30 50 6 1 2 MILWAUKEE MILWAUKEE n0 IPM V...
Page 36: ...961096730 01A...