Tài li
ệ
u s
ố
48000127-001.A04
DataTraveler
®
4000 G2
Trang 26 / 27
*L
ư
u
ý
: Vi
ệ
c
đị
nh d
ạ
ng thi
ế
t b
ị
s
ẽ
xóa T
Ấ
T C
Ả
thông tin
đượ
c l
ư
u tr
ữ
trên phân vùng d
ữ
li
ệ
u b
ả
o m
ậ
t
c
ủ
a DT4000 G2.
Xung
độ
t k
ý
t
ự
ổ
đĩ
a (H
ệ
đ
i
ề
u hành Windows)
Nh
ư
đ
ã
đề
c
ậ
p trong ph
ầ
n ‘
Yêu c
ầ
u h
ệ
th
ố
ng
’ c
ủ
a h
ướ
ng d
ẫ
n s
ử
d
ụ
ng này (
ở
trang 3), DT4000 G2 yêu
c
ầ
u hai k
ý
t
ự
ổ
đĩ
a liên ti
ế
p SAU
ổ
đĩ
a v
ậ
t l
ý
cu
ố
i cùng xu
ấ
t hi
ệ
n tr
ướ
c ‘kho
ả
ng tr
ố
ng’ trong danh sách
gán k
ý
t
ự
ổ
đĩ
a (xem
Hình 10.5
.)
Đ
i
ề
u này KHÔNG liên quan
đế
n các ph
ầ
n chia m
ạ
ng vì các ph
ầ
n
chia này dành riêng cho c
ấ
u hình ng
ườ
i dùng và không ph
ả
i là b
ả
n thân c
ấ
u hình ph
ầ
n c
ứ
ng h
ệ
th
ố
ng,
do
đ
ó d
ườ
ng nh
ư
s
ẵ
n có v
ớ
i h
ệ
đ
i
ề
u hành.
Đ
i
ề
u này có ngh
ĩ
a là, Windows có th
ể
gán cho DT4000 G2 m
ộ
t k
ý
t
ự
ổ
đĩ
a
đ
ã
đượ
c ph
ầ
n chia m
ạ
ng
ho
ặ
c
đườ
ng d
ẫ
n Quy
ướ
c
Đặ
t tên Chung (Universal Naming Convention
-
UNC) s
ử
d
ụ
ng, gây ra xung
độ
t k
ý
t
ự
ổ
đĩ
a. N
ế
u
đ
i
ề
u này x
ả
y ra, vui lòng tham kh
ả
o
ý
ki
ế
n qu
ả
n tr
ị
viên c
ủ
a b
ạ
n ho
ặ
c b
ộ
ph
ậ
n h
ỗ
tr
ợ
v
ề
vi
ệ
c thay
đổ
i phép gán k
ý
t
ự
ổ
c
ứ
ng
trong Disk Management c
ủ
a Windows (ph
ả
i có quy
ề
n qu
ả
n
tr
ị
.)
Hình 10.5 – My Computer
Trong ví d
ụ
này, DT4000 G2 s
ử
d
ụ
ng
ổ
F:,
đ
ây là k
ý
t
ự
ổ
đĩ
a tr
ố
ng
đầ
u tiên sau
ổ
E: (
đĩ
a v
ậ
t l
ý
cu
ố
i
cùng tr
ướ
c kho
ả
ng cách k
ý
t
ự
ổ
đĩ
a.) Vì k
ý
t
ự
G: là ph
ầ
n chia m
ạ
ng và không n
ằ
m trong c
ấ
u hình
ph
ầ
n c
ứ
ng, DT4000 G2 có th
ể
c
ố
g
ắ
ng s
ử
d
ụ
ng k
ý
t
ự
này làm k
ý
t
ự
ổ
đĩ
a th
ứ
hai c
ủ
a mình, gây ra
xung
độ
t.
N
ế
u không có ph
ầ
n chia m
ạ
ng nào trên h
ệ
th
ố
ng và DT4000 G2 v
ẫ
n không t
ả
i, có
th
ể
m
ộ
t
đầ
u
đọ
c th
ẻ
,
đĩ
a có th
ể
tháo r
ờ
i, ho
ặ
c thi
ế
t b
ị
đ
ã cài
đặ
t t
ừ
tr
ướ
c khác
đ
ang chi
ế
m gi
ữ
k
ý
t
ự
ổ
đĩ
a và v
ẫ
n gây xung
độ
t.
Xin l
ư
u
ý
r
ằ
ng Drive Letter Management, hay DLM,
đ
ã c
ả
i ti
ế
n
đ
áng k
ể
trong Windows Vista và 7,
nên
có th
ể
b
ạ
n s
ẽ
không g
ặ
p ph
ả
i v
ấ
n
đề
này, nh
ư
ng n
ế
u không th
ể
gi
ả
i quy
ế
t xung
độ
t, vui lòng liên h
ệ
v
ớ
i Phòng h
ỗ
tr
ợ
k
ỹ
thu
ậ
t c
ủ
a Kingston
để
đượ
c tr
ợ
giúp thêm.
Summary of Contents for DataTraveler 4000 G2
Page 204: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 30 USB DataTraveler 4000 G2...
Page 209: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 6 30 3 3 4 3 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 210: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 30 3 4 5 Finish DT4000 G2 3 5 3 6 Format 6 OK...
Page 211: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 30 3 5 DT4000 G2 3 6 DT4000 G2...
Page 216: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 13 30 6 2 DT4000 G2 6 3 DT4000 G2 Mac 1 Next 7 1...
Page 218: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 15 30 7 3 1 8 16 2 3 7 3...
Page 220: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 30 DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK 7 5 DT4000 G2 7 6...
Page 262: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 31 DataTraveler 4000 G2 G2...
Page 266: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 5 31 3 1 2 3 2 3 2 3 DT4000 G2...
Page 267: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 6 31 3 3 1 8 16 2 3 3 3...
Page 268: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 31 4 3 4 3 32 32 156 3 4 5...
Page 269: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 31 DT4000 G2 3 5 3 6 6 OK 3 5 DT4000 G2 3 6...
Page 275: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 14 31 Mac 1 7 1 7 1 2 7 2...
Page 276: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 15 31 7 2 3 DT4000 G2 7 3 1 8 16 2 3...
Page 277: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 16 31 7 3 4 7 4 3 32 32 156...
Page 278: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 31 7 4 5 DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK...
Page 279: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 18 31 7 5 DT4000 G2 7 6...
Page 292: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 31 31 10 6 10 7 10 8...
Page 293: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 30 DataTraveler 4000 G2 G2...
Page 297: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 5 30 3 1 2 Next 3 2 Next 3 2...
Page 299: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 30 4 3 4 3 Name 32 Company 32 Details 156 3 4 5 Finish...
Page 300: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 30 DT4000 G2 3 5 3 6 6 OK 3 5 DT4000 G2 3 6...
Page 305: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 13 30 6 2 DT4000 G2 6 3 DT4000 G2 Mac 1 Next 7 1...
Page 306: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 14 30 7 1 2 Next 7 2 Next 7 2...
Page 309: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 30 DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK 7 5 DT4000 G2 7 6...
Page 350: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 28 DataTraveler 4000 G2 G2...
Page 355: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 6 28 3 3 4 3 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 356: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 28 3 4 5 Finish DT4000 G2 3 5 3 6 6 OK...
Page 357: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 28 3 5 DT4000 G2 3 6 DT4000 G2 Windows...
Page 362: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 13 28 Mac 1 Next 7 1 7 1 2 Next 7 2 Next...
Page 364: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 15 28 7 3 4 7 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 365: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 16 28 7 4 5 Finish DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK...
Page 366: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 28 7 5 DT4000 G2 7 6...
Page 378: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 28 DataTraveler 4000 G2 G2...
Page 383: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 6 28 3 3 4 3 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 384: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 28 3 4 5 Finish DT4000 G2 3 5 3 6 6 OK...
Page 385: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 28 3 5 DT4000 G2 3 6 DT4000 G2 Windows...
Page 390: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 13 28 Mac 1 Next 7 1 7 1 2 Next 7 2 Next...
Page 392: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 15 28 7 3 4 7 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 393: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 16 28 7 4 5 Finish DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK...
Page 394: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 28 7 5 DT4000 G2 7 6...