
107
B
ả
o v
ệ
Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin kh
ỏ
i
tr
ộ
m c
ắ
p
[Menu trên cùng] > [Main menu (Menu chính)] > [Security (B
ả
o
m
ậ
t)] > [Anti-theft (Ch
ố
ng tr
ộ
m)]
Ng
ă
n ch
ặ
n hành vi tr
ộ
m c
ắ
p và s
ử
d
ụ
ng không phép Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin b
ằ
ng cách thi
ế
t
đặ
t ch
ứ
c n
ă
ng khóa v
ậ
n
hành và thông báo.
1.
Nh
ấ
n nút
trên b
ả
ng
đ
i
ề
u khi
ể
n.
[Main menu (Menu chính)] s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
2.
Ch
ọ
n
hi
ể
n th
ị
trên màn hình.
Màn hình nh
ậ
p mã PIN s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
3.
S
ử
d
ụ
ng bàn phím và nh
ậ
p mã PIN.
Menu ph
ụ
s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
4.
Ch
ọ
n [Anti-theft (Ch
ố
ng tr
ộ
m)].
Menu tùy ch
ọ
n s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
5.
S
ử
d
ụ
ng bàn phím và
đ
ánh d
ấ
u ch
ọ
n vào h
ộ
p ki
ể
m c
ủ
a tùy ch
ọ
n
mong mu
ố
n.
B
ạ
n có th
ể
ch
ọ
n nhi
ề
u tùy ch
ọ
n.
Tùy ch
ọ
n
Chi ti
ế
t
Stopped: PIN
(
Đ
ã d
ừ
ng: PIN)
Khi Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin bi
bu
ộ
c d
ừ
ng, c
ầ
n ph
ả
i nh
ậ
p mã PIN
để
kh
ở
i
độ
ng
l
ạ
i ho
ạ
t
độ
ng.
Stopped: PIN &
Alarm (
Đ
ã d
ừ
ng:
PIN & C
ả
nh Báo)
Khi Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin bi
bu
ộ
c d
ừ
ng, âm thanh c
ả
nh báo s
ẽ
vang lên và
c
ầ
n ph
ả
i nh
ậ
p mã PIN
để
kh
ở
i
độ
ng l
ạ
i ho
ạ
t
độ
ng.
Lifted: PIN &
Alarm (Nâng:
PIN & C
ả
nh Báo)
Khi Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin b
ị
nâng lên, âm thanh c
ả
nh báo s
ẽ
vang lên và c
ầ
n
ph
ả
i nh
ậ
p mã PIN
để
kh
ở
i
độ
ng l
ạ
i ho
ạ
t
độ
ng.
Tilted: PIN &
Alarm (Nghiêng:
PIN & C
ả
nh Báo)
Khi Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin b
ị
nghiêng t
ừ
m
ộ
t góc nh
ấ
t
đị
nh tr
ở
h
ơ
n, âm thanh
c
ả
nh báo s
ẽ
vang lên và c
ầ
n ph
ả
i nh
ậ
p mã PIN
để
kh
ở
i
độ
ng l
ạ
i ho
ạ
t
độ
ng.
6.
Ch
ọ
n [Verify (Xác minh)] và
đă
ng ký thi
ế
t
đặ
t.
Khi thông báo [Saved successfully. (L
ư
u thành công.)] xu
ấ
t hi
ệ
n,
nh
ấ
n phím
.
Các thi
ế
t
đặ
t khác
L
ư
u/t
ả
i tùy ch
ọ
n ng
ườ
i dùng
[Menu trên cùng] > [Main menu (Menu chính)] > [Others (Khác)] >
[Save and load preferences (L
ư
u và t
ả
i tùy ch
ọ
n)]
B
ạ
n có th
ể
l
ư
u t
ố
i
đ
a ba thi
ế
t
đặ
t
ư
u tiên mà b
ạ
n
đ
ã t
ạ
o và tùy ch
ỉ
nh
trong các menu thi
ế
t
đặ
t, và t
ả
i các thi
ế
t
đặ
t
đ
ó b
ấ
t k
ỳ
lúc nào.
Đ
i
ề
u
này cho phép s
ử
d
ụ
ng m
ộ
t lo
ạ
t các tùy ch
ọ
n ng
ườ
i dùng
để
chuy
ể
n
đổ
i theo khu v
ự
c làm vi
ệ
c và môi tr
ườ
ng.
L
Ư
U Ý:
Không th
ể
l
ư
u và t
ả
i m
ộ
t s
ố
m
ụ
c nh
ấ
t
đị
nh (ví d
ụ
nh
ư
ngày
và th
ờ
i gian, mã PIN, v.v...
đượ
c thi
ế
t
đặ
t trên màn hình thi
ế
t
đặ
t
ban
đầ
u).
1.
Nh
ấ
n nút
trên b
ả
ng
đ
i
ề
u khi
ể
n.
[Main menu (Menu chính)] s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
2.
Ch
ọ
n
hi
ể
n th
ị
trên màn hình.
Menu ph
ụ
s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
3.
Ch
ọ
n [Save and load preferences (L
ư
u và t
ả
i tùy ch
ọ
n)].
►
Hình56
Màn hình ch
ọ
n menu s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
4.
Ch
ọ
n menu mong mu
ố
n.
Menu
Chi ti
ế
t
Load (T
ả
i)
T
ả
i tùy ch
ọ
n ng
ườ
i dùng
đ
ã l
ư
u.
Save (L
ư
u)
L
ư
u tùy ch
ọ
n ng
ườ
i dùng
đ
ang s
ử
d
ụ
ng.
Menu tùy ch
ọ
n s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
5.
Ch
ọ
n ngu
ồ
n t
ả
i các tùy ch
ọ
n ng
ườ
i dùng ho
ặ
c tên tùy ch
ọ
n
đ
ích
l
ư
u.
►
Hình57
L
Ư
U Ý:
[Listed now (
Đượ
c li
ệ
t kê ngay bây gi
ờ
)]
đượ
c hi
ể
n th
ị
bên
ph
ả
i các tùy ch
ọ
n
đ
ã
đă
ng ký tùy ch
ọ
n ng
ườ
i dùng.
6.
Th
ự
c hi
ệ
n theo thông báo hi
ể
n th
ị
trên màn hình và hoàn t
ấ
t thi
ế
t
đặ
t.
Khi thông báo [Are you sure? (B
ạ
n có ch
ắ
c không?)] xu
ấ
t hi
ệ
n, ch
ọ
n
[Yes (Có)] và nh
ấ
n phím
.
Thay
đổ
i thi
ế
t
đặ
t ngày và th
ờ
i gian
[Menu trên cùng] > [Main menu (Menu chính)] > [Others (Khác)] >
[Date and time (Ngày và gi
ờ
) ]
M
ụ
c này
đượ
c dùng
để
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh ho
ặ
c thay
đổ
i ngày và th
ờ
i gian
đượ
c thi
ế
t
đặ
t trong Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin.
1.
Nh
ấ
n nút
trên b
ả
ng
đ
i
ề
u khi
ể
n.
[Main menu (Menu chính)] s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
2.
Ch
ọ
n
hi
ể
n th
ị
trên màn hình.
Menu ph
ụ
s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
3.
Ch
ọ
n [Date and time (Ngày và gi
ờ
) ].
Màn hình ch
ọ
n menu s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
4.
S
ử
d
ụ
ng các phím
/
/
/
để
ch
ọ
n tùy ch
ọ
n menu mong
mu
ố
n.
Ch
ọ
n và hi
ể
n th
ị
đị
nh d
ạ
ng mong mu
ố
n trên màn hình.
Menu
Chi ti
ế
t tùy ch
ọ
n
Date format:
(
Đị
nh d
ạ
ng ngày:)
Ch
ọ
n
đị
nh d
ạ
ng ngày t
ừ
[Year/Month/Day
(N
ă
m/Tháng/Ngày)], [Month/Day/Year (Tháng/
Ngày/N
ă
m)] ho
ặ
c [Day/Month/Year (Ngày/
Tháng/N
ă
m)].
Time format:
(
Đị
nh d
ạ
ng th
ờ
i
gian:)
Chuy
ể
n
đổ
i
đị
nh d
ạ
ng th
ờ
i gian gi
ữ
a [12 hours
(12 gi
ờ
)] ho
ặ
c [24 hours (24 gi
ờ
)].
►
Hình58
5.
Ch
ọ
n [Next (Ti
ế
p theo)].
Màn hình nh
ậ
p ngày và th
ờ
i gian s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
6.
S
ử
d
ụ
ng bàn phím
để
nh
ậ
p ngày và th
ờ
i gian mong mu
ố
n.
►
Hình59
Nh
ậ
p ngày và th
ờ
i gian
(1) S
ử
d
ụ
ng các phím
/
/
/
để
làm n
ổ
i b
ậ
t tr
ườ
ng nh
ậ
p
ngày ho
ặ
c th
ờ
i gian mu
ố
n thi
ế
t
đặ
t.
(2) S
ử
d
ụ
ng bàn phím và nh
ậ
p n
ă
m, tháng, ngày ho
ặ
c th
ờ
i gian.
(3) L
ặ
p l
ạ
i b
ướ
c 1 và 2
để
nh
ậ
p vào t
ấ
t c
ả
các tr
ườ
ng nh
ậ
p mu
ố
n
thay
đổ
i.
7.
Ch
ọ
n [Verify (Xác minh)].
Khi thông báo [Saved successfully. (L
ư
u thành công.)] xu
ấ
t hi
ệ
n,
nh
ấ
n phím
.
Thay
đổ
i ngôn ng
ữ
hi
ể
n th
ị
[Menu trên cùng] > [Main menu (Menu chính)] > [Others (Khác)] >
[Language (Ngôn ng
ữ
)]
M
ụ
c này
đượ
c dùng
để
thay
đổ
i ngôn ng
ữ
hi
ể
n th
ị
trên màn hình
LCD.
1.
Nh
ấ
n nút
trên b
ả
ng
đ
i
ề
u khi
ể
n.
[Main menu (Menu chính)] s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
2.
Ch
ọ
n
hi
ể
n th
ị
trên màn hình.
Menu ph
ụ
s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
3.
Ch
ọ
n [Language (Ngôn ng
ữ
)].
Màn hình l
ự
a ch
ọ
n ngôn ng
ữ
s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
4.
Ch
ọ
n ngôn ng
ữ
mong mu
ố
n.
Ngôn ng
ữ
hi
ể
n th
ị
c
ủ
a màn hình l
ự
a ch
ọ
n ngôn ng
ữ
s
ẽ
thay
đổ
i.
Khi thông báo [Saved successfully. (L
ư
u thành công.)] xu
ấ
t hi
ệ
n,
nh
ấ
n phím
.
TI
Ế
NG VI
Ệ
T
Summary of Contents for RM350D
Page 3: ...3 1 Fig 3 1 2 3 Fig 4 1 Fig 5 1 2 Fig 6 1 2 Fig 7 5 1 2 3 4 Fig 8 1 2 3 4 5 6 Fig 9 1 Fig 10...
Page 4: ...4 1 Fig 11 Fig 12 Fig 13 1 Fig 14 1 2 3 Fig 15 1 2 Fig 16 1 2 3 Fig 17 Fig 18...
Page 5: ...5 3 2 1 1 Fig 19 Fig 20 3 2 1 1 5 4 Fig 21 1 2 Fig 22 Fig 23 Fig 24 1 Fig 25 Fig 26...
Page 6: ...6 Fig 27 1 Fig 28 1 2 3 Fig 29 Fig 30 Fig 31 Fig 32 1 2 Fig 33 Fig 34...
Page 7: ...7 Fig 35 1 3 4 1 2 Fig 36 Fig 37 1 2 3 Fig 38 Fig 39 4 4 4 1 2 3 4 4 Fig 40...
Page 8: ...8 1 2 3 4 Fig 41 1 Fig 42 3 1 2 Fig 43 1 2 3 Fig 44 1 2 3 4 4 5 5 Fig 45 Fig 46 Fig 47...
Page 9: ...9 1 2 3 4 5 6 Fig 48 1 2 Fig 49 Fig 50 Fig 51 Fig 52 Fig 53 Fig 54...
Page 10: ...10 Fig 55 Fig 56 Fig 57 Fig 58 Fig 59 Fig 60 Fig 61 Fig 62...
Page 11: ...11 Fig 63 1 2 3 4 Fig 64 2 1 Fig 65 Fig 66 1 2 Fig 67 Fig 68 1 2 3 4 5 A 6 Fig 69...
Page 12: ...12 3 1 2 Fig 70 1 2 4 3 Fig 71 1 2 Fig 72 Fig 73 1 Fig 74 1 2 3 Fig 75 Fig 76 Fig 77 Fig 78...
Page 13: ...13 1 2 3 Fig 79 1 Fig 80 1 2 3 Fig 81 1 2 3 2 Fig 82 1 Fig 83 2 3 1 Fig 84...
Page 47: ...47 2 6 6 mm 160 mm 1 2 71 1 2 3 4 3 72 1 2 4 73 5 74 1 AC AC LED 6 AC 65 mm...
Page 50: ...50 E200 E201 E202 STOP E203 IMU IMU E204 E206 LED 2 0 1 5 m...
Page 51: ...51 65 mm 150 cm 0 cm 30 30...
Page 134: ...134 2 6 6 mm 160 mm 1 2 71 1 2 3 4 3 72 1 2 4 73 5 74 1...
Page 135: ...135 Cabtire LED 6 Cabtire 65 mm...
Page 138: ...138 E080 E100 E101 E102 E103 E104 E105 E200 E201 E202 E203 IMU IMU E204 E206 LCD LED 2...
Page 139: ...139 0 1 5 m 65 mm 150 cm...