275
VI
Ch
ụ
p không dây
B
ạ
n có th
ể
ch
ụ
p
ả
nh b
ằ
ng cách s
ử
d
ụ
ng m
ộ
t ho
ặ
c nhi
ề
u
đ
èn
fl
ash
đặ
t cách xa
máy
ả
nh. B
ạ
n có th
ể
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh v
ị
trí và cài
đặ
t c
ủ
a
đ
èn
fl
ash
để
có
đượ
c nhi
ề
u
hi
ệ
u
ứ
ng ánh sáng khác nhau.
Đ
èn
fl
ash này h
ỗ
tr
ợ
ch
ụ
p không dây v
ớ
i c
ả
k
ế
t n
ố
i vô tuy
ế
n và k
ế
t n
ố
i quang
h
ọ
c.
S
ự
khác bi
ệ
t gi
ữ
a k
ế
t n
ố
i vô tuy
ế
n và k
ế
t n
ố
i quang h
ọ
c
S
ự
khác bi
ệ
t gi
ữ
a k
ế
t n
ố
i vô tuy
ế
n và k
ế
t n
ố
i quang h
ọ
c
Ch
ụ
p không dây v
ớ
i k
ế
t n
ố
i vô tuy
ế
n có m
ộ
t s
ố
ư
u
đ
i
ể
m v
ượ
t tr
ộ
i h
ơ
n so v
ớ
i
ch
ụ
p không dây v
ớ
i k
ế
t n
ố
i quang h
ọ
c. Tính n
ă
ng ch
ụ
p không dây ít b
ị
ả
nh
h
ưở
ng b
ở
i các ch
ướ
ng ng
ạ
i v
ậ
t và ánh sáng t
ự
nhiên, cho phép l
ắ
p
đặ
t
đầ
u thu
m
ộ
t cách linh ho
ạ
t và l
ự
a ch
ọ
n v
ị
trí ch
ụ
p.
Bi
ể
u
đồ
sau
đ
ây cho th
ấ
y s
ự
khác bi
ệ
t ch
ứ
c n
ă
ng chính.
Ch
ứ
c n
ă
ng
K
ế
t n
ố
i vô tuy
ế
n
K
ế
t n
ố
i quang h
ọ
c
Kho
ả
ng cách k
ế
t n
ố
i t
ố
i
đ
a
X
ấ
p x
ỉ
30 m
T
ố
i
đ
a kho
ả
ng 5 m*
Nhóm
3 Nhóm (A/B/C)
3 Nhóm (A/B/C) + 1
đ
èn
fl
ash chính
Các kênh k
ế
t n
ố
i
1
đế
n 15
1
đế
n 4
* Kho
ả
ng cách thay
đổ
i tùy thu
ộ
c vào góc c
ủ
a
đầ
u thu và kh
ả
n
ă
ng t
ươ
ng thích gi
ữ
a
đ
èn
fl
ash
và
đầ
u thu.
K
ế
t n
ố
i quang h
ọ
c
Đ
i
ề
u khi
ể
n
đ
èn
fl
ash
Đầ
u thu
Đầ
u thu
Không th
ể
ch
ụ
p không
dây vì c
ử
a s
ổ
fl
ash c
ủ
a b
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n và c
ử
a s
ổ
c
ả
m
bi
ế
n c
ủ
a
đầ
u thu không
đố
i di
ệ
n nhau.
Summary of Contents for FL-700WR
Page 3: ...3 JP FL 700WR FLST 1...
Page 6: ...6 JP 3 4 3 4 x 3 x 3 3 1 2 3...
Page 7: ...7 JP x x 1 1 2 2 3 1...
Page 16: ...16 JP 30m 5m 3 A B C 3 A B C ch1 15 ch1 4...
Page 17: ...17 JP 4 4 4...
Page 18: ...18 JP 3 B A C 30m 2 4GHz...
Page 23: ...23 JP RC RC RC RC RC x 1 RC 2 3 l OK 4 MODE RC MODE LED ZOOM RC M mm 28 Off M GROUP A CH 1 5...
Page 28: ...28 JP AF...
Page 29: ...29 JP 1 2 3...
Page 30: ...30 JP 2 4GHz DSSS 10m 15cm...
Page 34: ...34 JP...
Page 35: ...35 MEMO MEMO...
Page 166: ...166 KR Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Page 169: ...169 KR AA NiMH x 4 AA x 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Page 170: ...170 KR x x 1 1 2 2 3 1...
Page 179: ...179 KR 30 5 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Page 180: ...180 KR Olympus Olympus...
Page 181: ...181 KR B A C 30 Olympus 2 4GHz...
Page 192: ...192 KR Olympus AF Olympus...
Page 193: ...193 KR Olympus IM011 R C OLY IM011...
Page 198: ...198 CHT Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Page 201: ...201 CHT AA 4 AA 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Page 202: ...202 CHT x x 1 1 2 2 3 1...
Page 211: ...211 CHT 30 m 5 m 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Page 212: ...212 CHT Olympus Olympus...
Page 213: ...213 CHT B A C 30 m Olympus 2 4 GHz...
Page 224: ...224 CHT Olympus AF Olympus...
Page 225: ...225 CHT Olympus...
Page 230: ...230 TH Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Page 233: ...233 TH NiMH AA x 4 AA x 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Page 234: ...234 TH x x 1 1 2 2 3 1...
Page 242: ...242 TH Bounce ZOOM A Bounce zoom 253 1 PUSH 90 2 3 12 24 7 1 135 35 1 ZOOM Wide panel 253 2 x...
Page 243: ...243 TH 30 5 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Page 244: ...244 TH Olympus Olympus...
Page 245: ...245 TH 3 B A C 30 Olympus 2 4 GHz...
Page 255: ...255 TH Olympus Olympus...
Page 256: ...256 TH Olympus...
Page 261: ...261 TH LPDJLQJ RWK RO PSXV DS FRP...
Page 293: ...293 MEMO MEMO...
Page 294: ...294 MEMO MEMO...
Page 295: ...295 MEMO MEMO...
Page 296: ...296 MEMO MEMO...
Page 297: ...297 MEMO MEMO...
Page 298: ...298 MEMO MEMO...
Page 299: ...299 MEMO MEMO...