31
Speci
fi
cations
產品規格
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
■
Chú ý:
• Không ti
ế
p xúc tr
ự
c ti
ế
p liên t
ụ
c v
ớ
i
lu
ồ
ng gió do Qu
ạ
t Tr
ầ
n t
ạ
o ra. Có th
ể
gây khó ch
ị
u.
■
Attention:
• Do not expose yourself continuously to
direct wind from the Ceiling Fan. It can
cause discomfort.
■
留意
:
•
切勿長時間讓吊扇直接吹著您。它會引
起不適。
Model No.
型號
Ki
ể
u máy
F-70ZBP
F-80ZBR
Blade Size
扇翼尺寸
Kích th
ướ
c Cánh qu
ạ
t
70” / 1800 mm
80” / 2000 mm
Pipe Length (Inch)
導管長度
(Inch)
Chi
ề
u dài Ty treo (Inch)
16
Voltage (VAC)
電壓
(VAC)
Đ
i
ệ
n Áp (VAC)
220
Frequency (Hz)
頻率
(Hz)
T
ầ
n S
ố
(Hz)
50
Power Consumption (W)
耗電量
(W)
Công su
ấ
t Tiêu th
ụ
Đ
i
ệ
n (W)
51
57
Air Delivery (m3/min)
送風量
(m3/min)
Lu
ồ
ng Gió (m3/min)
310
345
Air Velocity (m/min)
風速
(m/min)
V
ậ
n T
ố
c Gió (m/min)
185
165
Rotation (rpm)
Speed 1 / Speed 9
旋轉度
(rpm)
速度
1
/ 速度
9
Gia T
ố
c Quay (rpm)
T
ố
c
độ
1 / T
ố
c
độ
9
80 / 185
50 / 150
How to use / Speci
fi
cations
如何使用 / 產品規格
Cách s
ử
d
ụ
ng / Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t