Vi ệ t
69
L
ỗ
i không hi
ể
n th
ị
trên b
ả
ng
đ
i
ề
u khi
ể
n
B
ả
o hành
Ở
m
ỗ
i qu
ố
c gia, các nhà phân ph
ố
i có th
ẩ
m quy
ề
n c
ủ
a
chúng tôi s
ẽ
đư
a ra các
đ
i
ề
u ki
ệ
n b
ả
o hành riêng.
Chúng tôi s
ẽ
s
ử
a ch
ữ
a b
ấ
t kì tr
ụ
c tr
ặ
c c
ủ
a thi
ế
t b
ị
mi
ễ
n
phí trong th
ờ
i h
ạ
n b
ả
o hành, n
ế
u nh
ư
nguyên nhân là
các l
ỗ
i v
ề
v
ậ
t li
ệ
u ho
ặ
c l
ỗ
i c
ủ
a nhà s
ả
n xu
ấ
t. Khi b
ả
o
hành xin hãy g
ử
i hóa
đơ
n mua hàng cho
đạ
i lý ho
ặ
c
trung tâm d
ị
ch v
ụ
khách hàng
đượ
c
ủ
y quy
ề
n g
ầ
n nh
ấ
t.
(Xem
đị
a ch
ỉ
ở
m
ặ
t sau)
D
ữ
li
ệ
u k
ỹ
thu
ậ
t
Độ
ng c
ơ
ch
ổ
i than quá t
ả
i!
T
ả
i tr
ọ
ng c
ủ
a
đầ
u bàn ch
ả
i không
đố
i x
ứ
ng.
1.
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh m
ứ
c
độ
bàn ch
ả
i.
Độ
ng c
ơ
đẩ
y b
ị
nóng!
Để
ngu
ộ
i!
B
ả
o v
ệ
độ
ng c
ơ
đượ
c kích ho
ạ
t.
1. Xoay công t
ắ
c an toàn
đế
n v
ị
trí "0":
2.
Để
thi
ế
t b
ị
ngu
ộ
i trong ít nh
ấ
t 15 phút.
3. Liên h
ệ
v
ớ
i b
ộ
ph
ậ
n d
ị
ch v
ụ
khách hàng n
ế
u tái di
ễ
n.
L
ỗ
i
Nguyên nhân
Cách x
ử
lý
L
ỗ
i
Cách x
ử
lý
Không th
ể
kh
ở
i
độ
ng thi
ế
t b
ị
1. Công t
ắ
c gh
ế
không ho
ạ
t
độ
ng, Ng
ồ
i vào gh
ế
.
2. Thi
ế
t b
ị
ch
ỉ
ho
ạ
t
độ
ng n
ế
u ng
ườ
i v
ậ
n hành ng
ồ
i vào gh
ế
.
1. Xoay công t
ắ
c an toàn
đế
n v
ị
trí "1":
1. Ch
ỉ
nh công t
ắ
c ch
ươ
ng trình
đế
n "OFF" (T
Ắ
T).
Đợ
i 10 giây. Ch
ỉ
nh công t
ắ
c ch
ọ
n ch
ươ
ng trình
đế
n ch
ứ
c n
ă
ng tr
ướ
c
đ
ó. N
ế
u
có th
ể
, ch
ỉ
lái thi
ế
t b
ị
trên m
ặ
t
đấ
t b
ằ
ng ph
ẳ
ng. Ki
ể
m tra phanh
đỗ
và phanh chân n
ế
u c
ầ
n thi
ế
t.
1. Nh
ấ
c chân kh
ỏ
i bàn
đạ
p ga tr
ướ
c khi b
ậ
t công t
ắ
c an toàn.
2. N
ế
u l
ỗ
i tái di
ễ
n, hãy liên h
ệ
v
ớ
i b
ộ
ph
ậ
n d
ị
ch v
ụ
khách hàng.
1. Ki
ể
m tra
ắ
c quy.
2. S
ạ
c
ắ
c quy n
ế
u c
ầ
n.
L
ượ
ng n
ướ
c không
đạ
t yêu c
ầ
u
Ki
ể
m tra m
ự
c n
ướ
c s
ạ
ch.
Đổ
đầ
y l
ạ
i bình n
ướ
c s
ạ
ch n
ế
u c
ầ
n thi
ế
t.
Ki
ể
m tra các
ố
ng m
ề
m xem có b
ị
ngh
ẽ
n không. Làm s
ạ
ch n
ế
u c
ầ
n thi
ế
t.
Làm s
ạ
ch b
ộ
l
ọ
c n
ướ
c s
ạ
ch.
Hi
ệ
u su
ấ
t hút chân không không
đạ
t
yêu c
ầ
u
Làm s
ạ
ch các vòng
đệ
m gi
ữ
a bình n
ướ
c th
ả
i và n
ắ
p,
đồ
ng th
ờ
i ki
ể
m tra
độ
kín. Thay các vòng
đệ
m n
ế
u c
ầ
n.
Ki
ể
m tra van l
ọ
c b
ả
o v
ệ
tua-bin xem có b
ị
b
ẩ
n không. Làm s
ạ
ch n
ế
u c
ầ
n thi
ế
t.
Làm s
ạ
ch l
ưỡ
i hút chân không trên thanh hút chân không. Xoay ho
ặ
c thay th
ế
n
ế
u c
ầ
n.
Ki
ể
m tra xem
đ
ã
đ
óng n
ắ
p trên
ố
ng m
ề
m x
ả
n
ướ
c th
ả
i ch
ư
a.
Ki
ể
m tra
ố
ng hút m
ề
m xem có b
ị
ngh
ẽ
n không. Làm s
ạ
ch n
ế
u c
ầ
n thi
ế
t.
Ki
ể
m tra
độ
kín c
ủ
a
ố
ng hút m
ề
m. Thay th
ế
n
ế
u c
ầ
n.
Ki
ể
m tra c
ơ
c
ấ
u thanh hút chân không.
G
ắ
n tr
ọ
ng l
ượ
ng b
ổ
sung (ph
ụ
ki
ệ
n) vào thanh hút chân không.
Bàn ch
ả
i không ho
ạ
t
độ
ng
Gi
ả
m áp l
ự
c ti
ế
p xúc.
Ki
ể
m tra xem có v
ậ
t l
ạ
nào làm ngh
ẽ
n bàn ch
ả
i không. Lo
ạ
i b
ỏ
v
ậ
t l
ạ
n
ế
u c
ầ
n.
Độ
ng c
ơ
quá t
ả
i.
Để
ngu
ộ
i.
a Ch
ỉ
nh công t
ắ
c ch
ươ
ng trình
đế
n "OFF" (T
Ắ
T).
b
Đợ
i 10 giây.
c Ch
ỉ
nh công t
ắ
c ch
ọ
n ch
ươ
ng trình
đế
n ch
ứ
c n
ă
ng tr
ướ
c
đ
ó.
Ố
ng m
ề
m x
ả
n
ướ
c th
ả
i b
ị
ngh
ẽ
n
1. M
ở
thi
ế
t b
ị
đị
nh l
ượ
ng
ở
ố
ng m
ề
m x
ả
n
ướ
c.
2. Kéo
ố
ng hút m
ề
m ra kh
ỏ
i d
ầ
m hút và
đ
óng
ố
ng hút m
ề
m b
ằ
ng tay.
3. Ch
ỉ
nh công t
ắ
c ch
ọ
n ch
ươ
ng trình
đế
n hút ho
ặ
c hút chân không.
4. V
ậ
t gây t
ắ
c ngh
ẽ
n s
ẽ
đượ
c hút ra kh
ỏ
i
ố
ng m
ề
m x
ả
n
ướ
c vào bình n
ướ
c th
ả
i.
K
ế
t qu
ả
làm s
ạ
ch không
đạ
t yêu c
ầ
u
Cài
đặ
t và
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh áp l
ự
c ti
ế
p xúc.
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh l
ưỡ
i g
ạ
t.
Ki
ể
m tra
độ
mòn c
ủ
a bàn ch
ả
i. Thay bàn ch
ả
i n
ế
u c
ầ
n.
BD 160 R Classic
Hi
ệ
u su
ấ
t thi
ế
t b
ị
Đ
i
ệ
n áp danh
đị
nh
V
36
Dung l
ượ
ng
ắ
c quy
Ah (5 h)
240 / 300
Công su
ấ
t
đầ
u vào trung bình
W
2500
Công su
ấ
t
độ
ng c
ơ
truy
ề
n
độ
ng
W
600
Công su
ấ
t tua-bin hút
W
750
Công su
ấ
t truy
ề
n
độ
ng bàn ch
ả
i
W
2 * 600
Hi
ệ
u su
ấ
t b
ề
m
ặ
t lý thuy
ế
t
m
2
/h
5400
Dung tích bình ch
ứ
a n
ướ
c s
ạ
ch
l
160
T
ố
c
độ
t
ố
i
đ
a
km/h
6
Độ
d
ố
c di
ệ
n tích làm vi
ệ
c t
ố
i
đ
a
%
10
Hút chân không
Hi
ệ
u su
ấ
t hút, l
ượ
ng không khí
l/s
26
Hi
ệ
u su
ấ
t hút, chân không
kPa
18.0
Bàn ch
ả
i làm s
ạ
ch
B
ề
r
ộ
ng làm vi
ệ
c
mm
900
Đườ
ng kính bàn ch
ả
i
mm
450
T
ố
c
độ
bàn ch
ả
i
1/min
140
Kích th
ướ
c và tr
ọ
ng l
ượ
ng
Chi
ề
u dài
mm
1700
Chi
ề
u r
ộ
ng (không có thanh hút)
mm
900
Chi
ề
u cao
mm
1400
T
ổ
ng tr
ọ
ng l
ượ
ng
đượ
c phê duy
ệ
t kg
1130
Tr
ọ
ng l
ượ
ng t
ị
nh (tr
ọ
ng l
ượ
ng v
ậ
n chuy
ể
n)
kg
775
T
ả
i tr
ọ
ng trên m
ộ
t
đơ
n v
ị
di
ệ
n tích (v
ớ
i h
ệ
truy
ề
n
độ
ng và bình n
ướ
c s
ạ
ch
đầ
y)
T
ả
i tr
ọ
ng trên m
ộ
t
đơ
n v
ị
di
ệ
n tích, bánh tr
ướ
c
N/cm
2
100
T
ả
i tr
ọ
ng trên m
ộ
t
đơ
n v
ị
di
ệ
n tích, bánh sau
N/cm
2
82
Các giá tr
ị
đượ
c xác
đị
nh trong acc. v
ớ
i EN 60335-2-72
M
ứ
c rung
độ
ng bàn tay-cánh tay
m/s
2
< 2.5
Tính không an toàn K
m/s
2
0.1
Summary of Contents for BD 90 R Classic Bp
Page 2: ......
Page 21: ...Fran ais 21 limination Ne pas jeter la batterie la poubelle...
Page 37: ...37 I 30 IEC 60364 0 15 1 FOPS 91 157 EWG 0...
Page 38: ...38...
Page 39: ...39 1 2 3 Home base box 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21...
Page 46: ...46 www kaercher com I 30mA IEC 60364 0 15 1cm FOPS EC 91 157 EWG 0...
Page 47: ...47...
Page 48: ...48 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 LED 14 15 16 17 18 19 20 21...
Page 55: ...55...
Page 56: ...56 1 2 3 Home base box 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 LED 14 15 16 17 18 19 20 21...
Page 79: ...79 FOPS EC 91 157 EWG 0...
Page 80: ...80 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 LED 14 15 16 17 18 19 20 21...
Page 87: ...87 0...
Page 88: ...1 2 3 Homebase 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 LED 14 15 16 17 18 19 20 21...
Page 99: ...99 1 2 3 Home Base Box 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 LED 14 15 16 17 18 19 20 21...
Page 100: ...100 FOPS 91 157 EWG 0...
Page 102: ......
Page 103: ......