Tài li
ệ
u s
ố
48000127-001.A04
DataTraveler
®
4000 G2
Trang 3 / 27
Hình 1.1 – Khuyên dùng
Hình 1.2 – Không khuyên dùng
*L
ư
u
ý
: Xem Xung
độ
t k
ý
t
ự
ổ
đĩ
a trên trang 26.
Cài
đặ
t (Môi tr
ườ
ng Windows)
1. C
ắ
m DT4000 G2 vào m
ộ
t c
ổ
ng USB tr
ố
ng trên
máy tính xách tay ho
ặ
c máy tính
để
bàn và ch
ờ
Windows phát hi
ệ
n.
•
Ng
ườ
i dùng Windows Vista s
ẽ
nh
ậ
n
đượ
c m
ộ
t
thông báo v
ề
trình
đ
i
ề
u khi
ể
n thi
ế
t b
ị
nh
ư
Hình
2.2
.
•
Ng
ườ
i dùng Windows 7 s
ẽ
nh
ậ
n
đượ
c m
ộ
t
thông báo v
ề
trình
đ
i
ề
u khi
ể
n thi
ế
t b
ị
nh
ư
Hình
2.2
.
Khi vi
ệ
c phát hi
ệ
n ph
ầ
n c
ứ
ng m
ớ
i
đ
ã hoàn t
ấ
t,
Windows s
ẽ
nh
ắ
c b
ạ
n b
ắ
t
đầ
u quá trình kh
ở
i t
ạ
o.
•
Ng
ườ
i dùng Windows
Vista s
ẽ
th
ấ
y c
ử
a s
ổ
AutoPlay nh
ư
Hình 2.3
.
•
Ng
ườ
i dùng Windows 7 s
ẽ
th
ấ
y c
ử
a s
ổ
AutoPlay nh
ư
Hình 2.3
.
2. Ch
ọ
n tùy ch
ọ
n ‘
Run DT4000 G2_Launcher.exe
’.
N
ế
u Windows không t
ự
ch
ạ
y, b
ạ
n có th
ể
duy
ệ
t
đế
n
phân vùng CD-ROM (
Hình 2.4
) và ch
ạ
y ch
ươ
ng trình
DT4000 G2_Launcher m
ộ
t cách th
ủ
công. Thao tác
này s
ẽ
b
ắ
t
đầ
u quá trình kh
ở
i t
ạ
o.
Hình 2.1 – Tìm th
ấ
y ph
ầ
n c
ứ
ng m
ớ
i
(Windows Vista)
Hình 2.2 – Cài
đặ
t trình
đ
i
ề
u khi
ể
n c
ủ
a thi
ế
t
b
ị
(Windows 7)
Hình 2.3 – C
ử
a s
ổ
AutoPlay
(Windows Vista/7)
Summary of Contents for DataTraveler 4000 G2
Page 204: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 30 USB DataTraveler 4000 G2...
Page 209: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 6 30 3 3 4 3 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 210: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 30 3 4 5 Finish DT4000 G2 3 5 3 6 Format 6 OK...
Page 211: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 30 3 5 DT4000 G2 3 6 DT4000 G2...
Page 216: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 13 30 6 2 DT4000 G2 6 3 DT4000 G2 Mac 1 Next 7 1...
Page 218: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 15 30 7 3 1 8 16 2 3 7 3...
Page 220: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 30 DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK 7 5 DT4000 G2 7 6...
Page 262: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 31 DataTraveler 4000 G2 G2...
Page 266: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 5 31 3 1 2 3 2 3 2 3 DT4000 G2...
Page 267: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 6 31 3 3 1 8 16 2 3 3 3...
Page 268: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 31 4 3 4 3 32 32 156 3 4 5...
Page 269: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 31 DT4000 G2 3 5 3 6 6 OK 3 5 DT4000 G2 3 6...
Page 275: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 14 31 Mac 1 7 1 7 1 2 7 2...
Page 276: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 15 31 7 2 3 DT4000 G2 7 3 1 8 16 2 3...
Page 277: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 16 31 7 3 4 7 4 3 32 32 156...
Page 278: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 31 7 4 5 DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK...
Page 279: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 18 31 7 5 DT4000 G2 7 6...
Page 292: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 31 31 10 6 10 7 10 8...
Page 293: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 30 DataTraveler 4000 G2 G2...
Page 297: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 5 30 3 1 2 Next 3 2 Next 3 2...
Page 299: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 30 4 3 4 3 Name 32 Company 32 Details 156 3 4 5 Finish...
Page 300: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 30 DT4000 G2 3 5 3 6 6 OK 3 5 DT4000 G2 3 6...
Page 305: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 13 30 6 2 DT4000 G2 6 3 DT4000 G2 Mac 1 Next 7 1...
Page 306: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 14 30 7 1 2 Next 7 2 Next 7 2...
Page 309: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 30 DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK 7 5 DT4000 G2 7 6...
Page 350: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 28 DataTraveler 4000 G2 G2...
Page 355: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 6 28 3 3 4 3 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 356: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 28 3 4 5 Finish DT4000 G2 3 5 3 6 6 OK...
Page 357: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 28 3 5 DT4000 G2 3 6 DT4000 G2 Windows...
Page 362: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 13 28 Mac 1 Next 7 1 7 1 2 Next 7 2 Next...
Page 364: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 15 28 7 3 4 7 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 365: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 16 28 7 4 5 Finish DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK...
Page 366: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 28 7 5 DT4000 G2 7 6...
Page 378: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 28 DataTraveler 4000 G2 G2...
Page 383: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 6 28 3 3 4 3 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 384: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 28 3 4 5 Finish DT4000 G2 3 5 3 6 6 OK...
Page 385: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 28 3 5 DT4000 G2 3 6 DT4000 G2 Windows...
Page 390: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 13 28 Mac 1 Next 7 1 7 1 2 Next 7 2 Next...
Page 392: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 15 28 7 3 4 7 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 393: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 16 28 7 4 5 Finish DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK...
Page 394: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 28 7 5 DT4000 G2 7 6...