280
VI
Cài
đặ
t kênh (CH)
Nh
ấ
n
HI
trên phím m
ũ
i tên
để
làm n
ổ
i b
ậ
t CH. Sau
đ
ó, xoay
đĩ
a l
ệ
nh
để
ch
ọ
n kênh k
ế
t n
ố
i. Nh
ấ
n nút OK
để
xác nh
ậ
n.
• B
ạ
n có th
ể
ch
ọ
n SCAN* ho
ặ
c m
ộ
t kênh t
ừ
1
đế
n 15.
* Ch
ọ
n cài
đặ
t này khi
đ
i
ề
u ki
ệ
n k
ế
t n
ố
i kém do b
ị
nhi
ễ
u t
ừ
các thi
ế
t b
ị
khác. Khi m
ộ
t kênh
không s
ử
d
ụ
ng t
ự
độ
ng xu
ấ
t hi
ệ
n, hãy nh
ấ
n nút OK l
ầ
n n
ữ
a
để
xác nh
ậ
n.
5
Trên
đầ
u thu không dây, ch
ọ
n cùng m
ộ
t kênh mà b
ạ
n
đ
ã
đặ
t trên
đ
èn
fl
ash c
ủ
a b
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n/b
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n không dây.
S
ử
d
ụ
ng
đ
èn
fl
ash nh
ư
đầ
u thu không dây
S
ử
d
ụ
ng
đ
èn
fl
ash nh
ư
đầ
u thu không dây
1
Nh
ấ
n nút
#
/
l
. Sau
đ
ó, xoay
đĩ
a l
ệ
nh
để
ch
ọ
n ch
ế
độ
ho
ạ
t
độ
ng. Nh
ấ
n nút OK
để
xác
nh
ậ
n.
RCV
CMD
X-RCV
CMD
Khi b
ạ
n ch
ọ
n ch
ế
độ
ho
ạ
t
độ
ng
Ch
ế
độ
RCV (
đ
i
ề
u khi
ể
n theo nhóm)
•
Ở
ch
ế
độ
này, b
ạ
n
đặ
t ch
ế
độ
đ
i
ề
u khi
ể
n
đ
èn
fl
ash
và c
ườ
ng
độ
fl
ash trên b
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n radio không
dây.
Đầ
u thu sóng radio không dây (
đ
èn
fl
ash
này) nh
ậ
n thông tin cài
đặ
t và tín hi
ệ
u kích ho
ạ
t
t
ừ
b
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n radio không dây. Sau
đ
ó,
đầ
u thu
sóng radio không dây kích ho
ạ
t
đ
èn
fl
ash.
MODE
ZOOM
A
mm
75
GROUP
A
CH
1
G/CH
Ch
ế
độ
X-RCV (cài
đặ
t riêng)
•
Ở
ch
ế
độ
này, b
ạ
n
đặ
t ch
ế
độ
đ
i
ề
u khi
ể
n
đ
èn
fl
ash và c
ườ
ng
độ
fl
ash trên
đầ
u thu sóng radio
không dây (
đ
èn
fl
ash này).
Đầ
u thu radio không
dây nh
ậ
n tín hi
ệ
u kích ho
ạ
t t
ừ
b
ộ
đ
i
ề
u khi
ể
n radio
không dây. Sau
đ
ó,
đầ
u thu sóng radio không dây
kích ho
ạ
t
đ
ánh sáng
fl
ash v
ớ
i cài
đặ
t riêng.
MODE
ZOOM
A
mm
75
G/CH
M
A11
1/128
RATIO
2
Nh
ấ
n nút MODE. Sau
đ
ó, xoay
đĩ
a l
ệ
nh
để
ch
ọ
n ch
ế
độ
đ
i
ề
u khi
ể
n
đ
èn
fl
ash. Nh
ấ
n nút OK
để
xác nh
ậ
n. (ch
ỉ
dành cho ch
ế
độ
X-RCV)
3
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh các cài
đặ
t.
Summary of Contents for FL-700WR
Page 3: ...3 JP FL 700WR FLST 1...
Page 6: ...6 JP 3 4 3 4 x 3 x 3 3 1 2 3...
Page 7: ...7 JP x x 1 1 2 2 3 1...
Page 16: ...16 JP 30m 5m 3 A B C 3 A B C ch1 15 ch1 4...
Page 17: ...17 JP 4 4 4...
Page 18: ...18 JP 3 B A C 30m 2 4GHz...
Page 23: ...23 JP RC RC RC RC RC x 1 RC 2 3 l OK 4 MODE RC MODE LED ZOOM RC M mm 28 Off M GROUP A CH 1 5...
Page 28: ...28 JP AF...
Page 29: ...29 JP 1 2 3...
Page 30: ...30 JP 2 4GHz DSSS 10m 15cm...
Page 34: ...34 JP...
Page 35: ...35 MEMO MEMO...
Page 166: ...166 KR Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Page 169: ...169 KR AA NiMH x 4 AA x 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Page 170: ...170 KR x x 1 1 2 2 3 1...
Page 179: ...179 KR 30 5 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Page 180: ...180 KR Olympus Olympus...
Page 181: ...181 KR B A C 30 Olympus 2 4GHz...
Page 192: ...192 KR Olympus AF Olympus...
Page 193: ...193 KR Olympus IM011 R C OLY IM011...
Page 198: ...198 CHT Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Page 201: ...201 CHT AA 4 AA 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Page 202: ...202 CHT x x 1 1 2 2 3 1...
Page 211: ...211 CHT 30 m 5 m 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Page 212: ...212 CHT Olympus Olympus...
Page 213: ...213 CHT B A C 30 m Olympus 2 4 GHz...
Page 224: ...224 CHT Olympus AF Olympus...
Page 225: ...225 CHT Olympus...
Page 230: ...230 TH Olympus Olympus FL 700WR FLST 1...
Page 233: ...233 TH NiMH AA x 4 AA x 4 x AA x AA AA 1 2 3...
Page 234: ...234 TH x x 1 1 2 2 3 1...
Page 242: ...242 TH Bounce ZOOM A Bounce zoom 253 1 PUSH 90 2 3 12 24 7 1 135 35 1 ZOOM Wide panel 253 2 x...
Page 243: ...243 TH 30 5 3 A B C 3 A B C 1 1 15 1 4...
Page 244: ...244 TH Olympus Olympus...
Page 245: ...245 TH 3 B A C 30 Olympus 2 4 GHz...
Page 255: ...255 TH Olympus Olympus...
Page 256: ...256 TH Olympus...
Page 261: ...261 TH LPDJLQJ RWK RO PSXV DS FRP...
Page 293: ...293 MEMO MEMO...
Page 294: ...294 MEMO MEMO...
Page 295: ...295 MEMO MEMO...
Page 296: ...296 MEMO MEMO...
Page 297: ...297 MEMO MEMO...
Page 298: ...298 MEMO MEMO...
Page 299: ...299 MEMO MEMO...