
96
5.
Pin nén lithium-ion là
đố
i t
ượ
ng ph
ả
i tuân th
ủ
các yêu c
ầ
u
c
ủ
a Lu
ậ
t Hàng hoá Nguy hi
ể
m.
Đố
i v
ớ
i v
ậ
n t
ả
i th
ươ
ng m
ạ
i, ví d
ụ
nh
ư
v
ậ
n t
ả
i do bên th
ứ
ba ho
ặ
c
đạ
i lý giao nh
ậ
n, thì yêu c
ầ
u
đặ
c bi
ệ
t v
ề
đ
óng gói và nhãn ghi
ph
ả
i
đượ
c tuân th
ủ
.
Để
chu
ẩ
n b
ị
cho m
ặ
t hàng c
ầ
n v
ậ
n chuy
ể
n, c
ầ
n ph
ả
i tham kh
ả
o
ý ki
ế
n chuyên gia v
ề
v
ậ
t li
ệ
u nguy hi
ể
m. Vui lòng tuân th
ủ
các
quy
đị
nh qu
ố
c gia chi ti
ế
t h
ơ
n n
ế
u có.
6.
Không s
ử
d
ụ
ng máy g
ầ
n
đườ
ng dây
đ
i
ệ
n cao th
ế
.
Làm nh
ư
v
ậ
y có th
ể
d
ẫ
n
đế
n tr
ụ
c tr
ặ
c ho
ặ
c h
ỏ
ng hóc cho máy hay pin.
7.
C
ấ
t gi
ữ
s
ả
n ph
ẩ
m
ở
n
ơ
i an toàn tránh xa t
ầ
m tay tr
ẻ
em.
8.
Không bao gi
ờ
s
ử
d
ụ
ng b
ộ
pin
đ
ã h
ỏ
ng.
D
ị
ch v
ụ
b
ả
o hành b
ộ
pin ch
ỉ
nên th
ự
c hi
ệ
n b
ở
i nhà s
ả
n xu
ấ
t ho
ặ
c các nhà cung c
ấ
p
d
ị
ch v
ụ
đượ
c
ủ
y quy
ề
n.
L
Ư
U GI
Ữ
CÁC H
ƯỚ
NG D
Ẫ
N NÀY.
TH
Ậ
N TR
Ọ
NG:
Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng pin Makita chính hãng.
Vi
ệ
c s
ử
d
ụ
ng pin không chính hãng Makita, ho
ặ
c pin
đ
ã
đượ
c s
ử
a
đổ
i, có
th
ể
d
ẫ
n
đế
n n
ổ
pin gây ra cháy, th
ươ
ng tích và thi
ệ
t h
ạ
i cá nhân. Nó
c
ũ
ng s
ẽ
làm m
ấ
t hi
ệ
u l
ự
c b
ả
o hành c
ủ
a Makita dành cho d
ụ
ng c
ụ
c
ủ
a Makita và b
ộ
s
ạ
c.
M
ẹ
o duy trì tu
ổ
i th
ọ
t
ố
i
đ
a cho pin
1.
Không
đượ
c phép s
ạ
c l
ạ
i pin
đ
ã
đượ
c s
ạ
c
đầ
y. S
ạ
c thêm
n
ữ
a s
ẽ
làm gi
ả
m tu
ổ
i th
ọ
pin.
2.
S
ạ
c pin
ở
nhi
ệ
t
độ
môi tr
ườ
ng xung quanh t
ừ
10 °C - 40 °C
(50 °F - 104 °F). Ð
ể
cho pin nóng ngu
ộ
i l
ạ
i d
ầ
n tr
ướ
c khi s
ạ
c
pin.
3.
S
ạ
c pin n
ế
u b
ạ
n không s
ử
d
ụ
ng d
ụ
ng c
ụ
trong m
ộ
t th
ờ
i gian
dài (h
ơ
n sáu tháng).
Tên các b
ộ
ph
ậ
n
►
Hình2
1. Máy
C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin
2. Nút “STOP” (D
Ừ
NG)
3. N
ắ
p
đậ
y màn hình hi
ể
n th
ị
4. Bánh
sau
5. LED
(
Đ
èn LED)
6.
Ổ
c
ắ
m s
ạ
c
7. B
ả
ng
đ
i
ề
u khi
ể
n
8. N
ắ
p trên
9. Khung
máy
10. Tr
ụ
c tr
ượ
t
11. Ch
ố
t gi
ữ
cao su
12. Bánh tr
ướ
c
13. Công t
ắ
c ngu
ồ
n
14. Tay c
ầ
m
15. N
ắ
p USB
(Không m
ở
. Dành cho d
ị
ch v
ụ
b
ả
o trì.)
16. N
ắ
p
đậ
y l
ưỡ
i c
ắ
t
17.
Đế
đặ
t l
ưỡ
i c
ắ
t
18. L
ưỡ
i c
ắ
t c
ỏ
19. T
ấ
m tr
ượ
t
20. Tr
ạ
m s
ạ
c
21.
Đế
tr
ạ
m s
ạ
c
22.
Đầ
u c
ự
c s
ạ
c
23. N
ắ
p
đậ
y
đầ
u c
ự
c
24. V
ỏ
tr
ạ
m s
ạ
c
25.
Đ
èn ch
ỉ
báo tr
ạ
m s
ạ
c
26. N
ắ
p
đậ
y dây
27. Dây ranh gi
ớ
i
28. Dây d
ẫ
n h
ướ
ng
29. Dây
30. Ch
ố
t
31.
Đầ
u n
ố
i
32. B
ộ
ghép
33. B
ộ
ti
ế
p h
ợ
p AC
(Hình d
ạ
ng phích c
ắ
m s
ẽ
khác nhau tùy theo t
ừ
ng khu v
ự
c.)
34. Cáp cabtyre
35. Ch
ố
t có ren
(
Để
c
ố
đị
nh tr
ạ
m s
ạ
c)
36. C
ờ
lê l
ụ
c giác 6
Gi
ớ
i thi
ệ
u các s
ả
n ph
ẩ
m
đượ
c bán riêng
TH
Ậ
N TR
Ọ
NG:
Các ph
ụ
ki
ệ
n ho
ặ
c ph
ụ
tùng g
ắ
n thêm này
đượ
c khuy
ế
n cáo s
ử
d
ụ
ng v
ớ
i các s
ả
n ph
ẩ
m Makita c
ủ
a b
ạ
n
theo nh
ư
quy
đị
nh trong h
ướ
ng d
ẫ
n này.
Vi
ệ
c s
ử
d
ụ
ng b
ấ
t k
ỳ
ph
ụ
ki
ệ
n ho
ặ
c ph
ụ
tùng nào khác
đề
u có th
ể
gây ra r
ủ
i ro th
ươ
ng
tích cho ng
ườ
i. Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng ph
ụ
ki
ệ
n ho
ặ
c ph
ụ
tùng cho m
ụ
c
đ
ích
đ
ã quy
đị
nh s
ẵ
n c
ủ
a chúng.
Để
bi
ế
t thêm chi ti
ế
t v
ề
các s
ả
n ph
ẩ
m
đượ
c bán riêng, vui lòng tham
kh
ả
o catalog, ho
ặ
c liên h
ệ
v
ớ
i
đạ
i lý, v
ă
n phòng kinh doanh c
ủ
a
chúng tôi.
• B
ộ
l
ưỡ
i c
ắ
t
— B
ộ
l
ưỡ
i c
ắ
t c
ỏ
và vít c
ố
đị
nh
• Dây
• B
ộ
d
ụ
ng c
ụ
s
ử
a ch
ữ
a dây
— B
ộ
dây, b
ộ
ghép, và ch
ố
t
• Ch
ố
t
• B
ộ
ghép
L
Ư
U Ý:
M
ộ
t s
ố
s
ả
n ph
ẩ
m
đượ
c bán riêng trong danh sách có th
ể
đượ
c cung c
ấ
p kèm theo máy d
ướ
i d
ạ
ng ph
ụ
ki
ệ
n tiêu chu
ẩ
n t
ạ
i
th
ờ
i
đ
i
ể
m mua. Ph
ụ
ki
ệ
n tiêu chu
ẩ
n có th
ể
khác nhau tùy vào qu
ố
c
gia n
ơ
i mua hàng.
CHU
Ẩ
N B
Ị
C
ầ
n chu
ẩ
n b
ị
nh
ữ
ng
đ
i
ề
u sau
đ
ây
để
s
ử
d
ụ
ng s
ả
n ph
ẩ
m này.
1. Chu
ẩ
n b
ị
khu v
ự
c làm vi
ệ
c
Xác
đị
nh ph
ạ
m vi mà Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin s
ẽ
c
ắ
t.
Bao quanh khu v
ự
c làm vi
ệ
c b
ằ
ng dây ranh gi
ớ
i, và k
ế
t n
ố
i ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n v
ớ
i tr
ạ
m s
ạ
c. L
ắ
p
đặ
t dây d
ẫ
n h
ướ
ng khi c
ầ
n thi
ế
t.
Để
bi
ế
t quy trình chi ti
ế
t, vui lòng tham kh
ả
o H
ướ
ng d
ẫ
n Thi
ế
t l
ậ
p
kèm theo.
2. Thi
ế
t
đặ
t ban
đầ
u cho Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin
Khi s
ử
d
ụ
ng Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin l
ầ
n
đầ
u tiên, c
ầ
n
ph
ả
i thi
ế
t
đặ
t ngôn ng
ữ
, ngày và th
ờ
i gian, khu v
ự
c c
ắ
t c
ỏ
và mã PIN.
Để
bi
ế
t quy trình chi ti
ế
t, vui lòng tham kh
ả
o H
ướ
ng d
ẫ
n Thi
ế
t l
ậ
p
kèm theo.
3. S
ạ
c Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin
Pin c
ủ
a Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin s
ẽ
không
đượ
c s
ạ
c
đầ
y khi
đượ
c giao hàng t
ừ
nhà máy. S
ạ
c pin tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng.
Để
bi
ế
t quy trình s
ạ
c, tham kh
ả
o ph
ầ
n “
S
ạ
c Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin
” (Trang 96) trong h
ướ
ng d
ẫ
n này.
B
ậ
t/t
ắ
t ngu
ồ
n
Công t
ắ
c ngu
ồ
n n
ằ
m
ở
m
ặ
t d
ướ
i c
ủ
a Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng
B
ằ
ng Pin. Nh
ấ
n vào bên c
ủ
a công t
ắ
c ngu
ồ
n
để
b
ậ
t ngu
ồ
n, ho
ặ
c
nh
ấ
n vào bên
để
t
ắ
t ngu
ồ
n.
►
Hình3:
1.
Công t
ắ
c ngu
ồ
n
S
ạ
c Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin
Ki
ể
m tra dung l
ượ
ng còn l
ạ
i c
ủ
a pin
1.
Nh
ấ
n nút “STOP” (D
Ừ
NG).
N
ắ
p
đậ
y màn hình hi
ể
n th
ị
s
ẽ
m
ở
ra.
►
Hình4:
1.
Nút “STOP” (D
Ừ
NG)
2.
N
ắ
p
đậ
y màn hình hi
ể
n th
ị
3.
B
ả
ng
đ
i
ề
u khi
ể
n
2.
B
ậ
t công t
ắ
c ngu
ồ
n c
ủ
a Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin.
3.
Nh
ấ
n nút
trên b
ả
ng
đ
i
ề
u khi
ể
n.
[Main menu (Menu chính)] s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n. B
ạ
n có th
ể
ki
ể
m tra dung
l
ượ
ng pin còn l
ạ
i
ở
phía trên bên ph
ả
i màn hình.
TI
Ế
NG VI
Ệ
T
Summary of Contents for RM350D
Page 3: ...3 1 Fig 3 1 2 3 Fig 4 1 Fig 5 1 2 Fig 6 1 2 Fig 7 5 1 2 3 4 Fig 8 1 2 3 4 5 6 Fig 9 1 Fig 10...
Page 4: ...4 1 Fig 11 Fig 12 Fig 13 1 Fig 14 1 2 3 Fig 15 1 2 Fig 16 1 2 3 Fig 17 Fig 18...
Page 5: ...5 3 2 1 1 Fig 19 Fig 20 3 2 1 1 5 4 Fig 21 1 2 Fig 22 Fig 23 Fig 24 1 Fig 25 Fig 26...
Page 6: ...6 Fig 27 1 Fig 28 1 2 3 Fig 29 Fig 30 Fig 31 Fig 32 1 2 Fig 33 Fig 34...
Page 7: ...7 Fig 35 1 3 4 1 2 Fig 36 Fig 37 1 2 3 Fig 38 Fig 39 4 4 4 1 2 3 4 4 Fig 40...
Page 8: ...8 1 2 3 4 Fig 41 1 Fig 42 3 1 2 Fig 43 1 2 3 Fig 44 1 2 3 4 4 5 5 Fig 45 Fig 46 Fig 47...
Page 9: ...9 1 2 3 4 5 6 Fig 48 1 2 Fig 49 Fig 50 Fig 51 Fig 52 Fig 53 Fig 54...
Page 10: ...10 Fig 55 Fig 56 Fig 57 Fig 58 Fig 59 Fig 60 Fig 61 Fig 62...
Page 11: ...11 Fig 63 1 2 3 4 Fig 64 2 1 Fig 65 Fig 66 1 2 Fig 67 Fig 68 1 2 3 4 5 A 6 Fig 69...
Page 12: ...12 3 1 2 Fig 70 1 2 4 3 Fig 71 1 2 Fig 72 Fig 73 1 Fig 74 1 2 3 Fig 75 Fig 76 Fig 77 Fig 78...
Page 13: ...13 1 2 3 Fig 79 1 Fig 80 1 2 3 Fig 81 1 2 3 2 Fig 82 1 Fig 83 2 3 1 Fig 84...
Page 47: ...47 2 6 6 mm 160 mm 1 2 71 1 2 3 4 3 72 1 2 4 73 5 74 1 AC AC LED 6 AC 65 mm...
Page 50: ...50 E200 E201 E202 STOP E203 IMU IMU E204 E206 LED 2 0 1 5 m...
Page 51: ...51 65 mm 150 cm 0 cm 30 30...
Page 134: ...134 2 6 6 mm 160 mm 1 2 71 1 2 3 4 3 72 1 2 4 73 5 74 1...
Page 135: ...135 Cabtire LED 6 Cabtire 65 mm...
Page 138: ...138 E080 E100 E101 E102 E103 E104 E105 E200 E201 E202 E203 IMU IMU E204 E206 LCD LED 2...
Page 139: ...139 0 1 5 m 65 mm 150 cm...