– 1
Trước khi sử dụng thiết bị lần
đầu tiên, quý vị vui lòng đọc
hướng dẫn vận hành gốc, sử dụng và giữ
tài liệu cho lần sử dụng sau hoặc cho chủ
sở hữu kế tiếp.
– Trước khi vận hành lần đầu nhất thiết
phải đọc hướng dẫn an toàn số 5.963-
314.0!
– Lập tức thông báo cho nhà phân phối
khi có thiệt hại về vận chuyển.
– Vui lòng kiểm tra xem có bị thiếu phụ
tùng hay có hư hại gì không khi mở kiện
hàng.
Hướng dẫn về các thành phần (REACH)
Quý vị có thể tìm hiểu thông tin chi tiết về
các thành phần tại:
www.kaercher.de/REACH
NGUY HI
Ể
M
L
ư
u ý m
ộ
t nguy c
ơ
có th
ể
x
ả
y ra ngay l
ậ
p
t
ứ
c d
ẫ
n
đế
n th
ươ
ng tích ho
ặ
c ch
ế
t ng
ườ
i.
몇
C
Ả
NH BÁO
L
ư
u ý m
ộ
t tình hu
ố
ng nguy hi
ể
m có th
ể
x
ả
y
ra d
ẫ
n
đế
n th
ươ
ng tích ho
ặ
c ch
ế
t ng
ườ
i.
몇
TH
Ậ
N TR
Ọ
NG
L
ư
u ý m
ộ
t tình hu
ố
ng nguy hi
ể
m có th
ể
x
ả
y
ra
để
có th
ể
gi
ả
m nh
ẹ
th
ươ
ng t
ổ
n.
CHÚ Ý
L
ư
u ý m
ộ
t tình hu
ố
ng nguy hi
ể
m có th
ể
x
ả
y
ra
để
có th
ể
d
ẫ
n
đế
n thi
ệ
t h
ạ
i.
Vui lòng chỉ sử dụng máy làm sạch áp lực
cao:
– để vệ sinh máy móc, phương tiện vận
tải, công trình và công cụ.
– với các phụ tùng thay thế và phụ kiện
được chấp nhận bởi Kärcher.
Xem minh h
ọ
a
ở
trang 2
1 Súng phun cầm tay
2 Gạt cần súng phun cầm tay
3 Chốt an toàn
4 Ống áp lực cao
5 Thanh chống cho tải trọng cần trục
6 Khoang chứa ống vòi phun
7 Thanh đẩy
8 Khóa
9 Đèn báo hiệu bộ nguồn điện
10 Công tắc thiết bị
11 Kẹp giữ ống/dây cáp
12 Phanh
13 Kết nối nước
14 Cáp nối nguồn với phích cắm
15 Bộ lọc
16 Van tĩnh nhiệt
17 Van an toàn
18 Kiểm soát áp suất/lưu lượng
19 Kết nối áp suất cao
20 Chốt đường ống xả dầu
Mục lục
Bảo vệ môi trường . . . . . . . . . VI
1
Mức độ nguy hiểm . . . . . . . . . VI
1
Sử dụng theo quy định . . . . . . VI
1
Các thành phần thiết bị . . . . . . VI
1
Các ký hiệu trên thiết bị . . . . . VI
2
Hướng dẫn an toàn. . . . . . . . . VI
2
Các thiết bị an toàn . . . . . . . . . VI
2
Hướng dẫn vận hành . . . . . . . VI
3
Dịch vụ . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
4
Vận chuyển . . . . . . . . . . . . . . . VI
6
Giá đỡ thiết bị . . . . . . . . . . . . . VI
6
Chăm sóc và bảo trì . . . . . . . . VI
6
Trợ giúp khi gặp lỗi . . . . . . . . . VI
7
Bảo hành. . . . . . . . . . . . . . . . . VI
8
Phụ kiện, phụ tùng . . . . . . . . . VI
8
Thông số kỹ thuật . . . . . . . . . . VI
9
Bảo vệ môi trường
Các vật liệu làm bao bì có thể
được tái chế. Vui lòng không vứt
vỏ bao bì vào thùng rác mà hãy
mang đi tái chế.
Các thiết bị cũ có chứa vật liệu
có thể tái chế có giá trị nên được
tận dụng. Không được phép vứt
pin, dầu và các chất liệu tương
tự ra môi trường. Do vậy vui lòng
bỏ các thiết bị cũ vào hệ thống
thu gom phù hợp.
Không thải dầu động cơ, dầu nhiên liệu,
dầu đi-ê-zen và xăng ra môi trường. Hãy
bảo vệ đất và xử lý dầu thải theo cách thân
thiện với môi trường.
Mức độ nguy hiểm
Sử dụng theo quy định
Các thành phần thiết bị
54
VI
Summary of Contents for Cage Classic HD 13/35-4
Page 2: ...1 2 3 4 5 6 6 7 8 9 10 11 12 13 12 14 15 16 17 19 20 21 22 23 24 18 2...
Page 23: ...2 Fa K RCHER EN 12729 BA 20Nm 23 KO...
Page 24: ...3 20Nm IEC 60364 1 1 10 m 6 mm2 Fa K RCHER EN 12729 BA 24 KO...
Page 26: ...5 15 2 3 0 26 KO...
Page 27: ...6 3 0 1 50 500 27 KO...
Page 28: ...7 3 www kaercher com 28 KO...
Page 31: ...2 K RCHER EN 12729 Type BA 20 Nm 31 ZH...
Page 33: ...4 3 4 0 5 m 6 391 848 0 1 15 Option 33 ZH...
Page 34: ...5 2 3 0 34 ZH...
Page 35: ...6 3 K RCHER 0 1 3 50 500 35 ZH...
Page 36: ...7 www kaercher com Service 36 ZH...
Page 39: ...2 K RCHER EN 12729 Typ BA 20 Nm 39 TW...
Page 41: ...4 0 5 m 6 391 848 0 1 15 2 3 0 41 TW...
Page 42: ...5 3 50 500 42 TW...
Page 43: ...6 0 1 3 www kaercher com 43 TW...
Page 46: ...2 16 17 18 19 20 21 22 23 24 K RCHER EN 12729 BA 20 Nm 46 TH...
Page 47: ...3 20 Nm IEC 60364 1 47 TH...
Page 49: ...5 1 15 2 3 0 49 TH...
Page 50: ...6 50 TH...
Page 51: ...7 3 0 1 50 500 51 TH...
Page 52: ...8 3 www kaercher com Service 52 TH...
Page 64: ...8 3 www kaercher com 64 AR...
Page 65: ...7 3 0 1 50 500 65 AR...
Page 66: ...6 66 AR...
Page 67: ...5 1 15 2 3 0 67 AR...
Page 69: ...3 20 IEC 60364 1 69 AR...