68
CHÚ Ý:
•
Thi
ế
t b
ị
ho
ạt độ
ng b
ằ
ng 4 pin ki
ề
m LR6 1,5V.
•
Máy hút s
ữ
a MINIKIT DUO ch
ạ
y b
ằ
ng pin có th
ể
ho
ạt độ
ng trong vòng 30 phút (có th
ể
là 2 ho
ặ
c 3 l
ầ
n v
ắ
t s
ữ
a).
Nh
ững trườ
ng h
ợp đặ
c bi
ệ
t:
•
Không c
ầ
n thi
ế
t ph
ả
i tháo pin khi s
ử
d
ụ
ng trên ngu
ồn điện lướ
i.
•
Ki
ểm tra thườ
ng xuyên tình tr
ạng pin trong ngăn chứ
a pin.
•
Thay pin khi hi
ệ
u su
ấ
t ho
ạt độ
ng c
ủ
a máy hút s
ữ
a s
ụ
t gi
ả
m.
•
Trong trườ
ng h
ợ
p không s
ử
d
ụ
ng thi
ế
t b
ị
trong m
ộ
t th
ờ
i gian dài, hãy tháo pin ra kh
ỏi ngăn chứ
a pin.
•
Không s
ử
d
ụ
ng thi
ế
t b
ị
khi n
ắ
p m
ở
.
•
M
ức pin đượ
c ch
ỉ
đị
nh trên màn hình thi
ế
t b
ị
.
b.
Chu
ẩ
n b
ị
ph
ụ
ki
ệ
n
CHÚ Ý:
•
Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng nh
ữ
ng ph
ụ
ki
ện đã đượ
c cung c
ấ
p trong b
ộ
s
ả
n ph
ẩ
m và nh
ữ
ng ph
ụ
ki
ện đượ
c cung c
ấ
p b
ở
i DTF MEDICAL.
•
Trướ
c khi s
ử
d
ụ
ng, ki
ể
m tra các b
ộ
ph
ậ
n c
ủa MINIKIT DUO để
đả
m b
ả
o không có l
ỗ
i, h
ỏ
ng hóc hay d
ấ
u hi
ệ
u hao mòn.
N
ế
u có, hãy thay chúng ngay.
•
T
ấ
t c
ả
các b
ộ
ph
ậ
n c
ủ
a thi
ế
t b
ị
ph
ải khô hoàn toàn trướ
c khi s
ử
d
ụ
ng.
Trướ
c khi s
ử
d
ụ
ng l
ần đầ
u tiên, hãy tham kh
ảo chương 3 để
v
ệ
sinh và kh
ử
trùng máy.
1.
R
ử
a tay b
ằng xà phòng trướ
c khi x
ử
lý các b
ộ
ph
ậ
n c
ủ
a máy hút s
ữ
a.
2.
Đặ
t bình h
ứ
ng s
ữ
a tr
ự
c ti
ế
p lên n
ắ
p ch
ụp trên “Clean Valve” trong suố
t (n
ắ
p ch
ụ
p trên ph
ải được đặ
t trên m
ộ
t
m
ặ
t ph
ẳ
ng và s
ạ
ch).
Để
b
ảo đả
m v
ệ
sinh, hai b
ộ
ph
ậ
n c
ủ
a n
ắ
p ch
ụ
p trên c
ần đượ
c l
ắp ráp trướ
c khi v
ệ
sinh: màng tr
ắ
ng và ch
ụp dướ
i
trong su
ố
t (tham kh
ảo chương 3).
N
ế
u c
ầ
n, hãy c
ầ
m n
ắ
p ch
ụ
p trên b
ằ
ng cách c
ầ
m vào rìa c
ủ
a n
ắ
p (tránh ch
ạ
m vào nh
ữ
ng ch
ỗ
có th
ể
ti
ế
p xúc tr
ự
c
ti
ế
p v
ớ
i s
ữ
a m
ẹ
). N
ắ
p ch
ụp trên “Clean Valve”, biểu tượ
ng c
ủ
a KITETT®, nh
ờ
thi
ế
t k
ế
sáng t
ạ
o, có th
ể
ngăn chặ
n
nh
ững nguy cơ nhiễ
m b
ẩ
n do ti
ế
p xúc tr
ự
c ti
ế
p ngón tay vào núm hút s
ữ
a.
3.
Si
ế
t ch
ặt đầ
u núm hút s
ữ
a KOLOR® b
ằ
ng n
ắ
p ch
ụ
p trên c
ủ
a bình hút s
ữ
a.
4.
N
ố
i
ố
ng khí nh
ỏ
c
ủ
a màng b
ả
o v
ệ
v
ớ
i núm hút s
ữ
a.
N
ố
i
ố
ng khí trung gian v
ớ
i màng b
ả
o v
ệ
và đầ
u d
ẫ
n khí.
Đặt máy trên chân đế
bình hút s
ữa để
đả
m b
ảo độ
ổn đị
nh t
ối ưu.
5.
Sau đó nố
i
ố
ng khí l
ớ
n c
ủa đầ
u d
ẫ
n khí v
ớ
i thi
ế
t b
ị
.
6.
N
ế
u ch
ọ
n ch
ế
độ
hút s
ữa đơn, hãy đặ
t nút b
ấ
m c
ủa đầ
u d
ẫ
n khí
ở
bên ph
ả
i ho
ặc bên trái tùy theo bên vú đượ
c
ch
ọn để
v
ắ
t s
ữ
a. N
ế
u ch
ọ
n ch
ế
độ
hút s
ữa đôi, hãy đậ
t nút b
ấ
m c
ủa đầ
u d
ẫ
n khí
ở
gi
ữ
a.
L
ặ
p l
ạ
i thao tác v
ớ
i núm hút s
ữ
a th
ứ
hai n
ế
u s
ử
d
ụ
ng ch
ế
độ
hút s
ữa đôi.
C
Ả
NH BÁO:
Không bao gi
ờ
s
ử
d
ụ
ng máy hút s
ữa đơn mà không nố
i v
ới đầ
u d
ẫ
n khí.
c.
S
ử
d
ụ
ng máy hút s
ữ
a
1.
Đặ
t núm hút s
ữa vào đúng vị
trí trên vú để
s
ữ
a có th
ể
ch
ảy đúng vào
bình h
ứ
ng s
ữ
a.
2.
Đả
m b
ảo đặ
t chính gi
ữ
a núm vú ti m
ẹ
ở
phía bên trong. Ph
ầ
n m
ề
m c
ủ
a
núm hút s
ữ
a ph
ải được đặ
t
đúng vào ti mẹ
và đả
m b
ả
o v
ừ
a khít.
3.
Ki
ể
m tra v
ị
trí đặt đầ
u d
ẫ
n khí khi s
ử
d
ụ
ng ch
ế
độ
hút s
ữa đơn hoặ
c
đôi trướ
c khi kh
ởi độ
ng.
4.
Kích ho
ạ
t máy hút s
ữ
a b
ằ
ng cách nh
ấ
n nút .
Máy hút s
ữ
a kh
ởi độ
ng m
ặc đị
nh
ở
ch
ế
độ
hút s
ữa đơn
.
Содержание MINIKIT DUO
Страница 2: ...2...
Страница 3: ...3...
Страница 4: ...4...
Страница 21: ...21 S L 3 a b 1 KITETT KOLOR 2 Clean Valve 3 4 5 20 C 1 Clean Valve 2 3 3...
Страница 22: ...22 c 1 KITETT KOLOR 2 Clean Valve 3 4 5 1 1 10 1000 2 3 d KITETT KOLOR Clean Valve 20 C 10 4 a MINIKIT DUO 1...
Страница 24: ...24 c 1 2 3 4 5 MINIKIT DUO 1 4 2 1 2 45 2 3 90 3 4 135 4 5 180 5 5 9 6...
Страница 25: ...25 MINIKIT DUO 30 d 1 2 Clean Valve 3 4 MINIKIT DUO 5 6 3 5 a www dtf fr b MINIKIT DUO 2...
Страница 26: ...26 6 3000 DTF MEDICAL 10 1 42 5 C...
Страница 32: ...32 13 2005 60601 1 II 13 2005...
Страница 35: ...35 b MINIKIT DUO KIT EXPRESSION KOLOR MINIKIT DUO KOLOR 4 2 4 4 2 S 76 L 90 Kolorama KOLORYOU KOLOR 2 S L...
Страница 36: ...36 3 a b 1 2 3 4 5 20 C 1 2 3 3 c 1 2 3 4 5...
Страница 37: ...37 1 1 10 1000 2 3 d Clean Valve 20 C 10 4 a MINIKIT DUO 1 30 30...
Страница 39: ...39 c 1 2 3 4 5 MINIKIT DUO 1 4 2 1 45 2 2 90 3 3 135 4 4 180 5 5 5 9 6 30 MINIKIT DUO...
Страница 40: ...40 d 1 2 Clean Valve 3 4 MINIKIT DUO 5 2 6 3 5 a www dtf fr b MINIKIT DUO 2 6 3000...
Страница 41: ...41 DTF MEDICAL 10 1 42 5 C 7 DTF MEDICAL MINIKIT DUO Clean Valve DTF MEDICAL...
Страница 46: ...46 2005 13 IEC 60601 1 2005 13...
Страница 49: ...49 b MINIKIT DUO KOLOR MINIKIT DUO KOLOR 4 2 4 4 2 S 76 L 90 Kolorama KOLORYOU KOLOR 2...
Страница 50: ...50 S L 3 a b 1 2 3 4 5 20 C 1 2 3 3...
Страница 51: ...51 c 1 2 3 4 5 10 1000 2 3 d Clean Valve 20 C 10 4 a MINIKIT DUO 1...
Страница 53: ...53 6 c 1 2 3 4 5 MINIKIT DUO 1 4 2 1 2 45 2 3 90 3 4 135 4 5 180 5 5 9 6...
Страница 54: ...54 MINIKIT DUO 30 d 1 2 Clean Valve 3 4 MINIKIT DUO 5 2 6 3 5 a 25 C 4 C 18 C 6 8 12 4 24...
Страница 56: ...56 10 1 42 5 7 DTF MEDICAL Clean Valve MINIKIT DUO DTF MEDICAL DTF MEDICAL...
Страница 61: ...61 13 2005 IEC 60601 1 II 13 2005...
Страница 76: ...76...
Страница 77: ...77...