49
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
49
THÔNG S
Ố
K
Ỹ
THU
Ậ
T
M18 FAC
Đầ
u vào công su
ấ
t
22 A
S
ả
n l
ượ
ng
đị
nh m
ứ
c
400 W
Áp su
ấ
t ng
ắ
t ho
ặ
c áp su
ấ
t vào g
ầ
n
đ
úng
7,2 bar (105 psi) / 9,3 bar (135 psi)
Dung tích bình khí
7,6 L
Áp su
ấ
t khí t
ố
i
đ
a
135 psi, 9,31 bar
Đị
nh m
ứ
c áp su
ấ
t quy
đị
nh
0–135 psi, 0–9,31 bar
Đồ
ng h
ồ
đ
o áp su
ấ
t
1 pc, Ø 40 mm
Cung c
ấ
p khí t
ự
do
48 L/min at 2,8 bar
T
ố
c
độ
tr
ụ
c quay t
ố
i
đ
a
2000 min
-1
Lo
ạ
i k
ế
t n
ố
i nhanh
1/4” Nitto
Đ
i
ệ
n áp pin
18 V
Tr
ọ
ng l
ượ
ng không tính pin
14 kg
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo EPTA-Procedure 01/2014 (4,0 Ah)
14,43 – 15,49 kg
Nhi
ệ
t
độ
môi tr
ườ
ng khuy
ế
n ngh
ị
khi v
ậ
n hành
5 – 40 °C
Lo
ạ
i pin
đượ
c khuy
ế
n ngh
ị
M18 HB..., M18B...
B
ộ
s
ạ
c
đượ
c khuy
ế
n ngh
ị
M12-18..., M18 DFC
Thông tin v
ề
ti
ế
ng
ồ
n
Giá tr
ị
phát sinh ti
ế
ng
ồ
n
đượ
c xác
đị
nh theo tiêu chu
ẩ
n EN 1012.
M
ứ
c áp su
ấ
t âm thanh (
Độ
b
ấ
t
đị
nh K = 3 dB(A))
68 dB (A)
M
ứ
c c
ườ
ng
độ
âm thanh (
Độ
b
ấ
t
đị
nh K = 3 dB(A))
79 dB (A)
Đ
eo thi
ế
t b
ị
b
ả
o v
ệ
tai.
C
Ả
NH BÁO! Hãy
đọ
c t
ấ
t c
ả
các c
ả
nh báo an toàn,
h
ướ
ng d
ẫ
n, hình minh h
ọ
a và thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
đ
i kèm
d
ụ
ng c
ụ
có
độ
ng c
ơ
này.
Không tuân th
ủ
nh
ữ
ng c
ả
nh báo
và ch
ỉ
d
ẫ
n có th
ể
d
ẫ
n
đế
n gi
ậ
t
đ
i
ệ
n, h
ỏ
a ho
ạ
n và/ho
ặ
c ch
ấ
n
th
ươ
ng nghiêm tr
ọ
ng.
Gi
ữ
l
ạ
i t
ấ
t c
ả
nh
ữ
ng c
ả
nh báo và ch
ỉ
d
ẫ
n
để
tham kh
ả
o
sau này.
C
Ả
NH BÁO AN TOÀN MÁY NÉN KHÍ
Hi
ể
u bi
ế
t v
ề
máy nén khí c
ủ
a b
ạ
n.
Vui lòng
đọ
c c
ẩ
n th
ậ
n
h
ướ
ng d
ẫ
n tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng máy. Tìm hi
ể
u các
ứ
ng d
ụ
ng
và h
ạ
n ch
ế
c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m, c
ũ
ng nh
ư
các m
ố
i nguy ti
ề
m
ẩ
n c
ụ
th
ể
liên quan
đế
n s
ả
n ph
ẩ
m. Không tuân th
ủ
nh
ữ
ng c
ả
nh báo
và ch
ỉ
d
ẫ
n có th
ể
d
ẫ
n
đế
n gi
ậ
t
đ
i
ệ
n, h
ỏ
a ho
ạ
n và/ho
ặ
c ch
ấ
n
th
ươ
ng nghiêm tr
ọ
ng.
X
ả
h
ơ
i
ẩ
m trong bình sau khi s
ử
d
ụ
ng.
N
ế
u không s
ử
d
ụ
ng
s
ả
n ph
ẩ
m trong m
ộ
t th
ờ
i gian, hãy
để
van x
ả
m
ở
cho
đế
n khi
s
ả
n ph
ẩ
m
đượ
c s
ử
d
ụ
ng. Làm nh
ư
v
ậ
y s
ẽ
cho phép thoát hoàn
toàn h
ơ
i
ẩ
m ra ngoài và giúp ng
ă
n ng
ừ
a tình tr
ạ
ng
ă
n mòn bên
trong bình.
Nguy c
ơ
cháy n
ổ
.
Không phun ch
ấ
t l
ỏ
ng d
ễ
cháy trong khu
v
ự
c h
ạ
n ch
ế
. Khu v
ự
c phun ph
ả
i thông thoáng. Không hút
thu
ố
c khi
đ
ang phun ho
ặ
c phun
ở
n
ơ
i có tia l
ử
a ho
ặ
c ng
ọ
n l
ử
a.
Nguy c
ơ
b
ắ
n n
ổ
.
Không hi
ệ
u ch
ỉ
nh b
ộ
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh d
ẫ
n
đế
n
áp su
ấ
t
đầ
u ra l
ớ
n h
ơ
n áp su
ấ
t t
ố
i
đ
a
đượ
c
đ
ánh d
ấ
u c
ủ
a ph
ụ
tùng. Không s
ử
d
ụ
ng
ở
áp su
ấ
t l
ớ
n h
ơ
n 9,3 bar (135 psi).
Để
gi
ả
m nguy c
ơ
đ
i
ệ
n gi
ậ
t, không
để
s
ả
n ph
ẩ
m d
ướ
i tr
ờ
i
m
ư
a.
C
ấ
t gi
ữ
s
ả
n ph
ẩ
m trong nhà.
Hàng n
ă
m, ki
ể
m tra các bình ch
ứ
a
để
phát hi
ệ
n các v
ế
t
r
ỉ
sét, v
ế
t lõm, ho
ặ
c các khi
ế
m khuy
ế
t khác có th
ể
khi
ế
n
bình tr
ở
nên không an toàn.
Không bao gi
ờ
hàn ho
ặ
c khoan
l
ỗ
trên bình khí.
Đả
m b
ả
o r
ằ
ng
ố
ng d
ẫ
n không có v
ậ
t c
ả
n ho
ặ
c b
ị
t
ắ
c
ngh
ẽ
n.
Các
ố
ng d
ẫ
n b
ị
v
ướ
ng ho
ặ
c b
ị
th
ắ
t nút có th
ể
gây m
ấ
t
th
ă
ng b
ằ
ng ho
ặ
c v
ị
trí ch
ắ
c ch
ắ
n và có th
ể
b
ị
h
ỏ
ng.
Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng máy nén khí
đ
úng m
ụ
c
đ
ích s
ử
d
ụ
ng.
Không
thay
đổ
i ho
ặ
c s
ử
a
đổ
i s
ả
n ph
ẩ
m khác thi
ế
t k
ế
ho
ặ
c ch
ứ
c n
ă
ng
ban
đầ
u.
Luôn l
ư
u ý r
ằ
ng vi
ệ
c s
ử
d
ụ
ng sai cách s
ả
n ph
ẩ
m có th
ể
gây ch
ấ
n th
ươ
ng cho b
ả
n thân b
ạ
n và nh
ữ
ng ng
ườ
i khác.
Không
đượ
c b
ỏ
m
ặ
c không giám sát s
ả
n ph
ẩ
m khi
đ
ang
g
ắ
n n
ố
i v
ớ
i
ố
ng d
ẫ
n khí.
Không bao gi
ờ
h
ướ
ng b
ấ
t k
ỳ
d
ụ
ng
c
ụ
ch
ạ
y khí nén nào v
ề
phía mình ho
ặ
c ng
ườ
i khác.
Không v
ậ
n hành máy nén khí n
ế
u máy không có nhãn
c
ả
nh báo rõ ràng.
Không ti
ế
p t
ụ
c s
ử
d
ụ
ng d
ụ
ng c
ụ
ho
ặ
c
ố
ng d
ẫ
n b
ị
rò r
ỉ
khí
ho
ặ
c không ho
ạ
t
độ
ng bình th
ườ
ng.
Luôn ng
ắ
t k
ế
t n
ố
i ngu
ồ
n c
ấ
p khí, t
ắ
t s
ả
n ph
ẩ
m và tháo b
ộ
pin tr
ướ
c khi th
ự
c hi
ệ
n
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh, b
ả
o d
ưỡ
ng ho
ặ
c khi
không s
ử
d
ụ
ng s
ả
n ph
ẩ
m.
Không tìm cách kéo ho
ặ
c xách máy nén khí b
ằ
ng
ố
ng d
ẫ
n.
D
ụ
ng c
ụ
c
ủ
a b
ạ
n có th
ể
c
ầ
n tiêu th
ụ
khí nhi
ề
u h
ơ
n m
ứ
c
mà máy nén khí có th
ể
cung c
ấ
p.
Summary of Contents for M18 FAC
Page 1: ...M18 FAC C m nang h ng d n s d ng...
Page 2: ...2 14 14 14 9 13 4 START STOP...
Page 3: ...3 10 16 14 8 12 6...
Page 5: ...5 78 100 55 77 33 54 10 32 10...
Page 6: ...6 1 2 3 click OFF 0 bar...
Page 7: ...7 1 2 3 OFF 0 bar...
Page 8: ...8 0 9 3 bar 0 135 psi...
Page 10: ...10 2 1 OFF...
Page 11: ...11 3...
Page 13: ...13 2 1 3 4 Drain the tank daily G G U Kosongkan tangki setiap hari X b nh h ng ng y...
Page 14: ...14 1 2 3...
Page 16: ...16 1 2 3 click click OFF 0 bar...
Page 17: ...17 7 5 4 click 6 AUTO Stop 9 3 bar 135 psi 0 9 3 bar 0 135 psi...
Page 24: ...24 0 8 0 0 e e 0 8 0 8...
Page 25: ...25 25 e e e 2 2 0 8 0 8...
Page 26: ...26 EDU nmax V...
Page 27: ...27 27 pmax VT...
Page 29: ...29 29 M18 M18 10 5 C 40 C 30 1 2 3 4 5 1 2 3 4 3 5 50 C 122 F...
Page 30: ...30 30 30 27 C 30 50 6 2 1 OFF 2 3 4 5 6 OFF X X X X X X...
Page 31: ...31 31 8 bar nmax V...
Page 32: ...32 32 pmax VT Pb Hg Cd Cr VI PBB PBDE X X X SJ T 11364 O GB T 26572 X GB T 26572...
Page 39: ...39 39 45 MILWAUKEE System M18 System M18 10 5 C 40 C...
Page 41: ...41 41 X X X X X...
Page 42: ...42 42 8 The product is oil free nmax V pmax VT...
Page 54: ......
Page 55: ......
Page 56: ...01960069201Q 01A...