![Panasonic F-60SVN Operating And Installation Instructions Download Page 19](http://html.mh-extra.com/html/panasonic/f-60svn/f-60svn_operating-and-installation-instructions_266736019.webp)
19
Maintenance /
維修
/
B
ả
o D
ưỡ
ng
1.
Check the Ceiling Fan condition annually. If a problem occurs, stop using the Ceiling Fan. Then refer to service, sales or
maintenance shop.
Check points: Loosened Screws, Safety Wire condition, Motor Shaft damage, etc.
每年檢查吊扇的狀況。如果出現問題, 停止使用有關吊扇,然後質詢服務、銷售或維修商店。
檢查點:螺絲鬆脫、保險線狀況、發動機轉動軸損壞等等。
Ki
ể
m tra
đ
i
ề
u ki
ệ
n ho
ạ
t
độ
ng c
ủ
a Qu
ạ
t hàng n
ă
m. Ng
ừ
ng s
ử
d
ụ
ng qu
ạ
t khi s
ả
y ra s
ự
c
ố
. Sau
đ
ó liên h
ệ
v
ớ
i các phòng d
ị
ch
v
ụ
ho
ặ
c
đạ
i lý bán hàng hay trung tâm b
ả
o hành.
Các
đ
i
ể
m c
ầ
n ki
ể
m tra: Các Vít b
ị
l
ỏ
ng, tình tr
ạ
ng c
ủ
a Dây An Toàn, h
ỏ
ng hóc v
ớ
i Tr
ụ
c
Độ
ng c
ơ
.v.v.
2.
Ensure Safety Switch in good condition as shown in position B. (If problem occured, stop using and refer to service or sales
agent.)
確保安全開關如位置
B
所示完好無誤。(若出現問題,請停止使用並送交維修或銷售代理。)
Ph
ả
i
đả
m b
ả
o công t
ắ
c an toàn
đ
ang trong tình tr
ạ
ng t
ố
t nh
ư
hình minh h
ọ
a
ở
v
ị
trí B. (N
ế
u x
ả
y ra s
ự
c
ố
, hãy t
ắ
t qu
ạ
t và
mang
đế
n trung tâm b
ả
o hành ho
ặ
c
đạ
i lý bán hàng).
Switch Lever /
開關杆
/
Nút
đẩ
y công t
ắ
c
Safety Switch /
安全開關
/
Công t
ắ
c an toàn
Position A: Wrong Position /
位置
A
: 錯誤位置
/
V
ị
trí
A
: V
ị
trí sai
Switch Lever /
開關杆
/
Nút
đẩ
y công t
ắ
c
Safety Switch /
安全開關
/
Công t
ắ
c an toàn
Position B: Correct Position /
位置
B
:正確位置
/
V
ị
trí
B
: V
ị
trí
đ
úng
3.
Keep the Ceiling Fan clean. Wipe away dirt with a clean soft cloth, ordinary soap and water. Wipe it again to dry it. Do not
use solvents (gasoline or petrol).
* Please do not bend the Blade while cleaning.
保持吊扇清潔。用乾淨的軟布、普通肥皂和水抹去污跡。再抹一次將之抹干。切勿使用溶劑(汽油和石油)。
*
清洗扇翼時請切勿折彎扇翼。
V
ệ
sinh Qu
ạ
t tr
ầ
n. S
ử
d
ụ
ng v
ả
i m
ề
m, xà phòng thông th
ườ
ng và n
ướ
c
để
lau chùi b
ụ
i b
ẩ
n. Lau khô l
ạ
i m
ộ
t l
ầ
n n
ữ
a. Không
s
ử
d
ụ
ng dung môi (x
ă
ng, d
ầ
u).
* Không u
ố
n cong cánh qu
ạ
t khi v
ệ
sinh s
ả
n ph
ẩ
m.
4.
Do not paint the Blades. If damage, order new set of Blades (5 pieces) from service shop or sales shop.
切勿為扇翼塗漆。若扇翼損壞了,請向服務商店或銷售商店訂購新的扇翼(
5
片)。
Không s
ơ
n cánh qu
ạ
t. Trong tr
ườ
ng h
ợ
p b
ị
h
ỏ
ng,
đặ
t mua b
ộ
cánh m
ớ
i (4 chi
ế
c) t
ạ
i các c
ử
a hàng d
ị
ch v
ụ
ho
ặ
c trung tâm
bán hàng.
5.
When referring to service, sales or maintenance shop, show this instruction to them and maintain correctly.
當您質詢服務、銷售或維修商店時,請向他們出示此指示以便他們正確地進行維修。
Khi liên h
ệ
v
ớ
i các phòng d
ị
ch v
ụ
,
đạ
i lý bán hàng hay trung tâm b
ả
o hành, hãy cung c
ấ
p quy
ể
n h
ướ
ng d
ẫ
n s
ử
d
ụ
ng này
cho h
ọ
để
đượ
c b
ả
o d
ưỡ
ng
đ
úng nh
ấ
t.
6.
If the product is broken or damage, please remove the Ceiling Fan from ceiling and replace with a new Ceiling Fan. This is
to avoid the Ceiling Fan drops.
若產品已折斷或損壞,請從天花板上拆除吊扇,然後換上新的吊扇。這是為了防止吊扇掉落。
N
ế
u qu
ạ
t b
ị
v
ỡ
hay h
ỏ
ng, hãy tháo Qu
ạ
t kh
ỏ
i tr
ầ
n nhà và thay Qu
ạ
t m
ớ
i. Vi
ệ
c này giúp ng
ă
n cho qu
ạ
t không b
ị
r
ơ
i.
7.
Recommended to examine the Ceiling Fan suspension system at least once every two years.
建議每兩年至少檢查吊扇懸掛系統一次。
Nên
ki
ể
m tra h
ệ
th
ố
ng treo qu
ạ
t ít nh
ấ
t hai n
ă
m m
ộ
t l
ầ
n.
Product Specifi cation /
產品規格
/
Thông S
ố
K
ỹ
Thu
ậ
t C
ủ
a S
ả
n Ph
ẩ
m
VOLTAGE
電壓
Đ
I
Ệ
N ÁP
FREQUENCY
頻率
T
Ầ
N S
Ố
WATTAGE /
瓦特數 /
Đ
I
Ệ
N N
Ă
NG
ROTATION
旋轉度
VÒNG QUAY
AIR
VELOCITY
風速
V
Ậ
N T
Ố
C GIÓ
AIR
DELIVERY
送風量
L
Ư
U L
ƯỢ
NG
GIÓ
NET WEIGHT
淨重
TR
Ọ
NG
L
ƯỢ
NG T
Ị
NH
V
~
Hz
赫茲
Hz
W /
瓦特 /
W
RPM /
RPM
/
VÒNG PHÚT
m/min
米/分鐘
m/ phút
m
3
/min
立方米/分鐘
m
3
/ phút
k
g
公斤
k
g
FAN ONLY
僅限風扇
CH
Ỉ
QU
Ạ
T
FAN and LED
風扇和 LED
QU
Ạ
T và
Đ
ÈN LED
LOW
低
TH
Ấ
P
HIGH
高
CAO
230
50
82
90
92
190
190
225
8.2