71
•
KHÔNG CH
Ạ
M VÀO VÒNG H
ỒNG QUÁ 10 GIÂY KHI MÁY ĐANG HOẠT ĐỘ
NG.
•
KHÔNG CH
Ạ
M VÀO DÂY CÁP NGU
ỒN QUÁ 1 PHÚT TRONG KHI MÁY ĐANG HOẠT ĐỘ
NG.
•
NHI
ỆT ĐỘ
C
Ủ
A NÚM HÚT S
Ữ
A CÓ TH
Ể
LÊN T
Ớ
I 42.5°C KHI MÁY HO
ẠT ĐỘ
NG
Nh
ững chú ý liên quan đế
n ch
ức năng củ
a máy hút s
ữ
a
•
Núm hút s
ữ
a v
ớ
i c
ổ
bình s
ữ
a tiêu chu
ẩ
n qu
ố
c t
ế
ch
ỉ
đượ
c s
ử
d
ụ
ng cùng v
ớ
i bình h
ứ
ng s
ữ
a
tương thích (thậ
m chí c
ả
c
ổ
bình s
ữ
a).
•
T
ắ
t máy khi bình h
ứ
ng s
ữa đầy để
s
ữ
a không ch
ả
y vào bên trong màng b
ả
o v
ệ
.
C
Ả
NH BÁO: trong m
ọi trườ
ng h
ợ
p:
•
LUÔN THÁO R
Ờ
I DÂY NGU
ỒN TRƯỚ
C KHI M
Ở
MÁY.
•
CHÚ Ý, CH
Ỉ
M
Ộ
T D
Ị
CH V
Ụ
S
Ử
A CH
ỮA ĐƯỢ
C
Ủ
Y QUY
Ề
N M
ỚI ĐƯỢ
C S
Ử
A CH
Ữ
A THI
Ế
T B
Ị
.
•
VI
Ệ
C S
ỬA ĐỔ
I B
Ị
C
Ấ
M.
•
CH
Ỉ
S
Ử
D
Ụ
NG CÁC PH
Ụ
KI
ỆN ĐƯỢ
C CUNG C
Ấ
P VÀ THAM CHI
ẾU TRONG HƯỚ
NG D
Ẫ
N.
•
KHÔNG B
Ả
O HÀNH L
Ỗ
I K
Ế
T N
ỐI ĐỐ
I V
Ớ
I NH
Ữ
NG PH
Ụ
KI
ỆN KHÔNG TƯƠNG THÍCH.
7.
Gi
ả
i quy
ế
t s
ự
c
ố
CÁCH GI
Ả
I QUY
Ế
T
S
Ự
C
Ố
Màn hình thi
ế
t b
ị
không
hi
ể
n th
ị
•
Ki
ể
m tra xem dây ngu
ồ
n
đã
k
ế
t n
ố
i v
ớ
i ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n c
ủ
a thi
ế
t b
ị
ch
ư
a.
•
Nh
ấ
n nút
“
HO
Ạ
T
ĐỘ
NG/CH
Ờ”
l
ầ
n n
ữ
a.
•
Ki
ể
m tra xem
đ
i
ệ
n
đã
vào m
ạ
ng có t
ươ
ng thích v
ớ
i ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n c
ủ
a thi
ế
t b
ị
không (Volt
(V)/Hertz (Hz)).
•
Ki
ể
m tra v
ớ
i m
ộ
t thi
ế
t b
ị
khác xem có ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n trong
ổ
c
ắ
m
đ
i
ệ
n trên t
ườ
ng không.
•
N
ế
u thi
ế
t b
ị
v
ẫ
n ch
ư
a b
ậ
t
đượ
c, liên h
ệ
DTF MEDICAL ho
ặ
c nhà cung c
ấ
p
đị
a ph
ươ
ng c
ủ
a
b
ạ
n.
L
ự
c hút y
ế
u ho
ặ
c không có
l
ự
c hút.
•
Ki
ể
m tra xem núm hút s
ữ
a
đã đượ
c v
ặ
n ch
ặ
t vào phía trên c
ủ
a bình h
ứ
ng s
ữ
a ch
ư
a (v
ặ
n
ch
ặ
t phía trên).
•
Ki
ể
m tra n
ắ
p ch
ụ
p trên
“
Clean Valve
”, đặ
c tr
ư
ng c
ủ
a máy hút s
ữ
a MINIKIT DUO.
•
Ki
ể
m tra xem mi
ế
ng màng
đã đặ
t
đú
ng trên ch
ụ
p d
ướ
i c
ủ
a n
ắ
p ch
ụ
p ch
ư
a.
•
Ki
ể
m tra xem màng b
ả
o v
ệ
đã đượ
c
đặ
t
đú
ng v
ị
trí ch
ư
a.
•
Ki
ể
m tra xem các
ố
ng kh
í đã
c
ắ
m
đú
ng và không b
ị
g
ấ
p khúc ch
ư
a.
•
Ki
ể
m tra tình tr
ạ
ng c
ủ
a mi
ế
ng n
ố
i gi
ữ
a núm hút s
ữ
a và bình h
ứ
ng s
ữ
a.
•
Ki
ể
m tra xem có bã c
ặ
n trong
ố
ng khí không.
•
Ở
ch
ế
độ
hút s
ữ
a
đô
i, hãy xác
đị
nh xem
đầ
u d
ẫ
n kh
í đã đượ
c
đặ
t
đú
ng ch
ư
a.
•
Trong tr
ườ
ng h
ợ
p s
ự
c
ố
không
đượ
c kh
ắ
c ph
ụ
c, hãy liên h
ệ
DTF MEDICAL ho
ặ
c nhà cung
c
ấ
p
đị
a ph
ươ
ng.
L
ự
c hút quá m
ạ
nh d
ù đã
ấ
n nút gi
ả
m hút
⊝
•
Vô hi
ệ
u hóa và kh
ở
i
độ
ng l
ạ
i máy hút s
ữ
a.
•
Trong tr
ườ
ng h
ợ
p s
ự
c
ố
không
đượ
c kh
ắ
c ph
ụ
c, hãy liên h
ệ
DTF MEDICAL ho
ặ
c nhà cung
c
ấ
p
đị
a ph
ươ
ng.
Máy hút s
ữ
a hút liên t
ụ
c
•
Không kéo núm hút s
ữ
a ra kh
ỏ
i vú (có kh
ả
n
ă
ng b
ị
đ
au ho
ặ
c b
ị
th
ươ
ng).
•
Lu
ồ
n ngón tay b
ạ
n vào gi
ữ
a vú và núm hút s
ữ
a
để
t
ạ
o m
ộ
t kho
ả
ng tr
ố
ng cho không khí
và tháo b
ỏ
núm hút s
ữ
a d
ễ
dàng h
ơ
n ho
ặ
c tháo r
ờ
i
ố
ng khí kh
ỏ
i núm hút s
ữ
a.
Ch
ấ
t l
ỏ
ng b
ị
đổ
lên máy
hút s
ữ
a
•
D
ừ
ng máy hút s
ữ
a.
•
Tháo b
ộ
chuy
ển đổ
i ngu
ồ
n ra kh
ỏ
i
ổ
c
ắm điệ
n.
•
Không để
máy hút s
ữ
a l
ộn ngượ
c. B
ảng điề
u khi
ể
n ph
ải hướ
ng lên trên.
•
Hãy để
máy hút s
ữ
a
ở
nơi khô ráo và ấ
m trong vòng 24 gi
ờ
.
Lưu ý:
•
Không làm khô máy hút s
ữ
a nhanh b
ằng cách để
ti
ế
p xúc tr
ự
c ti
ế
p v
ớ
i ánh n
ắ
ng m
ặ
t tr
ờ
i.
•
B
ả
o qu
ả
n
ở
nơi khô ráo, tránh chỗ
ẩ
m th
ấ
p.
•
Không tăng tố
c quá trình s
ấ
y khô b
ằ
ng cách s
ử
d
ụ
ng ngu
ồ
n nhi
ệ
t.
Thi
ế
t b
ị
d
ừng độ
t ng
ộ
t
trong quá trình hút s
ữ
a.
•
Tháo r
ờ
i
ố
ng khí thi
ế
t b
ị
để
thông h
ơ
i.
•
Trong tr
ườ
ng h
ợ
p gián
đ
o
ạ
n xen k
ẽ
, liên h
ệ
DTF MEDICAL ho
ặ
c nhà phân ph
ố
i
đị
a ph
ươ
ng.
Máy có quá nhi
ề
u ti
ế
ng
ồ
n
trong khi s
ử
d
ụ
ng
•
Ki
ể
m tra xem
ố
ng khí c
ủ
a thi
ế
t b
ị
đã đượ
c n
ố
i v
ớ
i máy ch
ư
a.
•
Trong tr
ườ
ng h
ợ
p s
ự
c
ố
không
đượ
c kh
ắ
c ph
ụ
c, hãy liên h
ệ
DTF MEDICAL ho
ặ
c nhà cung
c
ấ
p
đị
a ph
ươ
ng.
Содержание MINIKIT DUO
Страница 2: ...2...
Страница 3: ...3...
Страница 4: ...4...
Страница 21: ...21 S L 3 a b 1 KITETT KOLOR 2 Clean Valve 3 4 5 20 C 1 Clean Valve 2 3 3...
Страница 22: ...22 c 1 KITETT KOLOR 2 Clean Valve 3 4 5 1 1 10 1000 2 3 d KITETT KOLOR Clean Valve 20 C 10 4 a MINIKIT DUO 1...
Страница 24: ...24 c 1 2 3 4 5 MINIKIT DUO 1 4 2 1 2 45 2 3 90 3 4 135 4 5 180 5 5 9 6...
Страница 25: ...25 MINIKIT DUO 30 d 1 2 Clean Valve 3 4 MINIKIT DUO 5 6 3 5 a www dtf fr b MINIKIT DUO 2...
Страница 26: ...26 6 3000 DTF MEDICAL 10 1 42 5 C...
Страница 32: ...32 13 2005 60601 1 II 13 2005...
Страница 35: ...35 b MINIKIT DUO KIT EXPRESSION KOLOR MINIKIT DUO KOLOR 4 2 4 4 2 S 76 L 90 Kolorama KOLORYOU KOLOR 2 S L...
Страница 36: ...36 3 a b 1 2 3 4 5 20 C 1 2 3 3 c 1 2 3 4 5...
Страница 37: ...37 1 1 10 1000 2 3 d Clean Valve 20 C 10 4 a MINIKIT DUO 1 30 30...
Страница 39: ...39 c 1 2 3 4 5 MINIKIT DUO 1 4 2 1 45 2 2 90 3 3 135 4 4 180 5 5 5 9 6 30 MINIKIT DUO...
Страница 40: ...40 d 1 2 Clean Valve 3 4 MINIKIT DUO 5 2 6 3 5 a www dtf fr b MINIKIT DUO 2 6 3000...
Страница 41: ...41 DTF MEDICAL 10 1 42 5 C 7 DTF MEDICAL MINIKIT DUO Clean Valve DTF MEDICAL...
Страница 46: ...46 2005 13 IEC 60601 1 2005 13...
Страница 49: ...49 b MINIKIT DUO KOLOR MINIKIT DUO KOLOR 4 2 4 4 2 S 76 L 90 Kolorama KOLORYOU KOLOR 2...
Страница 50: ...50 S L 3 a b 1 2 3 4 5 20 C 1 2 3 3...
Страница 51: ...51 c 1 2 3 4 5 10 1000 2 3 d Clean Valve 20 C 10 4 a MINIKIT DUO 1...
Страница 53: ...53 6 c 1 2 3 4 5 MINIKIT DUO 1 4 2 1 2 45 2 3 90 3 4 135 4 5 180 5 5 9 6...
Страница 54: ...54 MINIKIT DUO 30 d 1 2 Clean Valve 3 4 MINIKIT DUO 5 2 6 3 5 a 25 C 4 C 18 C 6 8 12 4 24...
Страница 56: ...56 10 1 42 5 7 DTF MEDICAL Clean Valve MINIKIT DUO DTF MEDICAL DTF MEDICAL...
Страница 61: ...61 13 2005 IEC 60601 1 II 13 2005...
Страница 76: ...76...
Страница 77: ...77...