29
How to use
如何使用
Cách s
ử
d
ụ
ng
How to use
如何使用
Cách s
ử
d
ụ
ng
Ho
ạ
t
độ
ng C
ườ
ng
độ
th
ấ
p :
• Chuy
ể
n
độ
ng không
đ
áng k
ể
nh
ư
đọ
c
sách báo,
ă
n u
ố
ng, nói chuy
ệ
n, v.v.
• T
ố
c
độ
qu
ạ
t duy trì
ở
t
ố
c
độ
do ng
ườ
i
dùng cài
đặ
t.
Ho
ạ
t
độ
ng C
ườ
ng
độ
cao :
• Chuy
ể
n
độ
ng liên t
ụ
c hay chuy
ể
n
độ
ng m
ạ
nh nh
ư
ch
ạ
y trên máy ch
ạ
y
b
ộ
, lau sàn nhà, v.v.
• Qu
ạ
t s
ẽ
t
ă
ng thêm hai m
ứ
c t
ố
c
độ
so
v
ớ
i t
ố
c
độ
do ng
ườ
i dùng cài
đặ
t 5
phút sau khi phát hi
ệ
n chuy
ể
n
độ
ng
(ch
ỉ
m
ộ
t l
ầ
n).
Không có Ho
ạ
t
độ
ng :
• Không có chuy
ể
n
độ
ng.
• Qu
ạ
t s
ẽ
gi
ả
m ba m
ứ
c t
ố
c
độ
so v
ớ
i
t
ố
c
độ
do ng
ườ
i dùng cài
đặ
t sau 5
phút.
N
ế
u không có chuy
ể
n
độ
ng trong
kho
ả
ng 20 phút ti
ế
p theo, qu
ạ
t s
ẽ
gi
ả
m v
ề
T
ố
c
độ
Qu
ạ
t T
ố
i thi
ể
u do
ng
ườ
i dùng cài
đặ
t.
低活動
:
•
很少運動,如讀書、吃飯、說話等。
•
吊扇速度保持用戶設定的速度。
高活動
:
•
連續的或劇烈的運動,如在跑步機上
跑步、拖地板等。
•
經過
5
分鐘的檢測(一次),吊扇將
從 用戶設定的速度提高
2
個速度。
無活動
:
•
無移動。
•
吊扇將在5分鐘後從用戶設定的速度降
低
3
個速度。
如果在接下來的大約
20
分鐘內沒有移
動,吊扇將降低到用戶的最低風扇速
度設置。
Low Activity :
• Little movement such as reading,
eating, talking, etc.
• Fan speed maintains as the user’s
set speed.
High Activity :
• Continuous or vigorous movement
such as running on treadmill, mopping
fl
oor, etc.
• Fan will increase by two speed from
the user’s set speed after 5 minutes
of detection (one time only).
No Activity :
• No movement.
• Fan will reduce three speed from
user’s setting speed after 5 minutes.
If no movement occurs in next
approximate twenty minutes, fan will
reduce to user’s Minimum Fan Speed
setting.
Low Activity /
低活動
/
Ho
ạ
t
độ
ng
C
ườ
ng
độ
th
ấ
p
High Activity /
高活動
/
Ho
ạ
t
độ
ng
C
ườ
ng
độ
cao
No Activity /
無活動
/
Không có Ho
ạ
t
độ
ng
Stage /
步驟
/
Giai
đ
o
ạ
n
11
11
Stage /
步驟
/
Giai
đ
o
ạ
n
11
11
Stage /
步驟
/
Giai
đ
o
ạ
n
11
11
Speed 9 /
速度
9 /
T
ố
c
độ
9
9
9 *
9
6
1 or OFF /
1
或關閉
/
1 ho
ặ
c T
Ắ
T
Speed 8 /
速度
8 /
T
ố
c
độ
8
8
8
5
Speed 7 /
速度
7 /
T
ố
c
độ
7
7
9
7
4
Speed 6 /
速度
6 /
T
ố
c
độ
6
6
8
6
3
Speed 5 /
速度
5 /
T
ố
c
độ
5
5
7
5
2
Speed 4 /
速度
4 /
T
ố
c
độ
4
4
6
4
1
Speed 3 /
速度
3 /
T
ố
c
độ
3
3
5
3
1 *
Speed 2 /
速度
2 /
T
ố
c
độ
2
2
4
2
Speed 1 /
速度
1 /
T
ố
c
độ
1
1
3
1
Human Activity /
人體活動
/
Ho
ạ
t
độ
ng c
ủ
a
Ng
ườ
i
Fan Setting /
吊扇設置
/
Cài
đặ
t Qu
ạ
t
1
1
1
2
2
2
3
3
3
*
Ch
ỉ
báo t
ố
c
độ
t
ố
i
đ
a và t
ố
c
độ
t
ố
i thi
ể
u
sau khi thay
đổ
i t
ố
c
độ
trong th
ờ
i gian có
Ho
ạ
t
độ
ng C
ườ
ng
độ
cao và Không có
Ho
ạ
t
độ
ng.
T
ố
c
độ
qu
ạ
t t
ố
i
đ
a là T
ố
c
độ
9.
T
ố
c
độ
s
ẽ
không v
ượ
t quá T
ố
c
độ
9 trong
th
ờ
i gian có Ho
ạ
t
độ
ng C
ườ
ng
độ
cao.
T
ố
c
độ
qu
ạ
t t
ố
i thi
ể
u là T
ố
c
độ
1 ho
ặ
c
T
Ắ
T.
T
ố
c
độ
s
ẽ
không gi
ả
m xu
ố
ng d
ướ
i T
ố
c
độ
1 ho
ặ
c T
Ắ
T trong th
ờ
i gian Không có
Ho
ạ
t
độ
ng.
*
Indicates the maximum speed and
minimum speed after changing speed
during High Activity and No Activity.
Maximum fan speed is Speed 9.
The speed will not increase more than
Speed 9 during High Activity.
Minimum fan speed is Speed 1 or OFF.
The speed will not decrease lower than
Speed 1 or OFF during No Activity.
*
表示在高活動和無活動時,改變速度後的
最大速度和最小速度。
最大吊扇轉速
9
。
在高活動期間,速度不會超過速度
9
。
最低吊扇轉速轉速為速度
1
或關閉。
在無活動時,速度不會低於速度
1
或關
閉。