13
侧墙
/ Side wall / Mur latéral
Pared lateral / Parede lateral /
側牆
측벽
/
ผนังดานขาง
/
Tường ngang.
300 mm (11-3/4")
1,060 mm
(41-3/4")
760 mm
(29-7/8")
A-1
暂时安装在步骤
14
中所决定的位置后,请确认A-1的收信状态。
Temporarily place the remote control in the position determined in
14
and confirm the signal reception of A-1.
Placez temporairement la télécommande à l'emplacement déterminé dans
14
et assurez-vous de la réception du signal de A-1.
Coloque temporalmente el control remoto en la posición determinada en
14
y confirme la recepción de la señal de A-1.
Coloque o controle remoto temporariamente na posição determinada em
14
e confirme a recepção do sinal de A-1.
暫時放置於
14
所決定的位置,以便確認A-1處有無接受信號。
14
에서 정한 임의 위치에서, A-1의 수신여부를 확인해 주십시오.
วำงรีโมตคอนโทรลไว้ในจุดที่ก�ำหนดไว้ในข้อ
14
ชั่วครำว และตรวจสอบกำรรับสัญญำณของ
A-1
Đặt tạm vào vị trí chỉ định
14
,
sau đó hãy tiến hành xác nhận việc nhận tin hiệu của A-1.
A-1
2
1
3
A-1
16
14
B-4
B-4
B-4
持续按住
Hold down
Maintenez appuyé
Mientras presiona
Mantenha pressionado
繼續按下
계속 누름
กดคางไว
Ấn và giữ.
Φ3 mm x2
(dia.1/8'' x2)
B-5
A-4
A-2
A-2
33 mm
(1-5/16")
A-5
Φ6 mm x2
(dia.1/4'' x2)
石膏板或瓷砖墙面时。
When mounting on a plaster board or tiled wall.
Lors du montage sur un panneau en plâtre ou
sur un mur carrelé.
Cuando se instala en una pared de yeso o
con azulejos.
Ao montar em uma placa de reboco ou parede
de azulejos.
石膏板或瓷磚之場合。
석고 보드나 타일벽의 경우.
เมื่อยึดติดกับแผงพลาสเตอรหรือผนังที่เปนก
ระเบื้อง
Trường hợp là tường thạch cao hoặc tường
gạch men.
用磁铁固定。
Anchored by magnet.
Ancré par aimant.
Fijado mediante imán.
Ancorado por ímã.
用磁鐵固定。
자석으로 고정됩니다.
ติดด้วยแม่เหล็ก
Cố
định
bằng
nam
châm
.
14
15
16
17
A-1
A-2
Содержание WASHLET S500E SW3044 01 Series
Страница 11: ...11 A 8 C 3 2 1 C 3 A 8 A 8 C 3 2 1 A 10 C 2 B 9 C 2 8 9 1 11...
Страница 16: ...2017 8 18 D07139...