282
VI
Cài
đặ
t nhóm/kênh k
ế
t n
ố
i
ở
ch
ế
độ
X-RCV
• Ch
ọ
n cùng m
ộ
t nhóm và cùng m
ộ
t kênh mà b
ạ
n
đ
ã
đặ
t trên
đ
èn
fl
ash c
ủ
a b
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n/b
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n
không dây.
Nh
ấ
n nút MODE. Sau
đ
ó, nh
ấ
n
HI
trên phím m
ũ
i
tên
để
làm n
ổ
i b
ậ
t G/CH (nhóm k
ế
t n
ố
i/ kênh k
ế
t
n
ố
i). Xoay
đĩ
a l
ệ
nh
để
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh cài
đặ
t.
• B
ạ
n có th
ể
ch
ọ
n t
ừ
A1
đế
n A15, B1
đế
n B15 và C1
đế
n C15.
Nh
ấ
n nút OK.
MODE
ZOOM
A
mm
75
G/CH
M
1/128
RATIO
A11
Cài
đặ
t t
ầ
n s
ố
đ
ánh sáng (Hz) và s
ố
l
ầ
n
đ
ánh sáng (TIME)
• Quy trình này ch
ỉ
c
ầ
n thi
ế
t khi b
ạ
n ch
ọ
n ch
ế
độ
MULTI
ở
B
ướ
c 2. Tham
kh
ả
o "
Đ
ánh sáng
fl
ash liên t
ụ
c t
ạ
i nh
ữ
ng kho
ả
ng th
ờ
i gian
đề
u
đặ
n (Ch
ế
độ
MULTI)" (P. 271)
để
bi
ế
t thêm chi ti
ế
t.
Ch
ứ
c n
ă
ng quang h
ọ
c không dây
Ch
ụ
p
fl
ash RC không dây cho phép b
ạ
n s
ử
d
ụ
ng các cài
đặ
t máy
ả
nh
để
đ
i
ề
u
khi
ể
n
đ
èn
fl
ash nh
ấ
p nháy nhi
ề
u l
ầ
n thông qua k
ế
t n
ố
i quang h
ọ
c. Ch
ứ
c n
ă
ng
này ch
ỉ
ho
ạ
t
độ
ng v
ớ
i các s
ả
n ph
ẩ
m Olympus có h
ỗ
tr
ợ
ch
ế
độ
RC không dây.
Ch
ụ
p
ả
nh nh
ạ
i quang cho phép b
ạ
n
đ
i
ề
u khi
ể
n
đ
èn
fl
ash thông qua k
ế
t n
ố
i
quang h
ọ
c. Ch
ứ
c n
ă
ng này ho
ạ
t
độ
ng ngay c
ả
v
ớ
i các s
ả
n ph
ẩ
m không h
ỗ
tr
ợ
ch
ế
độ
RC.
Đ
èn
fl
ash có th
ể
không ho
ạ
t
độ
ng chính xác trong các tr
ườ
ng h
ợ
p sau.
• Có v
ậ
t c
ả
n ánh sáng t
ừ
đ
èn
fl
ash c
ủ
a b
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n.
•
Đầ
u thu n
ằ
m ngoài ph
ạ
m vi c
ủ
a
đ
èn
fl
ash c
ủ
a b
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n.
•
Đ
èn
fl
ash c
ủ
a b
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n v
ớ
i
đầ
u thu n
ằ
m quá xa.
• C
ử
a s
ổ
c
ả
m bi
ế
n c
ủ
a
đầ
u thu không h
ướ
ng chính xác v
ề
phía
đ
èn
fl
ash c
ủ
a
b
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n.
•
Đầ
u thu
đ
ang
ở
trong m
ộ
t môi tr
ườ
ng sáng, ch
ẳ
ng h
ạ
n nh
ư
ngoài tr
ờ
i vào
ngày n
ắ
ng.
Tham kh
ả
o k
ỹ
h
ướ
ng d
ẫ
n s
ử
d
ụ
ng máy
ả
nh.
Summary of Contents for FL-700WR
Page 3: ...3 JP FL 700WR FLST 1...
Page 6: ...6 JP 3 4 3 4 x 3 x 3 3 1 2 3...
Page 7: ...7 JP x x 1 1 2 2 3 1...
Page 16: ...16 JP 30m 5m 3 A B C 3 A B C ch1 15 ch1 4...
Page 17: ...17 JP 4 4 4...
Page 18: ...18 JP 3 B A C 30m 2 4GHz...
Page 23: ...23 JP RC RC RC RC RC x 1 RC 2 3 l OK 4 MODE RC MODE LED ZOOM RC M mm 28 Off M GROUP A CH 1 5...
Page 28: ...28 JP AF...
Page 29: ...29 JP 1 2 3...
Page 30: ...30 JP 2 4GHz DSSS 10m 15cm...
Page 34: ...34 JP...
Page 35: ...35 MEMO MEMO...
Page 166: ...166 KR Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Page 169: ...169 KR AA NiMH x 4 AA x 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Page 170: ...170 KR x x 1 1 2 2 3 1...
Page 179: ...179 KR 30 5 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Page 180: ...180 KR Olympus Olympus...
Page 181: ...181 KR B A C 30 Olympus 2 4GHz...
Page 192: ...192 KR Olympus AF Olympus...
Page 193: ...193 KR Olympus IM011 R C OLY IM011...
Page 198: ...198 CHT Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Page 201: ...201 CHT AA 4 AA 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Page 202: ...202 CHT x x 1 1 2 2 3 1...
Page 211: ...211 CHT 30 m 5 m 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Page 212: ...212 CHT Olympus Olympus...
Page 213: ...213 CHT B A C 30 m Olympus 2 4 GHz...
Page 224: ...224 CHT Olympus AF Olympus...
Page 225: ...225 CHT Olympus...
Page 230: ...230 TH Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Page 233: ...233 TH NiMH AA x 4 AA x 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Page 234: ...234 TH x x 1 1 2 2 3 1...
Page 242: ...242 TH Bounce ZOOM A Bounce zoom 253 1 PUSH 90 2 3 12 24 7 1 135 35 1 ZOOM Wide panel 253 2 x...
Page 243: ...243 TH 30 5 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Page 244: ...244 TH Olympus Olympus...
Page 245: ...245 TH 3 B A C 30 Olympus 2 4 GHz...
Page 255: ...255 TH Olympus Olympus...
Page 256: ...256 TH Olympus...
Page 261: ...261 TH LPDJLQJ RWK RO PSXV DS FRP...
Page 293: ...293 MEMO MEMO...
Page 294: ...294 MEMO MEMO...
Page 295: ...295 MEMO MEMO...
Page 296: ...296 MEMO MEMO...
Page 297: ...297 MEMO MEMO...
Page 298: ...298 MEMO MEMO...
Page 299: ...299 MEMO MEMO...