– 4
chu
ẩ
n và dán mác t
ươ
ng
ứ
ng v
ớ
i ti
ế
t
di
ệ
n v
ừ
a
đủ
.
1 -10 m: 6 mm
2
몇
C
Ả
NH BÁO
Chú ý các quy
đị
nh c
ủ
a công ty c
ấ
p n
ướ
c.
Theo quy
đị
nh hi
ệ
n hành không
bao gi
ờ
đượ
c v
ậ
n hành thi
ế
t b
ị
mà
không có h
ệ
th
ố
ng tách v
ớ
i m
ạ
ng
l
ướ
i cung c
ấ
p n
ướ
c u
ố
ng. S
ử
d
ụ
ng
m
ộ
t h
ệ
th
ố
ng tách thích h
ợ
p c
ủ
a nhà máy
KÄRCHER ho
ặ
c m
ộ
t h
ệ
th
ố
ng tách thay
th
ế
theo tiêu chu
ẩ
n EN 12729 lo
ạ
i BA.
N
ướ
c ch
ả
y qua h
ệ
th
ố
ng tách
đượ
c coi là
không u
ố
ng
đượ
c.
몇
TH
Ậ
N TR
Ọ
NG
Luôn k
ế
t n
ố
i h
ệ
th
ố
ng tách vào h
ệ
th
ố
ng
cung c
ấ
p n
ướ
c, không bao gi
ờ
đượ
c k
ế
t n
ố
i
tr
ự
c ti
ế
p trên thi
ế
t b
ị
.
Yêu cầu về chất lượng nước:
Giá trị kết nối xem ở nhãn dán/thông số kỹ
thuật.
Dùng một ống lưới thép (không kèm khi
cung cấp).
Đường kính tối thiểu 3/4 inch
Kết nối ống vào nguồn nước của thiết bị.
Nối ống vào vòi nước.
Để hút nước thì một bơm tăng áp phải
được kết nối với thiết bị.
NGUY HI
Ể
M
Không bao gi
ờ
đượ
c hút n
ướ
c t
ừ
b
ể
ch
ứ
a
n
ướ
c u
ố
ng.
Máy làm sạch áp lực cao cùng với các phụ
kiện tương ứng thích hợp dùng để hút
nước bề mặt ví dụ như từ bể chứa hoặc
thùng chứa nước mưa (độ cao hút tối đa
0,5m).
NGUY HI
Ể
M
Không bao gi
ờ
đượ
c phép hút ch
ấ
t l
ỏ
ng có
ch
ứ
a dung môi ho
ặ
c a xít pha loãng và
dung môi! Chúng bao g
ồ
m, ví d
ụ
, x
ă
ng, s
ơ
n
loãng ho
ặ
c d
ầ
u nhiên li
ệ
u. Phun có kh
ả
n
ă
ng gây cháy cao, gây n
ổ
và
độ
c h
ạ
i.
Không s
ử
d
ụ
ng acetone, axit pha loãng và
các dung môi vì chúng có th
ể
làm h
ỏ
ng các
v
ậ
t li
ệ
u
đượ
c s
ử
d
ụ
ng trên thi
ế
t b
ị
.
Nối ống dẫn nước với đầu vào của bơm
cao áp (đường ống phù hợp: 6.391-
848.0).
Tháo khí khỏi thiết bị trước khi vận
hành.
Mở nguồn nước.
Tháo vòi phun.
Nhấn cần gạt trên súng phun cầm tay.
Bật thiết bị và để nó chạy cho đến khi
nước phun ra từ vòi mà không còn bong
bóng.
Tắt thiết bị và vặn lại vòi phun.
NGUY HI
Ể
M
–
Nguy c
ơ
ch
ấ
n th
ươ
ng! Không bao gi
ờ
đượ
c dùng thi
ế
t b
ị
mà không có
ố
ng vòi
phun. Tr
ướ
c m
ỗ
i l
ầ
n s
ử
d
ụ
ng c
ầ
n ki
ể
m
tra
ố
ng vòi phun
đ
ã c
ố
đị
nh ch
ư
a. Vít
c
ủ
a
ố
ng vòi phun ph
ả
i
đượ
c si
ế
t ch
ặ
t
b
ằ
ng tay.
–
Ph
ả
i chú ý các quy
đị
nh an toàn có liên
quan khi s
ử
d
ụ
ng thi
ế
t b
ị
trong khu v
ự
c
nguy hi
ể
m (ví d
ụ
nh
ư
tr
ạ
m x
ă
ng).
–
Đặ
t thi
ế
t b
ị
trên m
ộ
t b
ề
m
ặ
t b
ằ
ng ph
ẳ
ng
v
ữ
ng ch
ắ
c.
Nguồn nước
Thông số
Giá trị
Giá trị pH
6,5...9,5
Độ dẫn điện
tối đa 2000
µS/cm
Hydro-cácbon
< 0,01 mg/l
Clo-rua
< 250 mg/l
Can-xi
< 200 mg/l
Độ cứng tổng
< 28 °dH
Sắt
< 0,2 mg/l
Măng-gan
< 0,05 mg/l
Đồng
< 0,02 mg/l
Sun-fát
< 240 mg/l
Lượng clo thực tế
< 0,1 mg/l
Không có mùi khó chịu
Hút nước từ bể chứa
Thông hơi thiết bị
Dịch vụ
57
VI
Summary of Contents for Cage Classic HD 13/35-4
Page 2: ...1 2 3 4 5 6 6 7 8 9 10 11 12 13 12 14 15 16 17 19 20 21 22 23 24 18 2...
Page 23: ...2 Fa K RCHER EN 12729 BA 20Nm 23 KO...
Page 24: ...3 20Nm IEC 60364 1 1 10 m 6 mm2 Fa K RCHER EN 12729 BA 24 KO...
Page 26: ...5 15 2 3 0 26 KO...
Page 27: ...6 3 0 1 50 500 27 KO...
Page 28: ...7 3 www kaercher com 28 KO...
Page 31: ...2 K RCHER EN 12729 Type BA 20 Nm 31 ZH...
Page 33: ...4 3 4 0 5 m 6 391 848 0 1 15 Option 33 ZH...
Page 34: ...5 2 3 0 34 ZH...
Page 35: ...6 3 K RCHER 0 1 3 50 500 35 ZH...
Page 36: ...7 www kaercher com Service 36 ZH...
Page 39: ...2 K RCHER EN 12729 Typ BA 20 Nm 39 TW...
Page 41: ...4 0 5 m 6 391 848 0 1 15 2 3 0 41 TW...
Page 42: ...5 3 50 500 42 TW...
Page 43: ...6 0 1 3 www kaercher com 43 TW...
Page 46: ...2 16 17 18 19 20 21 22 23 24 K RCHER EN 12729 BA 20 Nm 46 TH...
Page 47: ...3 20 Nm IEC 60364 1 47 TH...
Page 49: ...5 1 15 2 3 0 49 TH...
Page 50: ...6 50 TH...
Page 51: ...7 3 0 1 50 500 51 TH...
Page 52: ...8 3 www kaercher com Service 52 TH...
Page 64: ...8 3 www kaercher com 64 AR...
Page 65: ...7 3 0 1 50 500 65 AR...
Page 66: ...6 66 AR...
Page 67: ...5 1 15 2 3 0 67 AR...
Page 69: ...3 20 IEC 60364 1 69 AR...