290
VI
Ch
ứ
c n
ă
ng quang
h
ọ
c không dây
Ch
ế
độ
đ
i
ề
u khi
ể
n
RC (
đ
i
ề
u khi
ể
n
đ
èn
fl
ash c
ủ
a b
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n) /
SL MANUAL (ch
ế
độ
nh
ạ
i sáng th
ủ
công)
S
ố
kênh
4
S
ố
nhóm
4 nhóm
đ
i
ề
u khi
ể
n
độ
c l
ậ
p (
đầ
u thu: 3;
đ
èn
fl
ash trên thân
máy: 1)
Ch
ế
độ
đ
i
ề
u khi
ể
n
đ
èn
fl
ash
TTL / MANUAL / FP TTL / FP MANUAL / Off
Đ
èn chi
ế
u sáng
AF/
đ
èn LED
Màu
Tr
ắ
ng
Góc sáng
X
ấ
p x
ỉ
77° (t
ươ
ng
đươ
ng v
ớ
i góc
đ
ánh sáng 14 mm)
Độ
sáng LED
X
ấ
p x
ỉ
100 lux (1 m), MANUAL (T
ừ
1/1
đế
n 1/32 v
ớ
i m
ứ
c
t
ă
ng 1 EV); T
ắ
t
Kho
ả
ng th
ờ
i gian
chi
ế
u
đ
èn LED
X
ấ
p x
ỉ
1,8 gi
ờ
(khi s
ử
d
ụ
ng pin ki
ề
m khô AA) *
1
Ch
ỉ
báo
đ
ã s
ạ
c xong
LED nh
ấ
p nháy; ti
ế
ng bíp
Ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n
Pin ki
ề
m khô AA x 4 / Pin NiMH AA x 4
Ch
ứ
c n
ă
ng ch
ố
ng d
ộ
i
n
ướ
c (Lo
ạ
i)
Lo
ạ
i 1 (IPX1)
Nhi
ệ
t
độ
/
độ
ẩ
m có th
ể
ho
ạ
t
độ
ng*
2
T
ừ
-10
đế
n 40ºC / T
ừ
30
đế
n 90%
Nhi
ệ
t
độ
/
độ
ẩ
m
đả
m b
ả
o
l
ư
u tr
ữ
T
ừ
-20
đế
n 60ºC / T
ừ
10
đế
n 90%
Kích th
ướ
c
X
ấ
p x
ỉ
70,4 (R
ộ
ng) x 106,3 (Cao) x 100,2 (Sâu) mm
[Không bao g
ồ
m các b
ộ
ph
ậ
n chi
ế
u]
Kh
ố
i l
ượ
ng
303 g [Không bao g
ồ
m pin]
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t có th
ể
thay
đổ
i mà không c
ầ
n thông báo.
*1 Giá tr
ị
d
ự
a trên
đ
i
ề
u ki
ệ
n th
ử
nghi
ệ
m c
ủ
a Olympus và có th
ể
thay
đổ
i tùy theo
đ
i
ề
u ki
ệ
n
ch
ụ
p. Các giá tr
ị
khi gi
ả
s
ử
r
ằ
ng s
ử
d
ụ
ng pin m
ớ
i ho
ặ
c pin s
ạ
c
đầ
y.
*2
Ở
nhi
ệ
t
độ
th
ấ
p, hãy làm
ấ
m pin tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng. Ví d
ụ
,
đặ
t pin vào túi qu
ầ
n áo c
ủ
a b
ạ
n.
Summary of Contents for FL-700WR
Page 3: ...3 JP FL 700WR FLST 1...
Page 6: ...6 JP 3 4 3 4 x 3 x 3 3 1 2 3...
Page 7: ...7 JP x x 1 1 2 2 3 1...
Page 16: ...16 JP 30m 5m 3 A B C 3 A B C ch1 15 ch1 4...
Page 17: ...17 JP 4 4 4...
Page 18: ...18 JP 3 B A C 30m 2 4GHz...
Page 23: ...23 JP RC RC RC RC RC x 1 RC 2 3 l OK 4 MODE RC MODE LED ZOOM RC M mm 28 Off M GROUP A CH 1 5...
Page 28: ...28 JP AF...
Page 29: ...29 JP 1 2 3...
Page 30: ...30 JP 2 4GHz DSSS 10m 15cm...
Page 34: ...34 JP...
Page 35: ...35 MEMO MEMO...
Page 166: ...166 KR Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Page 169: ...169 KR AA NiMH x 4 AA x 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Page 170: ...170 KR x x 1 1 2 2 3 1...
Page 179: ...179 KR 30 5 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Page 180: ...180 KR Olympus Olympus...
Page 181: ...181 KR B A C 30 Olympus 2 4GHz...
Page 192: ...192 KR Olympus AF Olympus...
Page 193: ...193 KR Olympus IM011 R C OLY IM011...
Page 198: ...198 CHT Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Page 201: ...201 CHT AA 4 AA 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Page 202: ...202 CHT x x 1 1 2 2 3 1...
Page 211: ...211 CHT 30 m 5 m 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Page 212: ...212 CHT Olympus Olympus...
Page 213: ...213 CHT B A C 30 m Olympus 2 4 GHz...
Page 224: ...224 CHT Olympus AF Olympus...
Page 225: ...225 CHT Olympus...
Page 230: ...230 TH Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Page 233: ...233 TH NiMH AA x 4 AA x 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Page 234: ...234 TH x x 1 1 2 2 3 1...
Page 242: ...242 TH Bounce ZOOM A Bounce zoom 253 1 PUSH 90 2 3 12 24 7 1 135 35 1 ZOOM Wide panel 253 2 x...
Page 243: ...243 TH 30 5 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Page 244: ...244 TH Olympus Olympus...
Page 245: ...245 TH 3 B A C 30 Olympus 2 4 GHz...
Page 255: ...255 TH Olympus Olympus...
Page 256: ...256 TH Olympus...
Page 261: ...261 TH LPDJLQJ RWK RO PSXV DS FRP...
Page 293: ...293 MEMO MEMO...
Page 294: ...294 MEMO MEMO...
Page 295: ...295 MEMO MEMO...
Page 296: ...296 MEMO MEMO...
Page 297: ...297 MEMO MEMO...
Page 298: ...298 MEMO MEMO...
Page 299: ...299 MEMO MEMO...