281
VI
Cài
đặ
t góc
đ
ánh sáng (ZOOM)
Nh
ấ
n nút ZOOM
để
làm n
ổ
i b
ậ
t ZOOM. Sau
đ
ó, xoay
đĩ
a l
ệ
nh
để
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh
cài
đặ
t.
• Cài
đặ
t t
ự
độ
ng s
ẽ
có tác d
ụ
ng khi b
ạ
n ch
ọ
n A (t
ự
độ
ng). Cài
đặ
t t
ự
độ
ng dao
độ
ng t
ừ
12 mm
đế
n 75 mm.
• Khi c
ử
a s
ổ
fl
ash
đượ
c
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh
để
ch
ụ
p
ả
nh d
ộ
i sáng
fl
ash, b
ạ
n không th
ể
ch
ọ
n A (t
ự
độ
ng).
• Khi b
ạ
n ch
ọ
n M (th
ủ
công), b
ạ
n có th
ể
đặ
t góc
đ
ánh sáng t
ừ
12 mm
đế
n
75 mm.
Nh
ấ
n nút OK.
Cài
đặ
t c
ườ
ng
độ
đ
èn
fl
ash (RATIO) trong ch
ế
độ
X-RCV
Nh
ấ
n nút
a
để
làm n
ổ
i b
ậ
t RATIO. Sau
đ
ó, xoay
đĩ
a l
ệ
nh
để
ch
ọ
n cài
đặ
t.
• B
ạ
n có th
ể
đặ
t t
ỷ
l
ệ
đ
èn
fl
ash t
ừ
1/1
đế
n 1/128.*
1
MODE
ZOOM
A
mm
75
G/CH
M
A11
1/8
RATIO
1/4
1/8
1/16
Hi
ể
n th
ị
t
ỷ
l
ệ
*
2
*1 B
ạ
n có th
ể
ch
ọ
n 1/2 EV ho
ặ
c 1/3 EV
để
t
ă
ng
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh.
(P. 286)
*2 Trên màn hình hi
ể
n th
ị
t
ỷ
l
ệ
,
t
là l
ự
a ch
ọ
n hi
ệ
n t
ạ
i.
u
là
cài
đặ
t tr
ướ
c
đ
ó.
Nh
ấ
n nút OK.
Cài
đặ
t nhóm/kênh k
ế
t n
ố
i
ở
ch
ế
độ
RCV
• Ch
ọ
n cùng m
ộ
t nhóm và cùng m
ộ
t kênh mà b
ạ
n
đ
ã
đặ
t trên
đ
èn
fl
ash c
ủ
a b
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n/b
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n
không dây.
Nh
ấ
n nút MODE. Sau
đ
ó, nh
ấ
n
HI
trên phím m
ũ
i
tên
để
làm n
ổ
i b
ậ
t GROUP (nhóm k
ế
t n
ố
i). Xoay
đĩ
a
l
ệ
nh
để
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh cài
đặ
t.
• B
ạ
n có th
ể
ch
ọ
n Nhóm A, Nhóm B ho
ặ
c Nhóm C.
Nh
ấ
n nút OK.
MODE
ZOOM
A
mm
75
GROUP
A
CH
1
G/CH
Nh
ấ
n nút MODE. Sau
đ
ó, nh
ấ
n
HI
trên phím m
ũ
i tên
để
làm n
ổ
i b
ậ
t CH
(kênh k
ế
t n
ố
i). Xoay
đĩ
a l
ệ
nh
để
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh cài
đặ
t.
• B
ạ
n có th
ể
ch
ọ
n kênh t
ừ
1
đế
n 15.
Nh
ấ
n nút OK.
Summary of Contents for FL-700WR
Page 3: ...3 JP FL 700WR FLST 1...
Page 6: ...6 JP 3 4 3 4 x 3 x 3 3 1 2 3...
Page 7: ...7 JP x x 1 1 2 2 3 1...
Page 16: ...16 JP 30m 5m 3 A B C 3 A B C ch1 15 ch1 4...
Page 17: ...17 JP 4 4 4...
Page 18: ...18 JP 3 B A C 30m 2 4GHz...
Page 23: ...23 JP RC RC RC RC RC x 1 RC 2 3 l OK 4 MODE RC MODE LED ZOOM RC M mm 28 Off M GROUP A CH 1 5...
Page 28: ...28 JP AF...
Page 29: ...29 JP 1 2 3...
Page 30: ...30 JP 2 4GHz DSSS 10m 15cm...
Page 34: ...34 JP...
Page 35: ...35 MEMO MEMO...
Page 166: ...166 KR Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Page 169: ...169 KR AA NiMH x 4 AA x 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Page 170: ...170 KR x x 1 1 2 2 3 1...
Page 179: ...179 KR 30 5 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Page 180: ...180 KR Olympus Olympus...
Page 181: ...181 KR B A C 30 Olympus 2 4GHz...
Page 192: ...192 KR Olympus AF Olympus...
Page 193: ...193 KR Olympus IM011 R C OLY IM011...
Page 198: ...198 CHT Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Page 201: ...201 CHT AA 4 AA 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Page 202: ...202 CHT x x 1 1 2 2 3 1...
Page 211: ...211 CHT 30 m 5 m 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Page 212: ...212 CHT Olympus Olympus...
Page 213: ...213 CHT B A C 30 m Olympus 2 4 GHz...
Page 224: ...224 CHT Olympus AF Olympus...
Page 225: ...225 CHT Olympus...
Page 230: ...230 TH Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Page 233: ...233 TH NiMH AA x 4 AA x 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Page 234: ...234 TH x x 1 1 2 2 3 1...
Page 242: ...242 TH Bounce ZOOM A Bounce zoom 253 1 PUSH 90 2 3 12 24 7 1 135 35 1 ZOOM Wide panel 253 2 x...
Page 243: ...243 TH 30 5 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Page 244: ...244 TH Olympus Olympus...
Page 245: ...245 TH 3 B A C 30 Olympus 2 4 GHz...
Page 255: ...255 TH Olympus Olympus...
Page 256: ...256 TH Olympus...
Page 261: ...261 TH LPDJLQJ RWK RO PSXV DS FRP...
Page 293: ...293 MEMO MEMO...
Page 294: ...294 MEMO MEMO...
Page 295: ...295 MEMO MEMO...
Page 296: ...296 MEMO MEMO...
Page 297: ...297 MEMO MEMO...
Page 298: ...298 MEMO MEMO...
Page 299: ...299 MEMO MEMO...