Tài li
ệ
u s
ố
48000127-001.A04
DataTraveler
®
4000 G2
Trang 22 / 27
– Ph
ầ
n này
đượ
c d
ự
a trên phiên b
ả
n Linux 64 bit –
3.
Để
kh
ở
i t
ạ
o DT4000 G2, gõ l
ệ
nh sau trong c
ử
a s
ổ
dòng l
ệ
nh và
ấ
n
ENTER:
./dt4000
G2_initialize*
(Xin ghi nh
ớ
r
ằ
ng các l
ệ
nh này phân bi
ệ
t ch
ữ
hoa và ch
ữ
th
ườ
ng.) Xem
Hình 10.4
.
Hình 10.4 – Th
ự
c thi m
ộ
t l
ệ
nh c
ủ
a DT4000 G2
4. Sau khi
ấ
n
ENTER
, th
ỏ
a thu
ậ
n gi
ấ
y phép s
ẽ
hi
ể
n th
ị
trên c
ử
a s
ổ
dòng l
ệ
nh.
Ấ
n ‘
Y
’
để
ch
ấ
p nh
ậ
n
th
ỏ
a thu
ậ
n gi
ấ
y phép và ti
ế
p t
ụ
c. (
L
ư
u
ý
: N
ế
u b
ạ
n
ấ
n ‘
N
’ và không ch
ấ
p nh
ậ
n th
ỏ
a thu
ậ
n gi
ấ
y phép,
b
ạ
n s
ẽ
đượ
c
đư
a v
ề
d
ấ
u nh
ắ
c c
ủ
a c
ử
a s
ổ
dòng l
ệ
nh và không th
ể
ti
ế
p t
ụ
c quá trình kh
ở
i t
ạ
o cho
đế
n khi b
ạ
n l
ặ
p l
ạ
i b
ướ
c 3 và
ấ
n ‘
Y
’
.)
5. Sau khi b
ạ
n ch
ấ
p nh
ậ
n th
ỏ
a thu
ậ
n gi
ấ
y phép, b
ạ
n s
ẽ
đượ
c yêu c
ầ
u nh
ậ
p (t
ạ
o) m
ậ
t kh
ẩ
u, m
ậ
t kh
ẩ
u
này s
ẽ
đượ
c s
ử
d
ụ
ng
để
b
ả
o v
ệ
các t
ậ
p tin l
ư
u tr
ữ
trên phân vùng d
ữ
li
ệ
u b
ả
o m
ậ
t. M
ậ
t kh
ẩ
u b
ạ
n
t
ạ
o ra ph
ả
i th
ỏ
a mãn các tiêu chí sau tr
ướ
c khi b
ạ
n có th
ể
ti
ế
p t
ụ
c quá trình kh
ở
i t
ạ
o:
a. M
ậ
t kh
ẩ
u ph
ả
i ch
ứ
a ít nh
ấ
t 8 k
ý
t
ự
(t
ố
i
đ
a 16 k
ý
t
ự
.)
b. M
ậ
t kh
ẩ
u ph
ả
i ch
ứ
a ba (3) trong s
ố
nh
ữ
ng tiêu chí sau:
- CH
Ữ
HOA, ch
ữ
th
ườ
ng, ch
ữ
s
ố
và/ho
ặ
c k
ý
t
ự
đặ
c bi
ệ
t (ví d
ụ
!, $, v.v.)
6. Xác nh
ậ
n m
ậ
t kh
ẩ
u c
ủ
a b
ạ
n b
ằ
ng cách nh
ậ
p vào dòng l
ệ
nh khi
đượ
c yêu c
ầ
u nh
ậ
p l
ạ
i và
ấ
n
ENTER
. N
ế
u m
ậ
t kh
ẩ
u kh
ớ
p, b
ạ
n s
ẽ
đượ
c thông báo r
ằ
ng DT4000 G2
đ
ã
đượ
c kh
ở
i t
ạ
o thành
công. N
ế
u m
ậ
t kh
ẩ
u không kh
ớ
p, b
ạ
n s
ẽ
nh
ậ
n
đượ
c m
ộ
t thông báo cho bi
ế
t b
ạ
n c
ầ
n ph
ả
i xác nh
ậ
n
m
ậ
t kh
ẩ
u m
ộ
t cách chính xác.
Để
th
ự
c hi
ệ
n
đ
i
ề
u
đ
ó, l
ặ
p l
ạ
i các b
ướ
c 5 và 6 cho
đế
n khi hoàn t
ấ
t.
Sau khi t
ạ
o m
ậ
t kh
ẩ
u, m
ộ
t phân vùng d
ữ
li
ệ
u b
ả
o m
ậ
t s
ẽ
xu
ấ
t hi
ệ
n trên màn hình chính.
Đ
i
ề
u này cho
bi
ế
t quá trình kh
ở
i t
ạ
o
đ
ã thành công và hoàn t
ấ
t. Bây gi
ờ
b
ạ
n có th
ể
b
ắ
t
đầ
u s
ử
d
ụ
ng DT4000 G2.
*L
ư
u
ý
: M
ộ
t s
ố
b
ả
n phân ph
ố
i Linux s
ẽ
yêu c
ầ
u các
đặ
c quy
ề
n c
ủ
a ng
ườ
i dùng siêu c
ấ
p (g
ố
c)
để
có th
ể
th
ự
c hi
ệ
n
đ
úng l
ệ
nh DT4000 G2 trong c
ử
a s
ổ
ứ
ng d
ụ
ng dòng l
ệ
nh.
Summary of Contents for DataTraveler 4000 G2
Page 204: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 30 USB DataTraveler 4000 G2...
Page 209: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 6 30 3 3 4 3 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 210: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 30 3 4 5 Finish DT4000 G2 3 5 3 6 Format 6 OK...
Page 211: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 30 3 5 DT4000 G2 3 6 DT4000 G2...
Page 216: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 13 30 6 2 DT4000 G2 6 3 DT4000 G2 Mac 1 Next 7 1...
Page 218: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 15 30 7 3 1 8 16 2 3 7 3...
Page 220: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 30 DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK 7 5 DT4000 G2 7 6...
Page 262: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 31 DataTraveler 4000 G2 G2...
Page 266: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 5 31 3 1 2 3 2 3 2 3 DT4000 G2...
Page 267: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 6 31 3 3 1 8 16 2 3 3 3...
Page 268: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 31 4 3 4 3 32 32 156 3 4 5...
Page 269: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 31 DT4000 G2 3 5 3 6 6 OK 3 5 DT4000 G2 3 6...
Page 275: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 14 31 Mac 1 7 1 7 1 2 7 2...
Page 276: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 15 31 7 2 3 DT4000 G2 7 3 1 8 16 2 3...
Page 277: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 16 31 7 3 4 7 4 3 32 32 156...
Page 278: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 31 7 4 5 DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK...
Page 279: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 18 31 7 5 DT4000 G2 7 6...
Page 292: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 31 31 10 6 10 7 10 8...
Page 293: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 30 DataTraveler 4000 G2 G2...
Page 297: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 5 30 3 1 2 Next 3 2 Next 3 2...
Page 299: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 30 4 3 4 3 Name 32 Company 32 Details 156 3 4 5 Finish...
Page 300: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 30 DT4000 G2 3 5 3 6 6 OK 3 5 DT4000 G2 3 6...
Page 305: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 13 30 6 2 DT4000 G2 6 3 DT4000 G2 Mac 1 Next 7 1...
Page 306: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 14 30 7 1 2 Next 7 2 Next 7 2...
Page 309: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 30 DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK 7 5 DT4000 G2 7 6...
Page 350: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 28 DataTraveler 4000 G2 G2...
Page 355: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 6 28 3 3 4 3 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 356: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 28 3 4 5 Finish DT4000 G2 3 5 3 6 6 OK...
Page 357: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 28 3 5 DT4000 G2 3 6 DT4000 G2 Windows...
Page 362: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 13 28 Mac 1 Next 7 1 7 1 2 Next 7 2 Next...
Page 364: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 15 28 7 3 4 7 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 365: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 16 28 7 4 5 Finish DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK...
Page 366: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 28 7 5 DT4000 G2 7 6...
Page 378: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 28 DataTraveler 4000 G2 G2...
Page 383: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 6 28 3 3 4 3 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 384: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 28 3 4 5 Finish DT4000 G2 3 5 3 6 6 OK...
Page 385: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 28 3 5 DT4000 G2 3 6 DT4000 G2 Windows...
Page 390: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 13 28 Mac 1 Next 7 1 7 1 2 Next 7 2 Next...
Page 392: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 15 28 7 3 4 7 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 393: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 16 28 7 4 5 Finish DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK...
Page 394: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 28 7 5 DT4000 G2 7 6...