64
1.
M
ục đích sử
d
ụ
ng
a.
Ch
ỉ
đị
nh
Khi vi
ệ
c cho bú m
ẹ
tr
ự
c ti
ếp chưa thể
th
ự
c hi
ện đượ
c ho
ặc không đáp ứng đủ
, máy hút s
ữ
a s
ẽ
giúp ngườ
i m
ẹ
cho con
bú để
tr
ẻ
lúc nào cũng có thể
u
ố
ng s
ữ
a m
ẹ
.
Máy hút s
ữ
a s
ẽ
can thi
ệ
p vào nh
ững giai đoạ
n khác nhau c
ủ
a vi
ệ
c t
ạ
o s
ữa: ban đầ
u, máy giúp kích s
ữa, sau đó thì giúp
duy trì vi
ệ
c v
ắ
t s
ữ
a trong m
ộ
t kho
ả
ng th
ờ
i gian dài.
Máy hút s
ữa mini MINIKIT DUO đượ
c t
ạo ra để
giúp các bà m
ẹ
cho con bú hút đượ
c s
ữ
a m
ẹ
ra. Máy giúp làm gi
ả
m ch
ứ
ng
viêm vú, t
ắ
c s
ữ
a và t
ạo điề
u ki
ệ
n cho vi
ệ
c ch
ữ
a kh
ỏ
i các b
ệnh trên. Máy cũng xoa dị
u ch
ứ
ng n
ứ
t c
ổ
gà và nh
ững cơn đau
do b
ệ
nh gây ra ho
ặ
c khi vi
ệ
c bú m
ẹ
tr
ự
c ti
ếp là khó khăn thậ
m chí là không th
ể
cho bú đượ
c (ví d
ụ
hi
ện tượ
ng vú lõm
ho
ặc đau núm vú, v.v).
Hơn nữa, máy cũng giúp ngườ
i m
ẹ
cho bé bú trong trườ
ng h
ợ
p bé không th
ể
bú tr
ự
c ti
ế
p t
ừ
ti
m
ẹ
(do còn quá y
ế
u ho
ặ
c do các b
ệ
nh lý c
ủ
a tr
ẻ
sơ sinh, ví dụ
khe h
ở
vòm mi
ệng, khó khăn trong việ
c cho bé bú, v.v). Và
cu
ối cùng, máy cũng giúp khởi độ
ng và duy trì quá trình t
ạ
o s
ữa, đặ
c bi
ệt là trong trườ
ng h
ợp điề
u tr
ị
không tương thích
v
ớ
i vi
ệ
c cho con bú.
b.
Ch
ố
ng ch
ỉ
đị
nh và nh
ữ
ng ph
ả
n
ứ
ng ph
ụ
Không có tình tr
ạ
ng ch
ố
ng ch
ỉ
đị
nh trong khi s
ử
d
ụ
ng máy hút s
ữa điệ
n MINIKIT DUO.
Có th
ể
x
ảy ra nguy cơ dị
ứ
ng v
ớ
i
nh
ữ
ng d
ụ
ng c
ụ
đã sử
d
ụ
ng (ch
ấ
t nh
ựa đàn hồ
i d
ẻ
o nhi
ệ
t và ph
ẩ
m màu)
ở
ph
ần cơ thể
ti
ế
p xúc tr
ự
c ti
ế
p v
ớ
i núm hút s
ữ
a.
2.
Mô t
ả
s
ả
n ph
ẩ
m
Máy hút s
ữ
a MINIKIT DUO là máy hút s
ữa điện di độ
ng. Máy có th
ể
đượ
c s
ử
d
ụ
ng cùng v
ớ
i m
ộ
t máy hút s
ữa điệ
n,
trong
trườ
ng h
ợ
p tách t
ạ
m th
ờ
i ho
ặ
c b
ấ
t c
ứ
lý do nào khác khi
ế
n cho vi
ệ
c bú m
ẹ
tr
ự
c ti
ế
p là không th
ể
ho
ặ
c không
đủ
.
Máy d
ễ
mang theo và s
ử
d
ụ
ng nên r
ất lý tưở
ng cho các bà m
ẹ
di chuy
ển thườ
ng xuyên.
Có th
ể
s
ử
d
ụ
ng
ở
nhà ho
ặ
c
ở
ngoài (ví d
ụ
:
ở
cơ quan, v.v).
Máy hút s
ữ
a MINIKIT DUO ho
ạt độ
ng
ở
ch
ế
độ
đơn hoặc đôi, chạ
y b
ằng điệ
n ho
ặ
c b
ằ
ng pin. Có th
ể
đeo máy lên ngườ
i
b
ằng dây đai kẹ
p.
Nh
ờ
có các m
ức độ
điề
u ch
ỉ
nh khác nhau, máy giúp v
ận hành cơ chế
bú m
ẹ: ngườ
i m
ẹ
th
ự
c hi
ện công đoạ
n kích s
ữ
a và
v
ắ
t s
ữ
a.
M
ọi kích thướ
c c
ủ
a núm hút s
ữa KOLOR® đều tương thích vớ
i máy hút s
ữ
a
. Ngườ
i m
ẹ
vì v
ậy cũng có kích thướ
c núm
hút s
ữ
a phù h
ợ
p v
ớ
i hình dáng c
ủ
a vú và t
ận hượ
ng s
ự
tho
ả
i mái t
ố
t nh
ất để
có th
ể
cho con bú trong th
ờ
i gian lâu và kéo
dài.
Máy hút s
ữ
a MINIKIT DU
O cũng sử
d
ụ
ng
công ngh
ệ
“Clean Valve”
giúp h
ạ
n ch
ế
nguy cơ nhiễ
m khu
ẩ
n do dùng tay ti
ế
p
xúc tr
ự
c ti
ế
p v
ớ
i s
ữ
a m
ẹ
.
a.
Hình v
ẽ
mô t
ả
chi ti
ế
t
1.
2 núm hút s
ữ
a KOLOR®
2.
2 n
ắ
p ch
ụp trên “Clean Valve”
đượ
c c
ấ
u t
ạ
o b
ở
i m
ộ
t ch
ụp dướ
i
trong su
ố
t và m
ộ
t màng tr
ắ
ng.
3.
2 bình h
ứ
ng s
ữ
a (c
ổ
bình s
ữa đạ
t
tiêu chu
ẩ
n qu
ố
c t
ế
)
4.
2 chân đế
bình h
ứ
ng s
ữ
a
5.
2 n
ắp đậ
y bình h
ứ
ng s
ữ
a và b
ả
o
qu
ả
n s
ữ
a sau khi s
ử
d
ụ
ng máy
hút s
ữ
a
6.
1 máy hút s
ữa điệ
n MINIKIT DUO
1 b
ộ
máy hút s
ữ
a hoàn ch
ỉ
nh bao
g
ồ
m:
7.
1
ố
ng khí dài
8.
1 đầ
u d
ẫ
n khí ch
ế
độ
hút s
ữ
a
đơn hoặc đôi
9.
2
ố
ng khí trung gian
10.
2 màng b
ả
o v
ệ
tuy
ệt đố
i v
ớ
i
2
ố
ng khí nh
ỏ
c
ủ
a chúng
11.
1 dây cáp ngu
ồn và 1 động cơ
chính
12.
1 túi g
ồ
m 2 màng tr
ắ
ng dùng cho
n
ắ
p ch
ụ
p trên
13.
1 túi đự
ng ph
ụ
ki
ệ
n c
ủ
a máy hút
s
ữ
a MINIKIT DUO (núm hút s
ữ
a,
ố
ng khí, bình h
ứ
ng s
ữ
a, v.v)
14.
1 sách hướ
ng d
ẫ
n s
ử
d
ụ
ng
15.
1 ho
ặ
c nhi
ề
u b
ộ
chuy
ển đổi điệ
n
tùy t
ừ
ng qu
ố
c gia
CHÚ Ý: N
ắ
p ch
ụp trên “Clean Valve” sử
d
ụ
ng v
ớ
i máy hút s
ữ
a MINIKIT DUO ph
ả
i trong su
ố
t. Nh
ữ
ng n
ắ
p ch
ụ
p trên
này ch
ỉ
đượ
c s
ử
d
ụ
ng cùng v
ớ
i máy MINIKIT DUO ho
ặ
c MINIKIT SOLO
.
Содержание MINIKIT DUO
Страница 2: ...2...
Страница 3: ...3...
Страница 4: ...4...
Страница 21: ...21 S L 3 a b 1 KITETT KOLOR 2 Clean Valve 3 4 5 20 C 1 Clean Valve 2 3 3...
Страница 22: ...22 c 1 KITETT KOLOR 2 Clean Valve 3 4 5 1 1 10 1000 2 3 d KITETT KOLOR Clean Valve 20 C 10 4 a MINIKIT DUO 1...
Страница 24: ...24 c 1 2 3 4 5 MINIKIT DUO 1 4 2 1 2 45 2 3 90 3 4 135 4 5 180 5 5 9 6...
Страница 25: ...25 MINIKIT DUO 30 d 1 2 Clean Valve 3 4 MINIKIT DUO 5 6 3 5 a www dtf fr b MINIKIT DUO 2...
Страница 26: ...26 6 3000 DTF MEDICAL 10 1 42 5 C...
Страница 32: ...32 13 2005 60601 1 II 13 2005...
Страница 35: ...35 b MINIKIT DUO KIT EXPRESSION KOLOR MINIKIT DUO KOLOR 4 2 4 4 2 S 76 L 90 Kolorama KOLORYOU KOLOR 2 S L...
Страница 36: ...36 3 a b 1 2 3 4 5 20 C 1 2 3 3 c 1 2 3 4 5...
Страница 37: ...37 1 1 10 1000 2 3 d Clean Valve 20 C 10 4 a MINIKIT DUO 1 30 30...
Страница 39: ...39 c 1 2 3 4 5 MINIKIT DUO 1 4 2 1 45 2 2 90 3 3 135 4 4 180 5 5 5 9 6 30 MINIKIT DUO...
Страница 40: ...40 d 1 2 Clean Valve 3 4 MINIKIT DUO 5 2 6 3 5 a www dtf fr b MINIKIT DUO 2 6 3000...
Страница 41: ...41 DTF MEDICAL 10 1 42 5 C 7 DTF MEDICAL MINIKIT DUO Clean Valve DTF MEDICAL...
Страница 46: ...46 2005 13 IEC 60601 1 2005 13...
Страница 49: ...49 b MINIKIT DUO KOLOR MINIKIT DUO KOLOR 4 2 4 4 2 S 76 L 90 Kolorama KOLORYOU KOLOR 2...
Страница 50: ...50 S L 3 a b 1 2 3 4 5 20 C 1 2 3 3...
Страница 51: ...51 c 1 2 3 4 5 10 1000 2 3 d Clean Valve 20 C 10 4 a MINIKIT DUO 1...
Страница 53: ...53 6 c 1 2 3 4 5 MINIKIT DUO 1 4 2 1 2 45 2 3 90 3 4 135 4 5 180 5 5 9 6...
Страница 54: ...54 MINIKIT DUO 30 d 1 2 Clean Valve 3 4 MINIKIT DUO 5 2 6 3 5 a 25 C 4 C 18 C 6 8 12 4 24...
Страница 56: ...56 10 1 42 5 7 DTF MEDICAL Clean Valve MINIKIT DUO DTF MEDICAL DTF MEDICAL...
Страница 61: ...61 13 2005 IEC 60601 1 II 13 2005...
Страница 76: ...76...
Страница 77: ...77...