286
VI
Các ch
ứ
c n
ă
ng có th
ể
c
ấ
u hình
Các ch
ứ
c n
ă
ng có th
ể
c
ấ
u hình
cho bi
ế
t cài
đặ
t m
ặ
c
đị
nh.
AF illum. mode: B
ạ
n có th
ể
b
ậ
t
đ
èn chi
ế
u sáng AF b
ằ
ng cách
đ
i
ề
u khi
ể
n
máy
ả
nh.
Auto
(
để
s
ử
d
ụ
ng
đ
èn chi
ế
u sáng AF) /
Off
(
Để
t
ắ
t ch
ứ
c n
ă
ng)
LED brightness: B
ạ
n có th
ể
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh
độ
sáng c
ủ
a
đ
èn LED.
T
ừ
1/1
(
độ
sáng)
đế
n
1/8
đế
n
1/32
(
độ
t
ố
i)
EV step: B
ạ
n có th
ể
thay
đổ
i t
ă
ng
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh cho
#
+/- (bù tr
ừ
đ
èn
fl
ash/
c
ườ
ng
độ
đ
èn
fl
ash).
1/3
/
1/2
Bounce zoom: B
ạ
n có th
ể
c
ấ
u hình ZOOM (góc
đ
ánh sáng) th
ủ
công trong
khi ch
ụ
p
fl
ash d
ộ
i sáng, ngay c
ả
khi b
ạ
n
đặ
t ZOOM thành A (t
ự
độ
ng).
T
ừ
12
đế
n
75
x
B
ạ
n không th
ể
đị
nh c
ấ
u hình ch
ứ
c n
ă
ng này khi
đặ
t "Wide panel" là "On" và kéo
t
ấ
m t
ả
n sáng ra.
Wide panel: Cài
đặ
t cho ZOOM (góc
đ
ánh sáng) t
ự
độ
ng tr
ở
thành 7 mm khi
b
ạ
n s
ử
d
ụ
ng t
ấ
m t
ả
n sáng (P. 274).
On
(
để
b
ậ
t ch
ứ
c n
ă
ng) /
Off
(
Để
t
ắ
t ch
ứ
c n
ă
ng)
Flash cable: B
ạ
n có th
ể
ch
ọ
n s
ử
d
ụ
ng hay không s
ử
d
ụ
ng cáp n
ố
i
fl
ash.
On
(
để
s
ử
d
ụ
ng cáp n
ố
i
fl
ash) /
Off
(
để
t
ắ
t ch
ứ
c n
ă
ng)
x
Khi b
ạ
n ch
ọ
n "On", màn hình RANGE (ph
ạ
m vi
đ
i
ề
u khi
ể
n
fl
ash) không xu
ấ
t hi
ệ
n.
Khi b
ạ
n ch
ọ
n "Off", màn hình RANGE gi
ả
đị
nh r
ằ
ng b
ạ
n
đ
ã g
ắ
n
đ
èn
fl
ash vào máy
ả
nh.
Zoom display: B
ạ
n có th
ể
thay
đổ
i màn hình ZOOM (góc
đ
ánh sáng).
B
ạ
n có th
ể
hi
ể
n th
ị
độ
dài tiêu c
ự
cho
ố
ng kính Four Thirds ho
ặ
c tiêu c
ự
cho
fi
lm
135 (
fi
lm 35 mm).
FT
(
ố
ng kính Four Thirds) /
135F
(
fi
lm 35 mm)
m/ft: B
ạ
n có th
ể
thay
đổ
i thi
ế
t b
ị
trên màn hình RANGE (ph
ạ
m vi
đ
i
ề
u khi
ể
n
đ
èn
fl
ash).
m
(Meters) /
ft
(Feet)
Summary of Contents for FL-700WR
Page 3: ...3 JP FL 700WR FLST 1...
Page 6: ...6 JP 3 4 3 4 x 3 x 3 3 1 2 3...
Page 7: ...7 JP x x 1 1 2 2 3 1...
Page 16: ...16 JP 30m 5m 3 A B C 3 A B C ch1 15 ch1 4...
Page 17: ...17 JP 4 4 4...
Page 18: ...18 JP 3 B A C 30m 2 4GHz...
Page 23: ...23 JP RC RC RC RC RC x 1 RC 2 3 l OK 4 MODE RC MODE LED ZOOM RC M mm 28 Off M GROUP A CH 1 5...
Page 28: ...28 JP AF...
Page 29: ...29 JP 1 2 3...
Page 30: ...30 JP 2 4GHz DSSS 10m 15cm...
Page 34: ...34 JP...
Page 35: ...35 MEMO MEMO...
Page 166: ...166 KR Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Page 169: ...169 KR AA NiMH x 4 AA x 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Page 170: ...170 KR x x 1 1 2 2 3 1...
Page 179: ...179 KR 30 5 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Page 180: ...180 KR Olympus Olympus...
Page 181: ...181 KR B A C 30 Olympus 2 4GHz...
Page 192: ...192 KR Olympus AF Olympus...
Page 193: ...193 KR Olympus IM011 R C OLY IM011...
Page 198: ...198 CHT Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Page 201: ...201 CHT AA 4 AA 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Page 202: ...202 CHT x x 1 1 2 2 3 1...
Page 211: ...211 CHT 30 m 5 m 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Page 212: ...212 CHT Olympus Olympus...
Page 213: ...213 CHT B A C 30 m Olympus 2 4 GHz...
Page 224: ...224 CHT Olympus AF Olympus...
Page 225: ...225 CHT Olympus...
Page 230: ...230 TH Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Page 233: ...233 TH NiMH AA x 4 AA x 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Page 234: ...234 TH x x 1 1 2 2 3 1...
Page 242: ...242 TH Bounce ZOOM A Bounce zoom 253 1 PUSH 90 2 3 12 24 7 1 135 35 1 ZOOM Wide panel 253 2 x...
Page 243: ...243 TH 30 5 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Page 244: ...244 TH Olympus Olympus...
Page 245: ...245 TH 3 B A C 30 Olympus 2 4 GHz...
Page 255: ...255 TH Olympus Olympus...
Page 256: ...256 TH Olympus...
Page 261: ...261 TH LPDJLQJ RWK RO PSXV DS FRP...
Page 293: ...293 MEMO MEMO...
Page 294: ...294 MEMO MEMO...
Page 295: ...295 MEMO MEMO...
Page 296: ...296 MEMO MEMO...
Page 297: ...297 MEMO MEMO...
Page 298: ...298 MEMO MEMO...
Page 299: ...299 MEMO MEMO...