![Kingston Technology DataTraveler 4000 G2 User Manual Download Page 339](http://html1.mh-extra.com/html/kingston-technology/datatraveler-4000-g2/datatraveler-4000-g2_user-manual_1971088339.webp)
Tài li
ệ
u s
ố
48000127-001.A04
DataTraveler
®
4000 G2
Trang 17 / 27
S
ử
d
ụ
ng thi
ế
t b
ị
(Môi tr
ườ
ng Mac)
Khi thi
ế
t b
ị
DT4000 G2
đ
ã
đượ
c kh
ở
i t
ạ
o, b
ạ
n
có th
ể
truy c
ậ
p phân vùng d
ữ
li
ệ
u b
ả
o m
ậ
t và
s
ử
d
ụ
ng các tùy ch
ọ
n thi
ế
t b
ị
b
ằ
ng cách
đă
ng
nh
ậ
p vào thi
ế
t b
ị
v
ớ
i m
ậ
t kh
ẩ
u c
ủ
a mình.
Để
th
ự
c hi
ệ
n
đ
i
ề
u này, hãy làm theo các b
ướ
c
sau:
1. C
ắ
m DT4000 G2 vào c
ổ
ng USB trên máy
tính xách tay ho
ặ
c máy tính
để
bàn và
nh
ậ
p m
ậ
t kh
ẩ
u c
ủ
a b
ạ
n (xem
Hình 8.1
.)
2. Sau khi
đ
ã nh
ậ
p xong m
ậ
t kh
ẩ
u, nh
ấ
n vào
nút ‘
Login
’
để
ti
ế
p t
ụ
c.
•
N
ế
u b
ạ
n nh
ậ
p
đ
úng m
ậ
t kh
ẩ
u,
DT4000 G2 s
ẽ
m
ở
khóa và b
ạ
n có
th
ể
b
ắ
t
đầ
u s
ử
d
ụ
ng thi
ế
t b
ị
.
•
N
ế
u b
ạ
n nh
ậ
p sai m
ậ
t kh
ẩ
u, m
ộ
t
thông báo l
ỗ
i s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n d
ướ
i
tr
ườ
ng ‘
Hint
’, thông báo r
ằ
ng vi
ệ
c
đă
ng nh
ậ
p không thành công (xem
Hình 8.2
.)
Hình 8.1 – C
ử
a s
ổ
đă
ng nh
ậ
p
(
L
Ư
U
Ý
: Trong quá trình
đă
ng nh
ậ
p, n
ế
u b
ạ
n nh
ậ
p sai m
ậ
t kh
ẩ
u, b
ạ
n s
ẽ
có thêm c
ơ
h
ộ
i khác
để
nh
ậ
p
đ
úng m
ậ
t kh
ẩ
u; tuy nhiên có m
ộ
t tính n
ă
ng b
ả
o m
ậ
t tích h
ợ
p s
ẵ
n nh
ằ
m theo dõi s
ố
l
ầ
n
đă
ng nh
ậ
p
không thành công*. N
ế
u s
ố
l
ầ
n
đă
ng nh
ậ
p
đạ
t
đế
n giá tr
ị
thi
ế
t l
ậ
p s
ẵ
n là 10, DT4000 G2 s
ẽ
khóa và
yêu c
ầ
u
đị
nh d
ạ
ng phân vùng d
ữ
li
ệ
u b
ả
o m
ậ
t c
ủ
a thi
ế
t b
ị
tr
ướ
c khi b
ạ
n có th
ể
ti
ế
p t
ụ
c s
ử
d
ụ
ng.
Đ
I
Ề
U
NÀY CÓ NGH
Ĩ
A LÀ T
Ấ
T C
Ả
D
Ữ
LI
Ệ
U L
Ư
U TR
Ữ
TRÊN DT4000 G2 S
Ẽ
B
Ị
XÓA
.
Để
bi
ế
t thêm chi ti
ế
t
v
ề
tính n
ă
ng này, xem ph
ầ
n ‘Khóa thi
ế
t b
ị
’
ở
trang 24
.)
3. B
ạ
n có th
ể
m
ở
khóa phân vùng d
ữ
li
ệ
u b
ả
o m
ậ
t trong ch
ế
độ
ch
ỉ
đọ
c,
đ
ôi khi
đượ
c g
ọ
i là “ch
ế
độ
ch
ố
ng ghi”, b
ằ
ng cách ch
ọ
n ô ‘
Read-Only Mode
’ tr
ướ
c khi
đă
ng nh
ậ
p vào thi
ế
t b
ị
. Khi
đ
ã
đượ
c xác
th
ự
c trong ch
ế
độ
ch
ỉ
đọ
c, b
ạ
n s
ẽ
đượ
c phép m
ở
ho
ặ
c xem n
ộ
i dung trên DT4000 G2 nh
ư
ng không
th
ể
c
ậ
p nh
ậ
t, thay
đổ
i ho
ặ
c xóa n
ộ
i dung trong ch
ế
độ
này. (
L
ư
u
ý
: Ch
ế
độ
ch
ỉ
đọ
c c
ũ
ng không cho
phép tùy ch
ọ
n
đị
nh d
ạ
ng xu
ấ
t hi
ệ
n trong trình
đơ
n DT4000 G2 mà b
ạ
n s
ẽ
th
ấ
y
ở
trang 10.
)
N
ế
u b
ạ
n hi
ệ
n
đ
ang
đă
ng nh
ậ
p
theo ch
ế
đ
ộ
ch
ỉ
đọ
c và mu
ố
n m
ở
khóa thi
ế
t b
ị
v
ớ
i quy
ề
n truy c
ậ
p
để
đọ
c/ghi
đầ
y
đủ
phân vùng d
ữ
li
ệ
u b
ả
o m
ậ
t, b
ạ
n ph
ả
i t
ắ
t DT4000 G2 và
đă
ng nh
ậ
p tr
ở
l
ạ
i, b
ỏ
ch
ọ
n ô
‘Read
-
Only Mode’ tr
ướ
c khi
đă
ng nh
ậ
p.
Summary of Contents for DataTraveler 4000 G2
Page 204: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 30 USB DataTraveler 4000 G2...
Page 209: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 6 30 3 3 4 3 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 210: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 30 3 4 5 Finish DT4000 G2 3 5 3 6 Format 6 OK...
Page 211: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 30 3 5 DT4000 G2 3 6 DT4000 G2...
Page 216: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 13 30 6 2 DT4000 G2 6 3 DT4000 G2 Mac 1 Next 7 1...
Page 218: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 15 30 7 3 1 8 16 2 3 7 3...
Page 220: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 30 DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK 7 5 DT4000 G2 7 6...
Page 262: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 31 DataTraveler 4000 G2 G2...
Page 266: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 5 31 3 1 2 3 2 3 2 3 DT4000 G2...
Page 267: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 6 31 3 3 1 8 16 2 3 3 3...
Page 268: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 31 4 3 4 3 32 32 156 3 4 5...
Page 269: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 31 DT4000 G2 3 5 3 6 6 OK 3 5 DT4000 G2 3 6...
Page 275: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 14 31 Mac 1 7 1 7 1 2 7 2...
Page 276: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 15 31 7 2 3 DT4000 G2 7 3 1 8 16 2 3...
Page 277: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 16 31 7 3 4 7 4 3 32 32 156...
Page 278: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 31 7 4 5 DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK...
Page 279: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 18 31 7 5 DT4000 G2 7 6...
Page 292: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 31 31 10 6 10 7 10 8...
Page 293: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 30 DataTraveler 4000 G2 G2...
Page 297: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 5 30 3 1 2 Next 3 2 Next 3 2...
Page 299: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 30 4 3 4 3 Name 32 Company 32 Details 156 3 4 5 Finish...
Page 300: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 30 DT4000 G2 3 5 3 6 6 OK 3 5 DT4000 G2 3 6...
Page 305: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 13 30 6 2 DT4000 G2 6 3 DT4000 G2 Mac 1 Next 7 1...
Page 306: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 14 30 7 1 2 Next 7 2 Next 7 2...
Page 309: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 30 DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK 7 5 DT4000 G2 7 6...
Page 350: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 28 DataTraveler 4000 G2 G2...
Page 355: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 6 28 3 3 4 3 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 356: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 28 3 4 5 Finish DT4000 G2 3 5 3 6 6 OK...
Page 357: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 28 3 5 DT4000 G2 3 6 DT4000 G2 Windows...
Page 362: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 13 28 Mac 1 Next 7 1 7 1 2 Next 7 2 Next...
Page 364: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 15 28 7 3 4 7 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 365: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 16 28 7 4 5 Finish DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK...
Page 366: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 28 7 5 DT4000 G2 7 6...
Page 378: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 28 DataTraveler 4000 G2 G2...
Page 383: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 6 28 3 3 4 3 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 384: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 28 3 4 5 Finish DT4000 G2 3 5 3 6 6 OK...
Page 385: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 28 3 5 DT4000 G2 3 6 DT4000 G2 Windows...
Page 390: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 13 28 Mac 1 Next 7 1 7 1 2 Next 7 2 Next...
Page 392: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 15 28 7 3 4 7 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 393: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 16 28 7 4 5 Finish DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK...
Page 394: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 28 7 5 DT4000 G2 7 6...