264
VI
Hi
ể
n th
ị
(b
ả
ng
đ
i
ề
u khi
ể
n)
Hi
ể
n th
ị
(b
ả
ng
đ
i
ề
u khi
ể
n)
Các ch
ế
độ
đ
èn
fl
ash (P. 269
đế
n 272)
MODE
LED
ZOOM
A
mm
75
0.0
Off
M
RANGE
1.4~5.5
m
FP
MODE
LED
ZOOM
A
mm
75
–
Off
M
M
1/8
DISTANCE
7.1
m
RATIO
MODE
LED
ZOOM
A
mm
75
–
Off
M
MULTI
Hz
10
TIME
5
1/128
RATIO
TTL
4
2
1
3
1
0
8
8
4
1
3
4
3
5
7
9
a
6
Ch
ế
độ
TTL/FP TTL
Ch
ế
độ
M/FP M
Ch
ế
độ
MULTI
Ch
ế
độ
đ
i
ề
u khi
ể
n radio không dây
(P. 278)
Ch
ế
độ
đầ
u thu sóng radio không
dây (P. 280)
MODE
A
B
C
ZOOM
CH
M
mm
75
Off
0.0
1
FP
RATIO
0.0
1/128
TTL
TTL
M
MODE
A
B
C
FP
CH
0.0
1
RATIO
0.0
1/128
TTL
TTL
M
Off
d
b
28
1
3
c
f
e
b
28
1
c
h
d
f
e
#
Ch
ế
độ
CMD
Ch
ế
độ
CMD
MODE
ZOOM
A
mm
75
M
1/128
RATIO
G/CH
A11
MODE
ZOOM
A
mm
75
GROUP
A
CH
1
G/CH
gb
1
3
3
g
8
b
h
Ch
ế
độ
X-RCV
Ch
ế
độ
RCV
Ch
ế
độ
quang h
ọ
c không dây (P. 282)
MODE
LED
ZOOM
RC
M
mm
28
Off
M
GROUP
A
CH
1
MODE
LED
ZOOM
M
1/8
M
mm
25
Off
SL
1/128
RATIO
g
b
8
4
1
3
4
2
1
3
Ch
ế
độ
SL M
Ch
ế
độ
RC
1
MODE (ch
ế
độ
đ
i
ề
u khi
ể
n
đ
èn
fl
ash)
2
#
+/- (bù tr
ừ
đ
èn
fl
ash)
3
ZOOM (góc
đ
ánh sáng)
4
Đ
èn LED
5
RANGE (ph
ạ
m vi
đ
i
ề
u khi
ể
n
đ
èn
fl
ash)
6
d
(ch
ế
độ
khóa phím)
7
r
(c
ả
nh báo nhi
ệ
t
độ
)
8
RATIO (c
ườ
ng
độ
đ
èn
fl
ash)
9
DISTANCE (kho
ả
ng cách ch
ụ
p t
ố
i
ư
u)
0
Hz (t
ầ
n s
ố
đ
ánh sáng)
a
TIME (s
ố
l
ầ
n
đ
ánh sáng)
b
CH (kênh k
ế
t n
ố
i)
c
Đ
èn
fl
ash FP (Super FP)
d
Cài
đặ
t Nhóm A
e
Cài
đặ
t Nhóm B
f
Cài
đặ
t Nhóm C
g
GROUP (nhóm k
ế
t n
ố
i)
h
l
(ch
ế
độ
radio không dây)
Summary of Contents for FL-700WR
Page 3: ...3 JP FL 700WR FLST 1...
Page 6: ...6 JP 3 4 3 4 x 3 x 3 3 1 2 3...
Page 7: ...7 JP x x 1 1 2 2 3 1...
Page 16: ...16 JP 30m 5m 3 A B C 3 A B C ch1 15 ch1 4...
Page 17: ...17 JP 4 4 4...
Page 18: ...18 JP 3 B A C 30m 2 4GHz...
Page 23: ...23 JP RC RC RC RC RC x 1 RC 2 3 l OK 4 MODE RC MODE LED ZOOM RC M mm 28 Off M GROUP A CH 1 5...
Page 28: ...28 JP AF...
Page 29: ...29 JP 1 2 3...
Page 30: ...30 JP 2 4GHz DSSS 10m 15cm...
Page 34: ...34 JP...
Page 35: ...35 MEMO MEMO...
Page 166: ...166 KR Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Page 169: ...169 KR AA NiMH x 4 AA x 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Page 170: ...170 KR x x 1 1 2 2 3 1...
Page 179: ...179 KR 30 5 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Page 180: ...180 KR Olympus Olympus...
Page 181: ...181 KR B A C 30 Olympus 2 4GHz...
Page 192: ...192 KR Olympus AF Olympus...
Page 193: ...193 KR Olympus IM011 R C OLY IM011...
Page 198: ...198 CHT Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Page 201: ...201 CHT AA 4 AA 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Page 202: ...202 CHT x x 1 1 2 2 3 1...
Page 211: ...211 CHT 30 m 5 m 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Page 212: ...212 CHT Olympus Olympus...
Page 213: ...213 CHT B A C 30 m Olympus 2 4 GHz...
Page 224: ...224 CHT Olympus AF Olympus...
Page 225: ...225 CHT Olympus...
Page 230: ...230 TH Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Page 233: ...233 TH NiMH AA x 4 AA x 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Page 234: ...234 TH x x 1 1 2 2 3 1...
Page 242: ...242 TH Bounce ZOOM A Bounce zoom 253 1 PUSH 90 2 3 12 24 7 1 135 35 1 ZOOM Wide panel 253 2 x...
Page 243: ...243 TH 30 5 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Page 244: ...244 TH Olympus Olympus...
Page 245: ...245 TH 3 B A C 30 Olympus 2 4 GHz...
Page 255: ...255 TH Olympus Olympus...
Page 256: ...256 TH Olympus...
Page 261: ...261 TH LPDJLQJ RWK RO PSXV DS FRP...
Page 293: ...293 MEMO MEMO...
Page 294: ...294 MEMO MEMO...
Page 295: ...295 MEMO MEMO...
Page 296: ...296 MEMO MEMO...
Page 297: ...297 MEMO MEMO...
Page 298: ...298 MEMO MEMO...
Page 299: ...299 MEMO MEMO...