48
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
48
theo nh
ữ
ng cách không
đượ
c mô t
ả
ở
đ
ây, vui lòng
liên h
ệ
m
ộ
t trong nh
ữ
ng
đạ
i lý d
ị
ch v
ụ
MILWAUKEE
c
ủ
a chúng tôi (xem danh sách
đị
a ch
ỉ
b
ả
o hành/d
ị
ch
v
ụ
c
ủ
a chúng tôi).
N
ế
u c
ầ
n, có th
ể
yêu c
ầ
u xem hình v
ẽ
mô t
ả
chi ti
ế
t
các b
ộ
ph
ậ
n. Vui lòng nêu rõ s
ố
sê-ri c
ũ
ng nh
ư
lo
ạ
i
s
ả
n ph
ẩ
m
đượ
c in trên nhãn và yêu c
ầ
u b
ả
n v
ẽ
t
ạ
i các
trung tâm d
ị
ch v
ụ
đị
a ph
ươ
ng c
ủ
a b
ạ
n.
BI
Ể
U T
ƯỢ
NG
CHÚ Ý! C
Ả
NH BÁO! NGUY HI
Ể
M!
Vui lòng
đọ
c c
ẩ
n th
ậ
n h
ướ
ng d
ẫ
n tr
ướ
c
khi s
ử
d
ụ
ng máy.
Luôn
đ
eo kính b
ả
o v
ệ
khi s
ử
d
ụ
ng s
ả
n
ph
ẩ
m.
Đ
eo g
ă
ng tay.
Không ép bu
ộ
c d
ụ
ng c
ụ
có
độ
ng c
ơ
.
Đ
eo thi
ế
t b
ị
b
ả
o v
ệ
tai.
S
ử
d
ụ
ng kh
ẩ
u trang ch
ố
ng b
ụ
i phù
h
ợ
p.
Tháo pin tr
ướ
c khi b
ắ
t
đầ
u thao tác v
ớ
i
s
ả
n ph
ẩ
m.
Ph
ụ
ki
ệ
n - Không bao g
ồ
m trong thi
ế
t
b
ị
tiêu chu
ẩ
n, có s
ẵ
n d
ướ
i d
ạ
ng ph
ụ
ki
ệ
n mua ngoài.
Không v
ứ
t b
ỏ
các d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n, pin/
pin có th
ể
s
ạ
c l
ạ
i cùng v
ớ
i rác th
ả
i sinh
ho
ạ
t. Các d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n và pin
đ
ã h
ế
t
h
ạ
n s
ử
d
ụ
ng ph
ả
i
đượ
c thu gom riêng
và
đư
a v
ề
m
ộ
t c
ơ
s
ở
tái ch
ế
phù h
ợ
p
v
ớ
i môi tr
ườ
ng. Xác nh
ậ
n v
ớ
i chính
quy
ề
n
đị
a ph
ươ
ng ho
ặ
c nhà bán l
ẻ
để
đượ
c tham v
ấ
n v
ề
vi
ệ
c tái ch
ế
và
đ
i
ể
m
thu gom.
H
ướ
ng xoay
n
0
T
ố
c
độ
không t
ả
i
V
Đ
i
ệ
n áp
Dòng
đ
i
ệ
n m
ộ
t chi
ề
u
Summary of Contents for M18 FCSRH66
Page 3: ...90 III XI XII IV V VI VII IX VIII X I II Accessory Aksesori Ph ki n...
Page 4: ...2 1 2 1 1 2 2 I...
Page 5: ...1 2 1 2 II...
Page 6: ...3 4 EN 847 1 II...
Page 7: ...1 5 6 TEST 2 x 2 425236 nehmen II...
Page 8: ...2 2 1 1 III...
Page 9: ...TIP 78 100 33 54 55 77 10 32 10 III...
Page 11: ...Insulated gripping surface G G Permukaan genggam berinsulasi B m t tay c m c c ch i n IV...
Page 13: ...1 3 0 2 4 0 6 0 66 mm 0 66 2 V...
Page 14: ...3 1 4 2 0 50 50 45 40 30 10 20 0 0 10 20 30 40 50 45 VI...
Page 16: ...1 2 1 2 3 4 STOP 2 START 45 0 VIII...
Page 17: ...2 5 2 4 0 0 1 STOP 6 0 1 2 3 START VIII...
Page 18: ...max 66 mm 66 mm A B C IX...
Page 19: ...IX...
Page 21: ...90 90 4 3 X 90...
Page 22: ...2 1 A AS 2 250 4931 4472 95 B AS300 AS 30 AS 42 4931 4472 94 1 2 XI...
Page 28: ...28 28 D E F G H I J K D E F G 1 0 8 e e e 0 8 0 0...
Page 29: ...29 29 0 8 0 8 0 8 n0 V...
Page 31: ...31 31 a b c d e f g a b c d EN 847 1 2 50 C 122 F 30 27 C 30 50 M18 M18...
Page 32: ...32 32 10 2 n0 V...
Page 38: ...38 38 a b c d e f g a b c d EN 847 1 2...
Page 40: ...40 40 n0 V...
Page 50: ...50 50 a b c d e f g a b c d EN 847 1...
Page 51: ...51 51 2 50 C 122 F 30 27 30 50 6 1 MILWAUKEE M18 M18 10 2 MILWAUKEE...
Page 52: ...52 52 n0 V...
Page 53: ......
Page 54: ......
Page 55: ......
Page 56: ...961013915 01A...