277
VI
Đ
i
ề
u khi
ể
n theo nhóm
Đ
i
ề
u khi
ể
n theo nhóm
Khi b
ạ
n
đặ
t ch
ế
độ
ho
ạ
t
độ
ng c
ủ
a
đ
èn
fl
ash thành b
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n radio không dây
ho
ặ
c
đ
èn
fl
ash c
ủ
a b
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n radio, b
ạ
n có th
ể
đ
i
ề
u khi
ể
n t
ố
i
đ
a ba nhóm
đầ
u
thu sóng radio không dây. Trong m
ỗ
i nhóm, các
đ
èn
fl
ash s
ẽ
sáng v
ớ
i cùng các
cài
đặ
t. Ch
ứ
c n
ă
ng này cho phép b
ạ
n ch
ụ
p v
ớ
i nhi
ề
u hi
ệ
u
ứ
ng ánh sáng khác
nhau.
Đ
èn
fl
ash c
ủ
a b
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n radio
Đầ
u thu sóng
radio không dây
Đầ
u thu sóng
radio không dây
Nhóm B
Nhóm A
Nhóm C
Đầ
u thu sóng radio
không dây
Đầ
u thu sóng radio không dây
Kho
ả
ng cách k
ế
t n
ố
i
Kho
ả
ng cách k
ế
t n
ố
i
Kho
ả
ng cách t
ố
i
đ
a
để
k
ế
t n
ố
i radio không dây v
ớ
i
đ
èn
fl
ash này là kho
ả
ng
30 mét (theo
đ
i
ề
u ki
ệ
n
đ
o Olympus).
• Kho
ả
ng cách này gi
ả
đị
nh r
ằ
ng không có ch
ướ
ng ng
ạ
i v
ậ
t, v
ậ
t li
ệ
u che ch
ắ
n
ho
ặ
c nhi
ễ
u sóng radio t
ừ
các thi
ế
t b
ị
khác.
• Kho
ả
ng cách k
ế
t n
ố
i có th
ể
ng
ắ
n h
ơ
n tùy thu
ộ
c vào v
ị
trí c
ủ
a thi
ế
t b
ị
, môi
tr
ườ
ng xung quanh,
đ
i
ề
u ki
ệ
n th
ờ
i ti
ế
t và các y
ế
u t
ố
khác.
T
ầ
n s
ố
T
ầ
n s
ố
S
ả
n ph
ẩ
m này s
ử
d
ụ
ng b
ă
ng t
ầ
n 2,4 GHz cho k
ế
t n
ố
i không dây. Tuy nhiên, các
thi
ế
t b
ị
không dây khác có th
ể
s
ử
d
ụ
ng cùng t
ầ
n s
ố
.
Summary of Contents for FL-700WR
Page 3: ...3 JP FL 700WR FLST 1...
Page 6: ...6 JP 3 4 3 4 x 3 x 3 3 1 2 3...
Page 7: ...7 JP x x 1 1 2 2 3 1...
Page 16: ...16 JP 30m 5m 3 A B C 3 A B C ch1 15 ch1 4...
Page 17: ...17 JP 4 4 4...
Page 18: ...18 JP 3 B A C 30m 2 4GHz...
Page 23: ...23 JP RC RC RC RC RC x 1 RC 2 3 l OK 4 MODE RC MODE LED ZOOM RC M mm 28 Off M GROUP A CH 1 5...
Page 28: ...28 JP AF...
Page 29: ...29 JP 1 2 3...
Page 30: ...30 JP 2 4GHz DSSS 10m 15cm...
Page 34: ...34 JP...
Page 35: ...35 MEMO MEMO...
Page 166: ...166 KR Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Page 169: ...169 KR AA NiMH x 4 AA x 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Page 170: ...170 KR x x 1 1 2 2 3 1...
Page 179: ...179 KR 30 5 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Page 180: ...180 KR Olympus Olympus...
Page 181: ...181 KR B A C 30 Olympus 2 4GHz...
Page 192: ...192 KR Olympus AF Olympus...
Page 193: ...193 KR Olympus IM011 R C OLY IM011...
Page 198: ...198 CHT Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Page 201: ...201 CHT AA 4 AA 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Page 202: ...202 CHT x x 1 1 2 2 3 1...
Page 211: ...211 CHT 30 m 5 m 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Page 212: ...212 CHT Olympus Olympus...
Page 213: ...213 CHT B A C 30 m Olympus 2 4 GHz...
Page 224: ...224 CHT Olympus AF Olympus...
Page 225: ...225 CHT Olympus...
Page 230: ...230 TH Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Page 233: ...233 TH NiMH AA x 4 AA x 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Page 234: ...234 TH x x 1 1 2 2 3 1...
Page 242: ...242 TH Bounce ZOOM A Bounce zoom 253 1 PUSH 90 2 3 12 24 7 1 135 35 1 ZOOM Wide panel 253 2 x...
Page 243: ...243 TH 30 5 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Page 244: ...244 TH Olympus Olympus...
Page 245: ...245 TH 3 B A C 30 Olympus 2 4 GHz...
Page 255: ...255 TH Olympus Olympus...
Page 256: ...256 TH Olympus...
Page 261: ...261 TH LPDJLQJ RWK RO PSXV DS FRP...
Page 293: ...293 MEMO MEMO...
Page 294: ...294 MEMO MEMO...
Page 295: ...295 MEMO MEMO...
Page 296: ...296 MEMO MEMO...
Page 297: ...297 MEMO MEMO...
Page 298: ...298 MEMO MEMO...
Page 299: ...299 MEMO MEMO...