47
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
47
7. S
ố
l
ượ
ng báo cáo
đượ
c l
ư
u tr
ữ
8. Nút OK
9. Nút báo cáo
đ
ã l
ư
u
10. Nút thoát
Đ
èn báo l
ự
c si
ế
t m
ụ
c tiêu
Đ
èn báo l
ự
c si
ế
t m
ụ
c tiêu hi
ể
n th
ị
ti
ế
n trình
để
đạ
t
đượ
c l
ự
c si
ế
t
m
ụ
c tiêu theo ph
ầ
n tr
ă
m.
2
đ
èn LED màu tr
ắ
ng:
đ
ã
đạ
t
20%
4
đ
èn LED màu tr
ắ
ng:
đ
ã
đạ
t
40%
6
đ
èn LED màu tr
ắ
ng:
đ
ã
đạ
t
60%
T
ấ
t c
ả
đ
èn LED màu tr
ắ
ng:
đ
ã
đạ
t 80%
T
ấ
t c
ả
đ
èn LED màu lá:
đ
ã
đạ
t
100%
T
ấ
t c
ả
đ
èn LED màu
đỏ
:
đ
ã v
ượ
t
quá l
ự
c si
ế
t m
ụ
c tiêu
H
ƯỚ
NG D
Ẫ
N MENU
M
ở
menu
Đ
i
ề
u h
ướ
ng trong su
ố
t h
ướ
ng d
ẫ
n menu
S
ử
a
đổ
i cài
đặ
t
Đặ
t m
ộ
t ch
ứ
c n
ă
ng trong m
ỗ
i danh m
ụ
c
Thoát kh
ỏ
i m
ỗ
i trang
L
ư
u báo cáo
Ch
ứ
c n
ă
ng
Mô t
ả
Hi
ệ
u Chu
ẩ
n
S
ả
n ph
ẩ
m
đượ
c hi
ệ
u chu
ẩ
n t
ạ
i nhà
máy b
ằ
ng các d
ụ
ng c
ụ
đ
o l
ự
c si
ế
t.
Liên h
ệ
v
ớ
i trung tâm b
ả
o d
ưỡ
ng
c
ủ
a MILWAUKEE
để
hi
ệ
u chu
ẩ
n.
Các tham s
ố
l
ự
c si
ế
t tuân th
ủ
ISO
6789-2003 ho
ặ
c ASME B107-28-
2010.
Ch
ế
độ
Thêm các ch
ứ
c n
ă
ng
đặ
t tr
ướ
c
vào c
ấ
u hình:
đơ
n v
ị
thi
ế
t l
ậ
p, l
ự
c
si
ế
t m
ụ
c tiêu và ph
ạ
m vi t
ỷ
l
ệ
ph
ầ
n
tr
ă
m.
S
ự
Ki
ệ
n
Đ
ã L
ư
u
Cho phép nhóm các s
ự
ki
ệ
n và
xem l
ị
ch s
ử
g
ầ
n
đ
ây. Xem ph
ầ
n
"S
ự
Ki
ệ
n
Đ
ã L
ư
u/Nhóm".
Nhóm
T
ổ
ch
ứ
c các s
ự
ki
ệ
n b
ằ
ng cách l
ư
u
vào m
ộ
t nhóm m
ở
. Xem ph
ầ
n "S
ự
Ki
ệ
n
Đ
ã L
ư
u/Nhóm".
Xem l
ị
ch s
ử
g
ầ
n
đ
ây
Nh
ớ
l
ạ
i l
ị
ch s
ử
g
ầ
n
đ
ây t
ừ
khung
th
ờ
i gian tr
ướ
c
đ
ó.
Cài
đặ
t
Xem các danh m
ụ
c ph
ụ
trong ch
ứ
c
n
ă
ng cài
đặ
t.
Đơ
n v
ị
Ch
ọ
n các
đơ
n v
ị
: ft-lbs, in-Ilbs, Nm,
và kg-cm
Âm Thanh và C
ả
m
Ứ
ng Xúc Giác
Thay
đổ
i tùy ch
ọ
n B
Ậ
T/T
Ắ
T
đố
i v
ớ
i
ánh sáng, âm thanh và c
ả
m
ứ
ng
xúc giác.
Độ
Sáng Màn Hình
Ch
ọ
n gi
ữ
a các ch
ế
độ
độ
sáng màn
hình th
ấ
p, trung bình và cao.
Màn Hình Hi
ể
n Th
ị
Ch
ọ
n m
ộ
t màn hình
đ
èn n
ề
n sáng
ho
ặ
c t
ố
i.
Ngôn ng
ữ
Thay
đổ
i cài
đặ
t ngôn ng
ữ
.
L
ự
c Si
ế
t Gi
ả
m B
ớ
t
Thêm t
ỷ
l
ệ
ph
ầ
n tr
ă
m vào t
ổ
ng l
ự
c
si
ế
t
đ
ã ch
ọ
n. S
ả
n ph
ẩ
m d
ừ
ng
ở
m
ứ
c ho
ặ
c g
ầ
n m
ứ
c t
ỷ
l
ệ
ph
ầ
n tr
ă
m,
cho phép ng
ườ
i dùng si
ế
t ch
ặ
t tay
để
có l
ự
c si
ế
t
đầ
y
đủ
. Xem ph
ầ
n
"
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh l
ự
c si
ế
t gi
ả
m b
ớ
t".
Gi
ớ
i thi
ệ
u
Thông tin chung v
ề
s
ố
l
ượ
ng ch
ứ
ng
nh
ậ
n và b
ả
n c
ậ
p nh
ậ
t.
S
ố
L
ượ
ng Ch
ứ
ng
Nh
ậ
n
Hi
ể
n th
ị
ngày
đượ
c ch
ứ
ng nh
ậ
n
g
ầ
n nh
ấ
t và tính toán cho
đế
n khi
có ch
ứ
ng nh
ậ
n ti
ế
p theo.
B
ả
n C
ậ
p Nh
ậ
t
Hi
ể
n th
ị
phiên b
ả
n c
ậ
p nh
ậ
t và s
ố
b
ộ
ph
ậ
n s
ả
n ph
ẩ
m.
Ch
ế
độ
S
ử
d
ụ
ng ch
ứ
c n
ă
ng ch
ế
độ
để
nhanh chóng thi
ế
t l
ậ
p c
ấ
u hình
trong m
ộ
t vài b
ướ
c. Các tùy ch
ọ
n ch
ế
độ
là
đơ
n v
ị
thi
ế
t l
ậ
p,
l
ự
c si
ế
t m
ụ
c tiêu và ph
ạ
m vi t
ỷ
l
ệ
ph
ầ
n tr
ă
m. Khi ch
ế
độ
đượ
c
ch
ọ
n, hãy áp d
ụ
ng, ch
ỉ
nh s
ử
a ho
ặ
c xóa ch
ế
độ
.
S
ự
Ki
ệ
n
Đ
ã L
ư
u/Nhóm
L
ư
u các s
ự
ki
ệ
n
để
s
ử
d
ụ
ng sau này. L
ư
u tr
ữ
trong m
ộ
t nhóm
giúp d
ễ
dàng nh
ớ
l
ạ
i các thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
đặ
t tr
ướ
c. S
ả
n
ph
ẩ
m không t
ự
độ
ng l
ư
u các s
ự
ki
ệ
n. T
ừ
màn hình chính, s
ử
d
ụ
ng m
ũ
i tên trái và ph
ả
i
và ch
ọ
n nút l
ư
u
.
Để
m
ở
m
ộ
t
nhóm và bao g
ồ
m các s
ự
ki
ệ
n
đ
ã l
ư
u trong nhóm, nh
ấ
n và gi
ữ
nút l
ư
u
trong 3 giây.
B
Ậ
T/T
Ắ
T
Gi
ữ
s
ả
n ph
ẩ
m b
ấ
t
độ
ng khi b
ậ
t. Chuy
ể
n
độ
ng trong quá trình
ki
ể
m tra c
ả
m bi
ế
n 2 giây ban
đầ
u có th
ể
ả
nh h
ưở
ng
đế
n giá
tr
ị
l
ự
c si
ế
t.
Nh
ấ
n nút ngu
ồ
n
để
b
ậ
t LCD.
Nh
ấ
n và gi
ữ
nút ngu
ồ
n
để
t
ắ
t LCD. S
ả
n ph
ẩ
m chuy
ể
n sang
ch
ế
độ
ch
ờ
trong vòng 2 phút không s
ử
d
ụ
ng và ch
ế
độ
ng
ủ
sau 10 phút.
L
Ư
U Ý:
Ở
ch
ế
độ
ch
ờ
, nh
ấ
n công t
ắ
c ki
ể
u cánh xoay ho
ặ
c nút
ngu
ồ
n
để
b
ậ
t s
ả
n ph
ẩ
m.
Ở
ch
ế
độ
ng
ủ
, nh
ấ
n nút ngu
ồ
n
để
b
ậ
t
l
ạ
i s
ả
n ph
ẩ
m.
Ứ
NG D
Ụ
NG
Th
ự
c hi
ệ
n
đ
o
đơ
n gi
ả
n
1. Ch
ọ
n
đơ
n v
ị
đ
o.
2.
Đặ
t l
ự
c si
ế
t m
ụ
c tiêu.
3. T
ạ
o l
ự
c si
ế
t. Gi
ữ
ph
ầ
n chính gi
ữ
a c
ủ
a tay c
ầ
m cò và kéo
cò. Trong khi kéo cò, "- - -"
đượ
c hi
ể
n th
ị
. S
ả
n ph
ẩ
m s
ẽ
t
ự
độ
ng d
ừ
ng l
ạ
i tr
ướ
c khi
đạ
t
đượ
c l
ự
c si
ế
t m
ụ
c tiêu
để
tránh
si
ế
t quá l
ự
c.
Summary of Contents for M12 ONEFTR12
Page 1: ...M12 ONEFTR38 M12 ONEFTR12 C m nang h ng d n s d ng...
Page 2: ...2 6 10 12 5 11...
Page 3: ...3 7 8 4 9 START ON OFF LOCK STOP...
Page 5: ...5 click...
Page 8: ...8...
Page 10: ...10...
Page 11: ...11...
Page 12: ...12 2 1 3 3V CR2032...
Page 20: ...20 0 8 0 0 Mode 50 0 NM 5 0 5 0 NM Range 5 0 5 0 1 8 2 3 4 9 10 5 6 7...
Page 21: ...21 21 0 8 62 60 IW OEV LQ OEV 1P NJ FP Memory Almost Full Memory Full Dismiss Dismiss...
Page 22: ...22 Battery Over Temperature Dismiss e e e 0 8 1 62 0 8 0 8 0 8...
Page 23: ...23 1 n V...
Page 27: ...27 27 125 150 5000 50 C 122 F 30 27 C 30 50 6 5 EN ISO 6789 1 2017 12 5 000...
Page 28: ...28 28 n V...
Page 38: ...38 38 30 27 C 30 50 5 MILWAUKEE EN ISO 6789 1 2017 12 5 000 MILWAUKEE MILWAUKEE MILWAUKEE n V...
Page 51: ...51 51 MILWAUKEE M12 M12 10 2 Mode 50 0 NM 5 0 5 0 NM Range 5 0 5 0 1 8 2 3 4 9 10 5 6 7 1 2...
Page 55: ...55 55 n V...
Page 56: ...961096719 01A...