– 2
21 Thước chỉ báo mức dầu
22 Cổ miệng rót dầu
23 Vòi phun tạo lực và đai ốc
24 Ống vòi phun
– Nút vận hành cho quá trình làm sạch
hiển thị màu vàng.
– Nút vận hành bảo trì và dịch vụ màu
xám nhẹ.
몇
C
Ả
NH BÁO
Chú ý các quy
đị
nh c
ủ
a công ty c
ấ
p n
ướ
c.
Theo quy
đị
nh hi
ệ
n hành không
bao gi
ờ
đượ
c v
ậ
n hành thi
ế
t b
ị
mà
không có h
ệ
th
ố
ng tách v
ớ
i m
ạ
ng
l
ướ
i cung c
ấ
p n
ướ
c u
ố
ng. S
ử
d
ụ
ng m
ộ
t h
ệ
th
ố
ng tách thích h
ợ
p c
ủ
a nhà máy
KÄRCHER ho
ặ
c m
ộ
t h
ệ
th
ố
ng tách thay
th
ế
theo tiêu chu
ẩ
n EN 12729 lo
ạ
i BA.
N
ướ
c ch
ả
y qua h
ệ
th
ố
ng tách
đượ
c coi là
không u
ố
ng
đượ
c.
몇
TH
Ậ
N TR
Ọ
NG
Luôn k
ế
t n
ố
i h
ệ
th
ố
ng tách vào h
ệ
th
ố
ng
cung c
ấ
p n
ướ
c, không bao gi
ờ
đượ
c k
ế
t n
ố
i
tr
ự
c ti
ế
p trên thi
ế
t b
ị
.
Nguy hi
ể
m
Nguy c
ơ
ch
ấ
n th
ươ
ng!
–
Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng
ố
ng cao áp nguyên g
ố
c.
–
Ố
ng cao áp và thi
ế
t b
ị
phun ph
ả
i phù
h
ợ
p v
ớ
i áp su
ấ
t v
ậ
n hành t
ố
i
đ
a quy
đị
nh trong d
ữ
li
ệ
u k
ĩ
thu
ậ
t.
–
Tránh ti
ế
p xúc v
ớ
i hóa ch
ấ
t.
–
Giám sát
ố
ng cao áp hàng ngày.
Không s
ử
d
ụ
ng
ố
ng b
ị
cong.
N
ế
u v
ỏ
dây bên ngoài có th
ể
nhìn th
ấ
y
đượ
c, không
đượ
c dùng
ố
ng cao áp.
–
Không s
ử
d
ụ
ng
ố
ng cao áp v
ớ
i ren
h
ỏ
ng.
–
Đặ
t
ố
ng cao áp
để
không b
ị
tràn ra.
–
Không s
ử
d
ụ
ng
ố
ng b
ị
h
ư
h
ạ
i do b
ị
tràn,
b
ị
cong, móp méo, c
ũ
ng nh
ư
có h
ư
h
ạ
i
không nhìn th
ấ
y
đượ
c.
–
L
ắ
p
ố
ng cao áp mà không t
ạ
o s
ứ
c n
ặ
ng
lên máy.
–
Mô men xo
ắ
n si
ế
t ch
ặ
t t
ố
i
đ
a cho vít k
ế
t
n
ố
i
ố
ng cao áp 20 Nm.
Thiết bị an toàn dùng để bảo vệ người sử
dụng và không được phép dừng hoạt động
hoặc bỏ qua chức năng.
Công tắc này ngăn chặn việc máy vô tình
khởi động. Tắt trong giờ nghỉ hoặc khi kết
thúc vận hành.
Chốt an toàn trên súng phun cầm tay ngăn
chặn việc vô tình mở thiết bị.
Mã màu
Các ký hiệu trên thiết bị
Ố
ng áp su
ấ
t cao có th
ể
gây nguy hi
ể
m n
ế
u
không
đượ
c s
ử
d
ụ
ng
đ
úng cách. Không
đượ
c
h
ướ
ng
ố
ng này vào
ng
ườ
i,
độ
ng v
ậ
t, các thi
ế
t
b
ị
đ
i
ệ
n ho
ặ
c vào chính
thi
ế
t b
ị
.
Nguy c
ơ
h
ư
h
ạ
i do n
ướ
c
đ
óng b
ă
ng! Trong mùa
đ
ông c
ầ
n tháo thi
ế
t b
ị
ho
ặ
c b
ả
o qu
ả
n trong
phòng
ấ
m.
Nguy c
ơ
ch
ấ
n th
ươ
ng,
nguy c
ơ
b
ị
đ
i
ệ
n gi
ậ
t!
Công vi
ệ
c ch
ỉ
đượ
c th
ự
c
hi
ệ
n thông qua trung tâm
d
ị
ch v
ụ
khách hàng
đ
ã
đượ
c
ủ
y quy
ề
n.
Nguy c
ơ
t
ổ
n th
ươ
ng thính
giác Khi làm vi
ệ
c v
ớ
i thi
ế
t
b
ị
nh
ấ
t thi
ế
t ph
ả
i
đ
eo
đồ
b
ả
o h
ộ
tai phù h
ợ
p.
Nguy c
ơ
ch
ấ
n th
ươ
ng!
Đ
eo kính b
ả
o h
ộ
.
Nguy c
ơ
b
ị
b
ỏ
ng do b
ề
m
ặ
t nóng!
Hướng dẫn an toàn
Ống cao áp
Các thiết bị an toàn
Công tắc thiết bị
Chốt an toàn
55
VI
Summary of Contents for Cage Classic HD 13/35-4
Page 2: ...1 2 3 4 5 6 6 7 8 9 10 11 12 13 12 14 15 16 17 19 20 21 22 23 24 18 2...
Page 23: ...2 Fa K RCHER EN 12729 BA 20Nm 23 KO...
Page 24: ...3 20Nm IEC 60364 1 1 10 m 6 mm2 Fa K RCHER EN 12729 BA 24 KO...
Page 26: ...5 15 2 3 0 26 KO...
Page 27: ...6 3 0 1 50 500 27 KO...
Page 28: ...7 3 www kaercher com 28 KO...
Page 31: ...2 K RCHER EN 12729 Type BA 20 Nm 31 ZH...
Page 33: ...4 3 4 0 5 m 6 391 848 0 1 15 Option 33 ZH...
Page 34: ...5 2 3 0 34 ZH...
Page 35: ...6 3 K RCHER 0 1 3 50 500 35 ZH...
Page 36: ...7 www kaercher com Service 36 ZH...
Page 39: ...2 K RCHER EN 12729 Typ BA 20 Nm 39 TW...
Page 41: ...4 0 5 m 6 391 848 0 1 15 2 3 0 41 TW...
Page 42: ...5 3 50 500 42 TW...
Page 43: ...6 0 1 3 www kaercher com 43 TW...
Page 46: ...2 16 17 18 19 20 21 22 23 24 K RCHER EN 12729 BA 20 Nm 46 TH...
Page 47: ...3 20 Nm IEC 60364 1 47 TH...
Page 49: ...5 1 15 2 3 0 49 TH...
Page 50: ...6 50 TH...
Page 51: ...7 3 0 1 50 500 51 TH...
Page 52: ...8 3 www kaercher com Service 52 TH...
Page 64: ...8 3 www kaercher com 64 AR...
Page 65: ...7 3 0 1 50 500 65 AR...
Page 66: ...6 66 AR...
Page 67: ...5 1 15 2 3 0 67 AR...
Page 69: ...3 20 IEC 60364 1 69 AR...