Tài li
ệ
u s
ố
48000127-001.A04
DataTraveler
®
4000 G2
Trang 27 / 27
Thông báo l
ỗ
i
Unable to create file – Thông báo l
ỗ
i này xu
ấ
t hi
ệ
n khi c
ố
g
ắ
ng
T
Ạ
O
m
ộ
t t
ậ
p tin ho
ặ
c th
ư
m
ụ
c
TRÊN
phân vùng d
ữ
li
ệ
u b
ả
o m
ậ
t khi
đă
ng nh
ậ
p theo ch
ế
độ
ch
ỉ
đọ
c.
Figure 10.6 – L
ỗ
i không th
ể
t
ạ
o t
ậ
p tin
Error Copying File or Folder – Thông báo l
ỗ
i này xu
ấ
t hi
ệ
n khi c
ố
g
ắ
ng
SAO CHÉP
m
ộ
t t
ậ
p tin ho
ặ
c th
ư
m
ụ
c
SANG
phân vùng d
ữ
li
ệ
u b
ả
o m
ậ
t khi
đă
ng nh
ậ
p theo ch
ế
độ
ch
ỉ
đọ
c.
Hình 10.7 – L
ỗ
i sao chép t
ậ
p tin ho
ặ
c th
ư
m
ụ
c
Error Deleting File or Folder – Thông báo l
ỗ
i này xu
ấ
t hi
ệ
n khi c
ố
g
ắ
ng
XÓA
m
ộ
t t
ậ
p tin ho
ặ
c th
ư
m
ụ
c
T
Ừ
phân vùng d
ữ
li
ệ
u b
ả
o m
ậ
t khi
đă
ng nh
ậ
p d
ướ
i ch
ế
độ
ch
ỉ
đọ
c.
Hình 10.8 – L
ỗ
i xóa t
ậ
p tin ho
ặ
c th
ư
m
ụ
c
N
ế
u b
ạ
n
đ
ã
đă
ng nh
ậ
p theo ch
ế
độ
ch
ỉ
đọ
c và mu
ố
n m
ở
khóa thi
ế
t b
ị
v
ớ
i quy
ề
n truy c
ậ
p
để
đọ
c/ghi
đầ
y
đủ
phân vùng d
ữ
li
ệ
u b
ả
o m
ậ
t, b
ạ
n ph
ả
i t
ắ
t th
i
ế
t b
ị
và
đă
ng nh
ậ
p tr
ở
l
ạ
i, b
ỏ
ch
ọ
n ô
Read
-
Only Mode’
tr
ướ
c khi
đă
ng nh
ậ
p.
Summary of Contents for DataTraveler 4000 G2
Page 204: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 30 USB DataTraveler 4000 G2...
Page 209: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 6 30 3 3 4 3 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 210: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 30 3 4 5 Finish DT4000 G2 3 5 3 6 Format 6 OK...
Page 211: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 30 3 5 DT4000 G2 3 6 DT4000 G2...
Page 216: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 13 30 6 2 DT4000 G2 6 3 DT4000 G2 Mac 1 Next 7 1...
Page 218: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 15 30 7 3 1 8 16 2 3 7 3...
Page 220: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 30 DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK 7 5 DT4000 G2 7 6...
Page 262: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 31 DataTraveler 4000 G2 G2...
Page 266: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 5 31 3 1 2 3 2 3 2 3 DT4000 G2...
Page 267: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 6 31 3 3 1 8 16 2 3 3 3...
Page 268: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 31 4 3 4 3 32 32 156 3 4 5...
Page 269: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 31 DT4000 G2 3 5 3 6 6 OK 3 5 DT4000 G2 3 6...
Page 275: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 14 31 Mac 1 7 1 7 1 2 7 2...
Page 276: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 15 31 7 2 3 DT4000 G2 7 3 1 8 16 2 3...
Page 277: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 16 31 7 3 4 7 4 3 32 32 156...
Page 278: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 31 7 4 5 DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK...
Page 279: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 18 31 7 5 DT4000 G2 7 6...
Page 292: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 31 31 10 6 10 7 10 8...
Page 293: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 30 DataTraveler 4000 G2 G2...
Page 297: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 5 30 3 1 2 Next 3 2 Next 3 2...
Page 299: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 30 4 3 4 3 Name 32 Company 32 Details 156 3 4 5 Finish...
Page 300: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 30 DT4000 G2 3 5 3 6 6 OK 3 5 DT4000 G2 3 6...
Page 305: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 13 30 6 2 DT4000 G2 6 3 DT4000 G2 Mac 1 Next 7 1...
Page 306: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 14 30 7 1 2 Next 7 2 Next 7 2...
Page 309: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 30 DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK 7 5 DT4000 G2 7 6...
Page 350: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 28 DataTraveler 4000 G2 G2...
Page 355: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 6 28 3 3 4 3 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 356: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 28 3 4 5 Finish DT4000 G2 3 5 3 6 6 OK...
Page 357: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 28 3 5 DT4000 G2 3 6 DT4000 G2 Windows...
Page 362: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 13 28 Mac 1 Next 7 1 7 1 2 Next 7 2 Next...
Page 364: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 15 28 7 3 4 7 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 365: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 16 28 7 4 5 Finish DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK...
Page 366: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 28 7 5 DT4000 G2 7 6...
Page 378: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 28 DataTraveler 4000 G2 G2...
Page 383: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 6 28 3 3 4 3 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 384: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 28 3 4 5 Finish DT4000 G2 3 5 3 6 6 OK...
Page 385: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 28 3 5 DT4000 G2 3 6 DT4000 G2 Windows...
Page 390: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 13 28 Mac 1 Next 7 1 7 1 2 Next 7 2 Next...
Page 392: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 15 28 7 3 4 7 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 393: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 16 28 7 4 5 Finish DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK...
Page 394: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 28 7 5 DT4000 G2 7 6...