99
3.
Đ
óng n
ắ
p
đậ
y màn hình hi
ể
n th
ị
.
CHÚ Ý:
Khi
đ
óng n
ắ
p
đậ
y màn hình hi
ể
n th
ị
, hãy
ấ
n n
ắ
p m
ạ
nh
xu
ố
ng cho
đế
n khi có ti
ế
ng cách.
CÁC MENU THI
Ế
T
ĐẶ
T
V
ậ
n hành ba nút menu và bàn phím trên b
ả
ng
đ
i
ề
u khi
ể
n
để
thi
ế
t
đặ
t Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin phù h
ợ
p v
ớ
i
ứ
ng d
ụ
ng và m
ụ
c
đ
ích.
Ch
ươ
ng này gi
ớ
i thi
ệ
u n
ộ
i dung thi
ế
t
đặ
t trong sáu menu và các menu ph
ụ
c
ủ
a chúng.
Màn hình menu trên cùng xu
ấ
t hi
ệ
n sau khi b
ậ
t ngu
ồ
n (tr
ừ
tr
ườ
ng h
ợ
p kh
ở
i
độ
ng l
ầ
n
đầ
u tiên)
►
Hình18
Nút
Tên menu
Các m
ụ
c có th
ể
thi
ế
t
đặ
t b
ằ
ng các menu ph
ụ
Trang tham
kh
ả
o
Start mowing (B
ắ
t
đầ
u c
ắ
t c
ỏ
)
C
ắ
t b
ằ
ng v
ậ
n hành và s
ạ
c pin t
ự
độ
ng.
100
C
ắ
t không c
ầ
n s
ạ
c pin t
ự
độ
ng.
100
B
ắ
t
đầ
u c
ắ
t t
ự
độ
ng vào th
ờ
i
đ
i
ể
m mong mu
ố
n. (T
ạ
m hoãn c
ắ
t theo l
ị
ch trình.)
100
C
ắ
t theo ki
ể
u xo
ắ
n
ố
c.
101
Park (
Đỗ
)
Đư
a Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin quay v
ề
tr
ạ
m s
ạ
c.
101
Đư
a Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin quay v
ề
tr
ạ
m s
ạ
c, và kh
ở
i
độ
ng l
ạ
i
ho
ạ
t
độ
ng c
ủ
a máy vào th
ờ
i gian
đ
ã lên l
ị
ch.
101
Đư
a Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin quay v
ề
tr
ạ
m s
ạ
c, và kh
ở
i
độ
ng l
ạ
i
ho
ạ
t
độ
ng c
ủ
a máy theo l
ị
ch trình
đ
ã
đặ
t tr
ướ
c.
101
Main menu (Menu
chính)
Mowing preferences
(Tùy ch
ọ
n c
ắ
t c
ỏ
)
Thay
đổ
i và
đă
ng ký khu v
ự
c c
ắ
t c
ỏ
.
102
Lên l
ị
ch trình c
ắ
t c
ỏ
.
102
Xác
đị
nh chi
ề
u cao c
ắ
t.
102
Navigation preferences
(Tùy ch
ọ
n
đ
i
ề
u h
ướ
ng)
Thi
ế
t
đặ
t kho
ả
ng th
ờ
i gian th
ự
c hi
ệ
n tìm ki
ế
m tín hi
ệ
u dây d
ẫ
n h
ướ
ng.
103
C
ắ
t c
ỏ
g
ầ
n ranh gi
ớ
i.
103
Đặ
t kho
ả
ng cách di chuy
ể
n
đế
n
đ
i
ể
m b
ắ
t
đầ
u c
ắ
t.
104
Ch
ọ
n cách kh
ở
i hành t
ừ
tr
ạ
m s
ạ
c.
104
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh góc kh
ở
i hành t
ừ
tr
ạ
m s
ạ
c.
104
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh chi
ề
u r
ộ
ng
đ
i
ề
u h
ướ
ng
độ
l
ệ
ch.
105
C
ắ
t c
ỏ
ch
ư
a
đượ
c c
ắ
t.
106
Security (B
ả
o m
ậ
t)
Đặ
t th
ờ
i gian phát âm thanh c
ả
nh báo.
106
Thay
đổ
i mã PIN.
106
Ng
ă
n nhi
ễ
u tín hi
ệ
u dây.
106
B
ả
o v
ệ
Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin kh
ỏ
i tr
ộ
m c
ắ
p.
107
Others (Khác)
L
ư
u/t
ả
i tùy ch
ọ
n ng
ườ
i dùng.
107
Thay
đổ
i thi
ế
t
đặ
t ngày và th
ờ
i gian.
107
Thay
đổ
i ngôn ng
ữ
hi
ể
n th
ị
.
107
Đặ
t l
ạ
i tùy ch
ọ
n ng
ườ
i dùng.
108
Xem thông tin s
ả
n ph
ẩ
m.
108
Qu
ả
n lý th
ờ
i gian b
ậ
t/t
ắ
t
đ
èn LED.
108
Ki
ể
m tra chi ti
ế
t l
ỗ
i v
ậ
n hành.
108
TI
Ế
NG VI
Ệ
T
Summary of Contents for RM350D
Page 3: ...3 1 Fig 3 1 2 3 Fig 4 1 Fig 5 1 2 Fig 6 1 2 Fig 7 5 1 2 3 4 Fig 8 1 2 3 4 5 6 Fig 9 1 Fig 10...
Page 4: ...4 1 Fig 11 Fig 12 Fig 13 1 Fig 14 1 2 3 Fig 15 1 2 Fig 16 1 2 3 Fig 17 Fig 18...
Page 5: ...5 3 2 1 1 Fig 19 Fig 20 3 2 1 1 5 4 Fig 21 1 2 Fig 22 Fig 23 Fig 24 1 Fig 25 Fig 26...
Page 6: ...6 Fig 27 1 Fig 28 1 2 3 Fig 29 Fig 30 Fig 31 Fig 32 1 2 Fig 33 Fig 34...
Page 7: ...7 Fig 35 1 3 4 1 2 Fig 36 Fig 37 1 2 3 Fig 38 Fig 39 4 4 4 1 2 3 4 4 Fig 40...
Page 8: ...8 1 2 3 4 Fig 41 1 Fig 42 3 1 2 Fig 43 1 2 3 Fig 44 1 2 3 4 4 5 5 Fig 45 Fig 46 Fig 47...
Page 9: ...9 1 2 3 4 5 6 Fig 48 1 2 Fig 49 Fig 50 Fig 51 Fig 52 Fig 53 Fig 54...
Page 10: ...10 Fig 55 Fig 56 Fig 57 Fig 58 Fig 59 Fig 60 Fig 61 Fig 62...
Page 11: ...11 Fig 63 1 2 3 4 Fig 64 2 1 Fig 65 Fig 66 1 2 Fig 67 Fig 68 1 2 3 4 5 A 6 Fig 69...
Page 12: ...12 3 1 2 Fig 70 1 2 4 3 Fig 71 1 2 Fig 72 Fig 73 1 Fig 74 1 2 3 Fig 75 Fig 76 Fig 77 Fig 78...
Page 13: ...13 1 2 3 Fig 79 1 Fig 80 1 2 3 Fig 81 1 2 3 2 Fig 82 1 Fig 83 2 3 1 Fig 84...
Page 47: ...47 2 6 6 mm 160 mm 1 2 71 1 2 3 4 3 72 1 2 4 73 5 74 1 AC AC LED 6 AC 65 mm...
Page 50: ...50 E200 E201 E202 STOP E203 IMU IMU E204 E206 LED 2 0 1 5 m...
Page 51: ...51 65 mm 150 cm 0 cm 30 30...
Page 134: ...134 2 6 6 mm 160 mm 1 2 71 1 2 3 4 3 72 1 2 4 73 5 74 1...
Page 135: ...135 Cabtire LED 6 Cabtire 65 mm...
Page 138: ...138 E080 E100 E101 E102 E103 E104 E105 E200 E201 E202 E203 IMU IMU E204 E206 LCD LED 2...
Page 139: ...139 0 1 5 m 65 mm 150 cm...