67
Dành cho tr
ẻ
đủ
tháng
(không có v
ấn đề
y t
ế
), kh
ử
trùng trướ
c khi s
ử
d
ụ
ng l
ần đầ
u tiên và m
ỗ
i ngày m
ộ
t l
ầ
n.
Đố
i v
ớ
i tr
ẻ
sinh non ho
ặ
c tr
ẻ
có h
ệ
mi
ễ
n d
ị
ch y
ế
u
, kh
ử
trùng trướ
c khi s
ử
d
ụ
ng l
ần đầ
u tiên và sau m
ỗ
i l
ầ
n s
ử
d
ụ
ng.
•
Kh
ử
trùng các b
ộ
ph
ận trong nướ
c sôi (kho
ả
ng 10 phút), trong máy gi
ặ
t ho
ặc đồ
kh
ử
trùng b
ằ
ng vi sóng.
*Tham kh
ả
o d
ữ
li
ệ
u c
ủ
a nhà s
ả
n xu
ấ
t ti
ệt trùng cho lò vi sóng mà không vượ
t quá công su
ấ
t 1000W.
•
Để
khô trên gi
ấ
y cu
ộ
n ho
ặ
c trên v
ả
i s
ạ
ch.
CHÚ Ý:
•
Trong trườ
ng h
ợ
p kh
ử
trùng sâu (tr
ẻ
sinh non ho
ặ
c h
ệ
mi
ễ
n d
ị
ch y
ếu), nước sôi là phương pháp duy nhất đả
m b
ả
o
vòng đờ
i t
ối ưu củ
a các ph
ụ
ki
ệ
n.
•
N
ế
u kh
ử
trùng b
ằng nước sôi và nướ
c c
ủ
a b
ạ
n có nhi
ề
u canxi, b
ạ
n có th
ể
thêm m
ộ
t vài gi
ọ
t gi
ấ
m tr
ắ
ng (2
–
3 gi
ọt) để
ngăn cặ
n bám vào các chi ti
ế
t máy.
•
N
ế
u vi
ệ
c kh
ử
trùng di
ễ
n ra trong máy r
ử
a bát thì các chi ti
ế
t b
ằ
ng nh
ự
a có th
ể
b
ị
m
ấ
t màu do s
ắ
c t
ố
c
ủ
a các lo
ạ
i th
ự
c
ph
ẩm. Điề
u này không làm h
ỏ
ng ch
ức năng hoạt độ
ng c
ủ
a chúng.
•
Ki
ểm tra thườ
ng xuyên tình tr
ạ
ng núm hút s
ữ
a qua nh
ữ
ng l
ầ
n s
ử
d
ụ
ng, v
ệ
sinh và kh
ử
trùng.
d.
B
ả
ng t
ổ
ng h
ợ
p
Núm
h
út
s
ữ
a
N
ắ
p ch
ụ
p
trê
n
“
C
le
an
Va
lv
e”
B
ình
h
ứ
n
g s
ữ
a
N
ắp đ
ậ
y
Mà
ng
b
ả
o
v
ệ
Ố
ng
kh
í nh
ỏ
Ố
ng
kh
í t
ru
n
g g
ia
n
Đ
ầ
u d
ẫ
n k
hí
Ố
ng
kh
í dà
i
Trướ
c l
ầ
n s
ử
d
ụng đầ
u tiên và sau m
ỗ
i l
ầ
n s
ử
d
ụ
ng
V
ệ
sinh
- R
ử
a s
ạ
ch b
ằng nướ
c l
ạ
nh (kho
ảng 20°C), sau đó vệ
sinh b
ằ
ng
nướ
c nóng và xà phòng r
ồ
i r
ử
a s
ạ
ch các chi ti
ế
t máy
✓
✓
✓
✓
✓
✓
Trướ
c l
ầ
n s
ử
d
ụng đầ
u tiên và m
ỗ
i ngày m
ộ
t l
ầ
n
Kh
ử
trùng
-
Trong nướ
c sôi (10 phút), máy r
ử
a bát ho
ặc đồ
ti
ệ
t trùng
b
ằ
ng vi sóng
✓
✓
✓
✓
✓
✓
4.
Hướ
ng d
ẫ
n
CHÚ Ý:
Th
ự
c hi
ệ
n theo trình t
ự
chính xác các bước dưới đây để
s
ử
d
ụng đúng máy hút sữ
a.
a.
Cách th
ứ
c ho
ạt độ
ng c
ủ
a máy hút s
ữ
a
Máy hút s
ữ
a MINIKIT DUO ho
ạt độ
ng b
ằ
ng pin ho
ặ
c ngu
ồn điện lướ
i.
1.
Ho
ạt độ
ng b
ằ
ng ngu
ồn điệ
n:
•
Đả
m b
ảo điệ
n áp
tương thích vớ
i ngu
ồn điệ
n.
•
K
ế
t n
ố
i cáp ngu
ồ
n v
ớ
i máy hút s
ữ
a thông qua l
ỗ
c
ắm tương thích.
•
Ti
ế
p theo, k
ế
t n
ố
i ngu
ồn điệ
n v
ớ
i l
ỗ
c
ắm điệ
n.
CHÚ Ý:
•
Ki
ể
m tra xem phích c
ắ
m c
ủ
a ngu
ồn điệ
n có phù h
ợ
p v
ớ
i
ổ
c
ắm trên tườ
ng không.
•
Máy đượ
c thi
ế
t k
ế
cho nh
ữ
ng l
ầ
n v
ắ
t s
ữ
a t
ối đa là 30 phút. Máy sẽ
t
ự
độ
ng t
ắ
t sau quãng th
ờ
i gian này. N
ế
u b
ạ
n c
ầ
n
s
ử
d
ụ
ng l
ạ
i máy hút s
ữ
a, có th
ể
s
ử
d
ụ
ng sau 30 phút.
•
Tùy t
ừ
ng qu
ố
c gia mà các b
ộ
chuy
ển đổi điệ
n có th
ể
đượ
c cung c
ấ
p cùng v
ớ
i thi
ế
t b
ị
.
C
Ả
NH BÁO:
•
N
ế
u thi
ế
t b
ị
đượ
c k
ẹ
p
vào dây đai và đượ
c s
ử
d
ụ
ng trên ngu
ồn điện lướ
i, phích c
ắm điệ
n có th
ể
b
ị
rơi ra khỏ
i thi
ế
t
b
ị
và có th
ể
gây hư hỏng. Hơn nữ
a, hãy h
ạ
n ch
ế
vi
ệ
c di chuy
ể
n c
ủ
a b
ạn để
tránh m
ọi nguy cơ té ngã. Khi sử
d
ụ
ng
trên ngu
ồn điện lướ
i, t
ốt hơn hết là nên đặ
t máy n
ằ
m th
ẳ
ng trên m
ộ
t m
ặ
t ph
ẳ
ng c
ố
đị
nh (ví d
ụ
: bàn).
•
Không s
ử
d
ụ
ng dây cáp ngu
ồ
n khác v
ới dây đượ
c cung c
ấ
p trong b
ộ
s
ả
n ph
ẩ
m.
2.
Ho
ạt độ
ng b
ằ
ng pin:
•
Tháo
ố
c vít
ở
m
ặt sau và dướ
i cùng c
ủ
a thi
ế
t b
ị
(trên ngăn chứ
a pin) và m
ở
n
ắ
p.
•
L
ắp pin theo sơ đồ
đượ
c ch
ỉ
đị
nh trong h
ộ
p.
•
Đậ
y n
ắ
p và vít ch
ặ
t l
ại ngăn chứa trướ
c khi b
ậ
t thi
ế
t b
ị
.
Содержание MINIKIT DUO
Страница 2: ...2...
Страница 3: ...3...
Страница 4: ...4...
Страница 21: ...21 S L 3 a b 1 KITETT KOLOR 2 Clean Valve 3 4 5 20 C 1 Clean Valve 2 3 3...
Страница 22: ...22 c 1 KITETT KOLOR 2 Clean Valve 3 4 5 1 1 10 1000 2 3 d KITETT KOLOR Clean Valve 20 C 10 4 a MINIKIT DUO 1...
Страница 24: ...24 c 1 2 3 4 5 MINIKIT DUO 1 4 2 1 2 45 2 3 90 3 4 135 4 5 180 5 5 9 6...
Страница 25: ...25 MINIKIT DUO 30 d 1 2 Clean Valve 3 4 MINIKIT DUO 5 6 3 5 a www dtf fr b MINIKIT DUO 2...
Страница 26: ...26 6 3000 DTF MEDICAL 10 1 42 5 C...
Страница 32: ...32 13 2005 60601 1 II 13 2005...
Страница 35: ...35 b MINIKIT DUO KIT EXPRESSION KOLOR MINIKIT DUO KOLOR 4 2 4 4 2 S 76 L 90 Kolorama KOLORYOU KOLOR 2 S L...
Страница 36: ...36 3 a b 1 2 3 4 5 20 C 1 2 3 3 c 1 2 3 4 5...
Страница 37: ...37 1 1 10 1000 2 3 d Clean Valve 20 C 10 4 a MINIKIT DUO 1 30 30...
Страница 39: ...39 c 1 2 3 4 5 MINIKIT DUO 1 4 2 1 45 2 2 90 3 3 135 4 4 180 5 5 5 9 6 30 MINIKIT DUO...
Страница 40: ...40 d 1 2 Clean Valve 3 4 MINIKIT DUO 5 2 6 3 5 a www dtf fr b MINIKIT DUO 2 6 3000...
Страница 41: ...41 DTF MEDICAL 10 1 42 5 C 7 DTF MEDICAL MINIKIT DUO Clean Valve DTF MEDICAL...
Страница 46: ...46 2005 13 IEC 60601 1 2005 13...
Страница 49: ...49 b MINIKIT DUO KOLOR MINIKIT DUO KOLOR 4 2 4 4 2 S 76 L 90 Kolorama KOLORYOU KOLOR 2...
Страница 50: ...50 S L 3 a b 1 2 3 4 5 20 C 1 2 3 3...
Страница 51: ...51 c 1 2 3 4 5 10 1000 2 3 d Clean Valve 20 C 10 4 a MINIKIT DUO 1...
Страница 53: ...53 6 c 1 2 3 4 5 MINIKIT DUO 1 4 2 1 2 45 2 3 90 3 4 135 4 5 180 5 5 9 6...
Страница 54: ...54 MINIKIT DUO 30 d 1 2 Clean Valve 3 4 MINIKIT DUO 5 2 6 3 5 a 25 C 4 C 18 C 6 8 12 4 24...
Страница 56: ...56 10 1 42 5 7 DTF MEDICAL Clean Valve MINIKIT DUO DTF MEDICAL DTF MEDICAL...
Страница 61: ...61 13 2005 IEC 60601 1 II 13 2005...
Страница 76: ...76...
Страница 77: ...77...