108
Đặ
t l
ạ
i tùy ch
ọ
n ng
ườ
i dùng
[Menu trên cùng] > [Main menu (Menu chính)] > [Others (Khác)] >
[Reset all settings (
Đặ
t l
ạ
i t
ấ
t c
ả
cài
đặ
t)]
M
ụ
c này
đượ
c dùng
để
đặ
t l
ạ
i t
ấ
t c
ả
các tùy ch
ọ
n ng
ườ
i dùng
đ
ã l
ư
u
v
ề
tr
ạ
ng thái ban
đầ
u.
CHÚ Ý:
M
ộ
t s
ố
thông tin và thi
ế
t
đặ
t
đ
ã nh
ậ
p khi kh
ở
i
độ
ng
Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin l
ầ
n
đầ
u, nh
ư
ngày và
th
ờ
i gian, hay mã PIN, s
ẽ
không
đượ
c
đặ
t l
ạ
i.
1.
Nh
ấ
n nút
trên b
ả
ng
đ
i
ề
u khi
ể
n.
[Main menu (Menu chính)] s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
2.
Ch
ọ
n
hi
ể
n th
ị
trên màn hình.
Menu ph
ụ
s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
3.
Ch
ọ
n [Reset all settings (
Đặ
t l
ạ
i t
ấ
t c
ả
cài
đặ
t)].
Màn hình nh
ậ
p mã PIN s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
4.
S
ử
d
ụ
ng bàn phím và nh
ậ
p mã PIN.
5.
Th
ự
c hi
ệ
n theo thông báo hi
ể
n th
ị
trên màn hình và hoàn t
ấ
t thi
ế
t
đặ
t.
Khi thông báo [Completed. (
Đ
ã hoàn t
ấ
t.)] xu
ấ
t hi
ệ
n, nh
ấ
n phím
.
Xem thông tin s
ả
n ph
ẩ
m
[Menu trên cùng] > [Main menu (Menu chính)] > [Others (Khác)] >
[Information (Thông tin)]
M
ụ
c này s
ẽ
hi
ể
n th
ị
các thông tin s
ả
n ph
ẩ
m m
ớ
i nh
ấ
t, nh
ư
th
ờ
i gian
làm vi
ệ
c tích l
ũ
y và thông tin phiên b
ả
n ph
ầ
n m
ề
m.
1.
Nh
ấ
n nút
trên b
ả
ng
đ
i
ề
u khi
ể
n.
[Main menu (Menu chính)] s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
2.
Ch
ọ
n
hi
ể
n th
ị
trên màn hình.
Menu ph
ụ
s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
3.
Ch
ọ
n [Information (Thông tin)].
L
Ư
U Ý:
Sau khi xem thông tin, b
ạ
n có th
ể
quay v
ề
màn hình menu
phía trên b
ằ
ng cách nh
ấ
n phím
ho
ặ
c nút
. Nh
ấ
n phím
để
quay v
ề
màn hình menu ph
ụ
[Others (Khác)], ho
ặ
c nút
để
quay
v
ề
màn hình [Main menu (Menu chính)].
Qu
ả
n lý th
ờ
i gian b
ậ
t/t
ắ
t
đ
èn LED
[Menu trên cùng] > [Main menu (Menu chính)] > [Others (Khác)] >
[LED (
Đ
èn LED)]
M
ụ
c này
đượ
c dùng
để
đ
i
ề
u khi
ể
n th
ờ
i gian b
ậ
t và t
ắ
t c
ủ
a
đ
èn LED
ở
m
ặ
t trên Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin.
Để
bi
ế
t thêm chi ti
ế
t
v
ề
đ
èn LED, tham kh
ả
o “
Chi
ế
u sáng c
ủ
a
đ
èn
” (Trang 97).
1.
Nh
ấ
n nút
trên b
ả
ng
đ
i
ề
u khi
ể
n.
[Main menu (Menu chính)] s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
2.
Ch
ọ
n
hi
ể
n th
ị
trên màn hình.
Menu ph
ụ
s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
L
Ư
U Ý:
N
ế
u menu không hi
ể
n th
ị
, s
ử
d
ụ
ng các phím
/
để
cu
ộ
n màn hình.
3.
Ch
ọ
n [LED (
Đ
èn LED)].
Màn hình thi
ế
t
đặ
t l
ị
ch trình b
ậ
t/t
ắ
t s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
4.
Ch
ọ
n tùy ch
ọ
n mong mu
ố
n.
Tùy ch
ọ
n
Chi ti
ế
t
Always ON
(Luôn B
Ậ
T)
Đ
èn LED luôn b
ậ
t. Khi tùy ch
ọ
n này
đượ
c
ch
ọ
n, d
ấ
u tích s
ẽ
đượ
c
đ
ánh d
ấ
u vào h
ộ
p ki
ể
m
[Schedule 1: (L
ị
ch trình 1:)], và [00:00] - [24:00]
đượ
c hi
ể
n th
ị
.
Always OFF
(Luôn T
Ắ
T)
Đ
èn LED luôn t
ắ
t. Khi tùy ch
ọ
n này
đượ
c ch
ọ
n,
các d
ấ
u tích s
ẽ
b
ị
xóa kh
ỏ
i c
ả
h
ộ
p ki
ể
m [Schedule
1: (L
ị
ch trình 1:)] và [Schedule 2: (L
ị
ch trình 2:)],
và [00:00] - [00:00]
đượ
c hi
ể
n th
ị
.
Schedule 1:
(L
ị
ch trình 1:)
Đ
èn LED b
ậ
t trong ph
ạ
m vi th
ờ
i gian thi
ế
t
đặ
t.
Schedule 2:
(L
ị
ch trình 2:)
Đ
èn LED b
ậ
t trong ph
ạ
m vi th
ờ
i gian thi
ế
t
đặ
t.
►
Hình60
Thi
ế
t
đặ
t l
ị
ch trình
(1) S
ử
d
ụ
ng bàn phím và
đ
ánh d
ấ
u tích vào h
ộ
p ki
ể
m c
ủ
a tùy ch
ọ
n
l
ị
ch trình mu
ố
n thi
ế
t
đặ
t.
(2) S
ử
d
ụ
ng các phím
/
/
/
để
làm n
ổ
i b
ậ
t tr
ườ
ng nh
ậ
p
cho gi
ờ
ho
ặ
c phút mu
ố
n thi
ế
t
đặ
t.
(3) S
ử
d
ụ
ng bàn phím và nh
ậ
p th
ờ
i gian.
(4) L
ặ
p l
ạ
i b
ướ
c 2 và 3
để
nh
ậ
p t
ấ
t c
ả
các tr
ườ
ng nh
ậ
p cho gi
ờ
và
phút.
CHÚ Ý:
Để
m
ộ
t tùy ch
ọ
n thi
ế
t
đặ
t l
ị
ch trình kh
ả
d
ụ
ng, hãy
đả
m
b
ả
o
đ
ánh d
ấ
u tích vào h
ộ
p ki
ể
m.
CHÚ Ý:
Th
ờ
i gian
đ
ã nh
ậ
p vào [Schedule 1: (L
ị
ch trình 1:)] và
[Schedule 2: (L
ị
ch trình 2:)] không th
ể
trùng nhau.
5.
Ch
ọ
n [Verify (Xác minh)].
Khi thông báo [Saved successfully. (L
ư
u thành công.)] xu
ấ
t hi
ệ
n,
nh
ấ
n phím
.
Ki
ể
m tra chi ti
ế
t l
ỗ
i v
ậ
n hành
[Menu trên cùng] > [Main menu (Menu chính)] > [Others (Khác)] >
[Error message (Thông báo l
ỗ
i)]
M
ụ
c này s
ẽ
hi
ể
n th
ị
các thông báo l
ỗ
i g
ầ
n
đ
ây nh
ấ
t, bao g
ồ
m thông
tin chi ti
ế
t, thông tin
đượ
c báo cáo cho Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng
B
ằ
ng Pin.
1.
Nh
ấ
n nút
trên b
ả
ng
đ
i
ề
u khi
ể
n.
[Main menu (Menu chính)] s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
2.
Ch
ọ
n
hi
ể
n th
ị
trên màn hình.
Menu ph
ụ
s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
L
Ư
U Ý:
N
ế
u menu không hi
ể
n th
ị
, s
ử
d
ụ
ng các phím
/
để
cu
ộ
n màn hình.
3.
Ch
ọ
n [Error message (Thông báo l
ỗ
i)].
Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin s
ẽ
tìm ki
ế
m thông tin l
ỗ
i và
hi
ể
n th
ị
danh sách các mã l
ỗ
i
đượ
c báo cáo theo th
ứ
t
ự
t
ừ
m
ớ
i
đế
n
c
ũ
.
4.
Ch
ọ
n m
ộ
t mã l
ỗ
i
để
ki
ể
m tra chi ti
ế
t.
►
Hình61
Màn hình chi ti
ế
t l
ỗ
i s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
5.
Ki
ể
m tra ngày, th
ờ
i gian x
ả
y ra l
ỗ
i và n
ộ
i dung thông báo l
ỗ
i.
►
Hình62
L
Ư
U Ý:
Sau khi xem thông tin, b
ạ
n có th
ể
quay v
ề
màn hình menu
phía trên b
ằ
ng cách nh
ấ
n phím
ho
ặ
c nút
. Nh
ấ
n phím
để
quay v
ề
màn hình menu ph
ụ
[Others (Khác)], ho
ặ
c nút
để
quay
v
ề
màn hình [Main menu (Menu chính)].
TI
Ế
NG VI
Ệ
T
Summary of Contents for RM350D
Page 3: ...3 1 Fig 3 1 2 3 Fig 4 1 Fig 5 1 2 Fig 6 1 2 Fig 7 5 1 2 3 4 Fig 8 1 2 3 4 5 6 Fig 9 1 Fig 10...
Page 4: ...4 1 Fig 11 Fig 12 Fig 13 1 Fig 14 1 2 3 Fig 15 1 2 Fig 16 1 2 3 Fig 17 Fig 18...
Page 5: ...5 3 2 1 1 Fig 19 Fig 20 3 2 1 1 5 4 Fig 21 1 2 Fig 22 Fig 23 Fig 24 1 Fig 25 Fig 26...
Page 6: ...6 Fig 27 1 Fig 28 1 2 3 Fig 29 Fig 30 Fig 31 Fig 32 1 2 Fig 33 Fig 34...
Page 7: ...7 Fig 35 1 3 4 1 2 Fig 36 Fig 37 1 2 3 Fig 38 Fig 39 4 4 4 1 2 3 4 4 Fig 40...
Page 8: ...8 1 2 3 4 Fig 41 1 Fig 42 3 1 2 Fig 43 1 2 3 Fig 44 1 2 3 4 4 5 5 Fig 45 Fig 46 Fig 47...
Page 9: ...9 1 2 3 4 5 6 Fig 48 1 2 Fig 49 Fig 50 Fig 51 Fig 52 Fig 53 Fig 54...
Page 10: ...10 Fig 55 Fig 56 Fig 57 Fig 58 Fig 59 Fig 60 Fig 61 Fig 62...
Page 11: ...11 Fig 63 1 2 3 4 Fig 64 2 1 Fig 65 Fig 66 1 2 Fig 67 Fig 68 1 2 3 4 5 A 6 Fig 69...
Page 12: ...12 3 1 2 Fig 70 1 2 4 3 Fig 71 1 2 Fig 72 Fig 73 1 Fig 74 1 2 3 Fig 75 Fig 76 Fig 77 Fig 78...
Page 13: ...13 1 2 3 Fig 79 1 Fig 80 1 2 3 Fig 81 1 2 3 2 Fig 82 1 Fig 83 2 3 1 Fig 84...
Page 47: ...47 2 6 6 mm 160 mm 1 2 71 1 2 3 4 3 72 1 2 4 73 5 74 1 AC AC LED 6 AC 65 mm...
Page 50: ...50 E200 E201 E202 STOP E203 IMU IMU E204 E206 LED 2 0 1 5 m...
Page 51: ...51 65 mm 150 cm 0 cm 30 30...
Page 134: ...134 2 6 6 mm 160 mm 1 2 71 1 2 3 4 3 72 1 2 4 73 5 74 1...
Page 135: ...135 Cabtire LED 6 Cabtire 65 mm...
Page 138: ...138 E080 E100 E101 E102 E103 E104 E105 E200 E201 E202 E203 IMU IMU E204 E206 LCD LED 2...
Page 139: ...139 0 1 5 m 65 mm 150 cm...