
104
L
Ư
U Ý:
B
ạ
n có th
ể
nh
ậ
p kho
ả
ng cách v
ượ
t quá t
ừ
20
đế
n 50 cm.
L
Ư
U Ý:
N
ế
u nh
ậ
p m
ộ
t giá tr
ị
nh
ỏ
h
ơ
n ph
ạ
m vi thi
ế
t
đặ
t, thông báo
[Invalid input. (Nh
ậ
p không h
ợ
p l
ệ
.)] s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n. Ch
ọ
n [OK] r
ồ
i
nh
ấ
n phím
. Màn hình nh
ậ
p s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n l
ạ
i.
L
Ư
U Ý:
N
ế
u nh
ậ
p m
ộ
t giá tr
ị
v
ượ
t quá ph
ạ
m vi thi
ế
t
đặ
t, giá tr
ị
đ
ó
s
ẽ
t
ự
độ
ng
đượ
c thay th
ế
b
ằ
ng giá tr
ị
t
ố
i
đ
a.
5.
Nh
ấ
n phím
để
xác nh
ậ
n n
ộ
i dung nh
ậ
p.
Khi thông báo [Saved successfully. (L
ư
u thành công.)] xu
ấ
t hi
ệ
n,
nh
ấ
n phím
.
Thi
ế
t
đặ
t kho
ả
ng cách di chuy
ể
n
đế
n
đ
i
ể
m b
ắ
t
đầ
u c
ắ
t
[Menu trên cùng] > [Main menu (Menu chính)] > [Navigation
preferences (Tùy ch
ọ
n
đ
i
ề
u h
ướ
ng)] > [Departure position (V
ị
trí
kh
ở
i
độ
ng)]
Thi
ế
t
đặ
t kho
ả
ng cách di chuy
ể
n
đế
n khi Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin b
ắ
t
đầ
u c
ắ
t sau khi máy kh
ở
i hành t
ừ
tr
ạ
m s
ạ
c. Ban
đầ
u, Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin s
ẽ
di chuy
ể
n ra kh
ỏ
i
tr
ạ
m s
ạ
c mà không c
ắ
t c
ỏ
, sau khi di chuy
ể
n m
ộ
t kho
ả
ng cách
đ
ã
thi
ế
t
đặ
t t
ạ
i
đ
ây thì máy s
ẽ
b
ắ
t
đầ
u c
ắ
t c
ỏ
.
T
ạ
i sao c
ầ
n ph
ả
i di chuy
ể
n
đế
n
đ
i
ể
m b
ắ
t
đầ
u c
ắ
t?
Khi Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin kh
ở
i hành t
ừ
tr
ạ
m s
ạ
c,
máy s
ẽ
không b
ắ
t
đầ
u c
ắ
t ngay mà s
ẽ
di chuy
ể
n m
ộ
t kho
ả
ng cách
nh
ấ
t
đị
nh t
ừ
tr
ạ
m r
ồ
i m
ớ
i b
ắ
t
đầ
u c
ắ
t.
Đ
i
ề
u này là do vi
ệ
c thi
ế
t
đặ
t v
ị
trí b
ắ
t
đầ
u công vi
ệ
c cách xa m
ộ
t chút s
ẽ
giúp tránh vi
ệ
c các
đườ
ng
c
ắ
t ch
ồ
ng chéo ho
ặ
c sai l
ệ
ch,
đồ
ng th
ờ
i giúp ti
ế
p c
ậ
n hi
ệ
u qu
ả
h
ơ
n
các khu v
ự
c khó ti
ế
p c
ậ
n.
►
Hình38:
1.
Tr
ạ
m s
ạ
c
2.
V
ị
trí b
ắ
t
đầ
u công vi
ệ
c
3.
Kho
ả
ng cách di
chuy
ể
n
1.
Nh
ấ
n nút
trên b
ả
ng
đ
i
ề
u khi
ể
n.
[Main menu (Menu chính)] s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
2.
Ch
ọ
n
hi
ể
n th
ị
trên màn hình.
Menu ph
ụ
s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
3.
Ch
ọ
n [Departure position (V
ị
trí kh
ở
i
độ
ng)].
Màn hình nh
ậ
p xu
ấ
t hi
ệ
n.
4.
S
ử
d
ụ
ng bàn phím và nh
ậ
p kho
ả
ng cách mà Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot
Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin s
ẽ
di chuy
ể
n tr
ướ
c khi b
ắ
t
đầ
u c
ắ
t.
►
Hình39
L
Ư
U Ý:
B
ạ
n có th
ể
nh
ậ
p v
ị
trí kh
ở
i hành t
ừ
80
đế
n 300 cm.
L
Ư
U Ý:
N
ế
u nh
ậ
p m
ộ
t giá tr
ị
nh
ỏ
h
ơ
n ph
ạ
m vi thi
ế
t
đặ
t, thông báo
[Invalid input. (Nh
ậ
p không h
ợ
p l
ệ
.)] s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n. Ch
ọ
n [OK] r
ồ
i
nh
ấ
n phím
. Màn hình nh
ậ
p s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n l
ạ
i.
L
Ư
U Ý:
N
ế
u nh
ậ
p m
ộ
t giá tr
ị
v
ượ
t quá ph
ạ
m vi thi
ế
t
đặ
t, giá tr
ị
đ
ó
s
ẽ
t
ự
độ
ng
đượ
c thay th
ế
b
ằ
ng giá tr
ị
t
ố
i
đ
a.
5.
Nh
ấ
n phím
để
xác nh
ậ
n n
ộ
i dung nh
ậ
p.
Khi thông báo [Saved successfully. (L
ư
u thành công.)] xu
ấ
t hi
ệ
n,
nh
ấ
n phím
.
Ch
ọ
n cách kh
ở
i hành t
ừ
tr
ạ
m s
ạ
c
[Menu trên cùng] > [Main menu (Menu chính)] > [Navigation
preferences (Tùy ch
ọ
n
đ
i
ề
u h
ướ
ng)] > [Mower departing points
(
Đ
i
ể
m kh
ở
i
độ
ng c
ủ
a máy c
ắ
t c
ỏ
)]
Thi
ế
t
đặ
t cách Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin kh
ở
i hành t
ừ
tr
ạ
m s
ạ
c và b
ắ
t
đầ
u c
ắ
t c
ỏ
. B
ạ
n có th
ể
đă
ng ký và
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh m
ứ
c
độ
ư
u tiên th
ự
c hi
ệ
n cho t
ố
i
đ
a n
ă
m cách kh
ở
i hành khác nhau, bao g
ồ
m
lo
ạ
i tín hi
ệ
u dây c
ầ
n tuân theo và kho
ả
ng cách di chuy
ể
n
đế
n các
đ
i
ể
m kh
ở
i hành c
ủ
a máy c
ắ
t c
ỏ
khi kh
ở
i hành t
ừ
kh
ỏ
i tr
ạ
m.
Khéo léo k
ế
t h
ợ
p nhi
ề
u
đ
i
ể
m kh
ở
i hành c
ủ
a máy
c
ắ
t c
ỏ
Ngoài vi
ệ
c b
ắ
t
đầ
u c
ắ
t b
ằ
ng cách kh
ở
i hành tr
ự
c ti
ế
p t
ừ
tr
ạ
m s
ạ
c,
Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin c
ũ
ng có th
ể
di chuy
ể
n ra xa
tr
ạ
m s
ạ
c theo dây ranh gi
ớ
i ho
ặ
c dây d
ẫ
n h
ướ
ng m
ộ
t kho
ả
ng cách
nh
ấ
t
đị
nh, sau
đ
ó b
ắ
t
đầ
u làm vi
ệ
c t
ừ
đ
i
ể
m
đ
ó. B
ằ
ng cách k
ế
t h
ợ
p
nhi
ề
u cách kh
ở
i hành phù h
ợ
p v
ớ
i hình d
ạ
ng và b
ố
trí c
ủ
a khu v
ự
c
làm vi
ệ
c, b
ạ
n có th
ể
tránh vi
ệ
c các
đườ
ng c
ắ
t ch
ồ
ng chéo ho
ặ
c sai
l
ệ
ch,
đ
i th
ẳ
ng
đế
n các khu v
ự
c khó ti
ế
p c
ậ
n v
ớ
i
đ
i
ề
u h
ướ
ng thông
th
ườ
ng và có th
ể
đạ
t
đượ
c k
ế
t qu
ả
bãi c
ỏ
đồ
ng
đề
u trên toàn b
ộ
khu
v
ự
c.
►
Hình40:
1.
Tr
ạ
m s
ạ
c
2.
Dây ranh gi
ớ
i
3.
Dây d
ẫ
n h
ướ
ng
4.
Đ
i
ể
m
kh
ở
i
độ
ng c
ủ
a máy c
ắ
t c
ỏ
CHÚ Ý:
G
ắ
n Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin vào tr
ạ
m
s
ạ
c tr
ướ
c khi thi
ế
t
đặ
t cách kh
ở
i hành.
1.
Nh
ấ
n nút
trên b
ả
ng
đ
i
ề
u khi
ể
n.
[Main menu (Menu chính)] s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
2.
Ch
ọ
n
hi
ể
n th
ị
trên màn hình.
Menu ph
ụ
s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
3.
Ch
ọ
n [Mower departing points (
Đ
i
ể
m kh
ở
i
độ
ng c
ủ
a máy c
ắ
t
c
ỏ
)].
Màn hình ch
ọ
n menu s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
4.
Ch
ọ
n s
ố
t
ươ
ng
ứ
ng v
ớ
i c
ấ
u hình
để
đă
ng ký cách kh
ở
i hành.
►
Hình41:
1.
Đ
i sang bên trái theo dây ranh gi
ớ
i
2.
Đ
i sang bên ph
ả
i
theo dây ranh gi
ớ
i
3.
Đ
i theo dây d
ẫ
n h
ướ
ng 1
4.
Đ
i theo
dây d
ẫ
n h
ướ
ng 2
Menu tùy ch
ọ
n s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n.
5.
S
ử
d
ụ
ng bàn phím và nh
ậ
p các
đ
i
ề
u ki
ệ
n mong mu
ố
n vào các
tr
ườ
ng
đị
nh d
ạ
ng tùy ch
ọ
n
đượ
c hi
ể
n th
ị
trên màn hình.
Tùy ch
ọ
n
Chi ti
ế
t
Wire to trace:
(Dây
đ
ánh
d
ấ
u:)
Ch
ọ
n lo
ạ
i dây mà Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng
B
ằ
ng Pin s
ẽ
dò theo sau khi kh
ở
i hành t
ừ
tr
ạ
m
s
ạ
c. S
ử
d
ụ
ng các phím
/
để
hi
ể
n th
ị
lo
ạ
i dây
mong mu
ố
n.
Để
kh
ở
i hành tr
ự
c ti
ế
p t
ừ
tr
ạ
m s
ạ
c
mà không dò theo m
ộ
t dây c
ụ
th
ể
, hãy ch
ọ
n [--].
Departure
position: (V
ị
trí
kh
ở
i
độ
ng:)
Nh
ậ
p kho
ả
ng cách mà Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin c
ầ
n di chuy
ể
n t
ừ
tr
ạ
m s
ạ
c tr
ướ
c
khi b
ắ
t
đầ
u công vi
ệ
c c
ắ
t c
ỏ
. B
ạ
n có th
ể
nh
ậ
p
kho
ả
ng cách t
ừ
0
đế
n 800 m.
Probability
(Xác su
ấ
t)
Nh
ậ
p xác su
ấ
t th
ự
c hi
ệ
n c
ấ
u hình
đượ
c
đặ
t d
ướ
i
d
ạ
ng t
ỷ
l
ệ
ph
ầ
n tr
ă
m.
►
Hình42:
1.
Giá tr
ị
xác su
ấ
t t
ố
i
đ
a có th
ể
nh
ậ
p
L
Ư
U Ý:
Giá tr
ị
xác su
ấ
t t
ố
i
đ
a có th
ể
nh
ậ
p cho m
ỗ
i c
ấ
u hình
đượ
c
hi
ể
n th
ị
bên trái tr
ườ
ng nh
ậ
p xác su
ấ
t. Nh
ậ
p m
ộ
t giá tr
ị
t
ừ
giá tr
ị
t
ố
i
đ
a
đượ
c hi
ể
n th
ị
tr
ở
xu
ố
ng. N
ế
u nh
ậ
p m
ộ
t giá tr
ị
v
ượ
t quá ph
ạ
m vi,
giá tr
ị
đ
ó s
ẽ
t
ự
độ
ng
đượ
c thay th
ế
b
ằ
ng giá tr
ị
t
ố
i
đ
a.
6.
Ch
ọ
n [Test (Ki
ể
m tra)] và th
ự
c hi
ệ
n v
ậ
n hành th
ử
tr
ướ
c khi
đă
ng
ký thi
ế
t
đặ
t.
Th
ự
c hi
ệ
n theo thông báo hi
ể
n th
ị
trên màn hình và hoàn t
ấ
t v
ậ
n hành
th
ử
.
N
ế
u k
ế
t qu
ả
v
ậ
n hành th
ử
không
đạ
t yêu c
ầ
u, hãy th
ự
c hi
ệ
n l
ạ
i các
thi
ế
t
đặ
t.
L
Ư
U Ý:
Để
đă
ng ký thi
ế
t
đặ
t kho
ả
ng cách sau khi
đ
i
ề
u h
ướ
ng th
ử
nghi
ệ
m, hãy l
ư
u báo cáo th
ử
nghi
ệ
m theo h
ướ
ng d
ẫ
n trên màn
hình. Sau khi thông báo [Saved successfully. (L
ư
u thành công.)]
xu
ấ
t hi
ệ
n, nh
ấ
n phím
để
hoàn t
ấ
t
đă
ng ký. Khi
đă
ng ký này hoàn
t
ấ
t, màn hình s
ẽ
tr
ở
l
ạ
i màn hình l
ự
a ch
ọ
n menu.
L
Ư
U Ý:
Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin s
ẽ
t
ự
độ
ng d
ừ
ng
g
ầ
n
đ
i
ể
m kh
ở
i hành c
ủ
a máy c
ắ
t sau khi
đ
i
ề
u h
ướ
ng th
ử
nghi
ệ
m.
Để
th
ự
c hi
ệ
n l
ạ
i các thi
ế
t
đặ
t ho
ặ
c
đă
ng ký c
ấ
u hình m
ớ
i, hãy g
ắ
n
Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin l
ạ
i vào tr
ạ
m s
ạ
c b
ằ
ng tay.
L
Ư
U Ý:
Để
b
ỏ
qua
đ
i
ề
u h
ướ
ng th
ử
nghi
ệ
m, ch
ọ
n [Verify (Xác
minh)] và
đă
ng ký thi
ế
t
đặ
t.
Khi thông báo [Saved successfully. (L
ư
u thành công.)] xu
ấ
t hi
ệ
n,
nh
ấ
n phím
.
7.
L
ặ
p l
ạ
i các b
ướ
c t
ừ
(4)
đế
n (6) và
đă
ng ký t
ố
i
đ
a n
ă
m c
ấ
u hình
n
ế
u c
ầ
n.
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh góc kh
ở
i hành t
ừ
tr
ạ
m s
ạ
c
[Menu trên cùng] > [Main menu (Menu chính)] > [Navigation
preferences (Tùy ch
ọ
n
đ
i
ề
u h
ướ
ng)] > [Departure angles (Góc
kh
ở
i
độ
ng)]
Thi
ế
t
đặ
t góc kh
ở
i hành khi Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin
kh
ở
i hành tr
ự
c ti
ế
p t
ừ
tr
ạ
m s
ạ
c. Gi
ả
s
ử
đ
i
ể
m g
ắ
n máy vào tr
ạ
m s
ạ
c
đố
i di
ệ
n v
ớ
i tr
ạ
m s
ạ
c là 0° (12 gi
ờ
), b
ạ
n có th
ể
thi
ế
t
đặ
t hai ph
ạ
m
vi góc kh
ở
i hành trong kho
ả
ng t
ừ
90° (3 gi
ờ
)
đế
n 270° (9 gi
ờ
) theo
chi
ề
u kim
đồ
ng h
ồ
. B
ạ
n có th
ể
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh m
ứ
c
độ
ư
u tiên th
ự
c hi
ệ
n
c
ủ
a m
ỗ
i góc kh
ở
i hành.
“Xác su
ấ
t” xác
đị
nh m
ứ
c
độ
ư
u tiên th
ự
c hi
ệ
n là gì?
Xác su
ấ
t thu
đượ
c khi thi
ế
t
đặ
t cách kh
ở
i hành và góc kh
ở
i hành t
ừ
tr
ạ
m s
ạ
c th
ể
hi
ệ
n kh
ả
n
ă
ng mà Máy C
ắ
t C
ỏ
Robot Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng
Pin
ư
u tiên v
ậ
n hành d
ự
a trên n
ộ
i dung
đượ
c thi
ế
t
đặ
t theo t
ỷ
l
ệ
ph
ầ
n
tr
ă
m.
TI
Ế
NG VI
Ệ
T
Summary of Contents for RM350D
Page 3: ...3 1 Fig 3 1 2 3 Fig 4 1 Fig 5 1 2 Fig 6 1 2 Fig 7 5 1 2 3 4 Fig 8 1 2 3 4 5 6 Fig 9 1 Fig 10...
Page 4: ...4 1 Fig 11 Fig 12 Fig 13 1 Fig 14 1 2 3 Fig 15 1 2 Fig 16 1 2 3 Fig 17 Fig 18...
Page 5: ...5 3 2 1 1 Fig 19 Fig 20 3 2 1 1 5 4 Fig 21 1 2 Fig 22 Fig 23 Fig 24 1 Fig 25 Fig 26...
Page 6: ...6 Fig 27 1 Fig 28 1 2 3 Fig 29 Fig 30 Fig 31 Fig 32 1 2 Fig 33 Fig 34...
Page 7: ...7 Fig 35 1 3 4 1 2 Fig 36 Fig 37 1 2 3 Fig 38 Fig 39 4 4 4 1 2 3 4 4 Fig 40...
Page 8: ...8 1 2 3 4 Fig 41 1 Fig 42 3 1 2 Fig 43 1 2 3 Fig 44 1 2 3 4 4 5 5 Fig 45 Fig 46 Fig 47...
Page 9: ...9 1 2 3 4 5 6 Fig 48 1 2 Fig 49 Fig 50 Fig 51 Fig 52 Fig 53 Fig 54...
Page 10: ...10 Fig 55 Fig 56 Fig 57 Fig 58 Fig 59 Fig 60 Fig 61 Fig 62...
Page 11: ...11 Fig 63 1 2 3 4 Fig 64 2 1 Fig 65 Fig 66 1 2 Fig 67 Fig 68 1 2 3 4 5 A 6 Fig 69...
Page 12: ...12 3 1 2 Fig 70 1 2 4 3 Fig 71 1 2 Fig 72 Fig 73 1 Fig 74 1 2 3 Fig 75 Fig 76 Fig 77 Fig 78...
Page 13: ...13 1 2 3 Fig 79 1 Fig 80 1 2 3 Fig 81 1 2 3 2 Fig 82 1 Fig 83 2 3 1 Fig 84...
Page 47: ...47 2 6 6 mm 160 mm 1 2 71 1 2 3 4 3 72 1 2 4 73 5 74 1 AC AC LED 6 AC 65 mm...
Page 50: ...50 E200 E201 E202 STOP E203 IMU IMU E204 E206 LED 2 0 1 5 m...
Page 51: ...51 65 mm 150 cm 0 cm 30 30...
Page 134: ...134 2 6 6 mm 160 mm 1 2 71 1 2 3 4 3 72 1 2 4 73 5 74 1...
Page 135: ...135 Cabtire LED 6 Cabtire 65 mm...
Page 138: ...138 E080 E100 E101 E102 E103 E104 E105 E200 E201 E202 E203 IMU IMU E204 E206 LCD LED 2...
Page 139: ...139 0 1 5 m 65 mm 150 cm...