Tài li
ệ
u s
ố
48000127-001.A04
DataTraveler
®
4000 G2
Trang 23 / 27
S
ử
d
ụ
ng thi
ế
t b
ị
(Môi tr
ườ
ng Linux)
M
ộ
t khi DT4000 G2
đ
ã
đượ
c kh
ở
i t
ạ
o, b
ạ
n có th
ể
truy c
ậ
p phân vùng d
ữ
li
ệ
u b
ả
o m
ậ
t b
ằ
ng cách
đă
ng
nh
ậ
p vào thi
ế
t b
ị
v
ớ
i m
ậ
t kh
ẩ
u DT4000 G2 mà b
ạ
n
đ
ã t
ạ
o
ở
trang 22.
Để
th
ự
c hi
ệ
n
đ
i
ề
u này, hãy làm
theo các b
ướ
c sau:
1. M
ở
c
ử
a s
ổ
ứ
ng d
ụ
ng ‘Terminal’ .
2. Gõ l
ệ
nh sau vào d
ấ
u nh
ắ
c dòng l
ệ
nh:
cd /media/DT4000G2/linux/linux32
3. Khi d
ấ
u nh
ắ
c dòng l
ệ
nh
đ
ã
ở
/media/DT4000G2/linux/linux32$
, gõ l
ệ
nh sau
để
đă
ng nh
ậ
p vào
thi
ế
t b
ị
:
./dt4000g2_login*
và
ấ
n
ENTER.
(
L
ư
u
ý
: Các l
ệ
nh và tên th
ư
m
ụ
c phân bi
ệ
t ch
ữ
hoa
và ch
ữ
th
ườ
ng và cú pháp ph
ả
i gõ chính xác.
)
4. Nh
ậ
p m
ậ
t kh
ẩ
u cho DT4000 G2 và
ấ
n
ENTER
. Sau khi
đă
ng nh
ậ
p thành công, phân vùng d
ữ
li
ệ
u b
ả
o m
ậ
t s
ẽ
m
ở
ra trên màn hình chính và b
ạ
n có th
ể
b
ắ
t
đầ
u s
ử
d
ụ
ng DT4000 G2.
Trong quá trình
đă
ng nh
ậ
p, n
ế
u b
ạ
n nh
ậ
p sai m
ậ
t kh
ẩ
u, b
ạ
n s
ẽ
có thêm m
ộ
t c
ơ
h
ộ
i n
ữ
a
để
nh
ậ
p
đ
úng
m
ậ
t kh
ẩ
u b
ằ
ng cách l
ặ
p l
ạ
i b
ướ
c 3; tuy nhiên có m
ộ
t tính n
ă
ng b
ả
o m
ậ
t tích h
ợ
p s
ẵ
n nh
ằ
m theo dõi s
ố
l
ầ
n
đă
ng nh
ậ
p không thành công. N
ế
u s
ố
l
ầ
n
đă
ng nh
ậ
p
đạ
t
đế
n giá tr
ị
thi
ế
t l
ậ
p s
ẵ
n là 10,
ổ
DT4000
G2 s
ẽ
khóa và yêu c
ầ
u b
ạ
n kh
ở
i t
ạ
o thi
ế
t b
ị
b
ằ
ng cách th
ự
c thi l
ệ
nh
dt4000g2_forgotpassword
tr
ướ
c
khi b
ạ
n có th
ể
ti
ế
p t
ụ
c s
ử
d
ụ
ng. Quá trình này s
ẽ
cho phép b
ạ
n t
ạ
o m
ộ
t m
ậ
t kh
ẩ
u m
ớ
i, nh
ư
ng
để
b
ả
o
v
ệ
s
ự
riêng t
ư
cho d
ữ
li
ệ
u c
ủ
a b
ạ
n, DT4000 G2 s
ẽ
đị
nh d
ạ
ng phân vùng d
ữ
li
ệ
u b
ả
o m
ậ
t.
Đ
i
ề
u này có
ngh
ĩ
a là t
ấ
t c
ả
d
ữ
li
ệ
u c
ủ
a b
ạ
n s
ẽ
b
ị
m
ấ
t
.
Khi quá trình
dt4000g2_forgotpassword
đ
ã hoàn t
ấ
t và b
ạ
n
đ
ã thi
ế
t l
ậ
p m
ộ
t m
ậ
t kh
ẩ
u m
ớ
i thành
công, b
ộ
đế
m b
ả
o m
ậ
t tích h
ợ
p s
ẵ
n có theo dõi s
ố
l
ầ
n
đă
ng nh
ậ
p không thành công s
ẽ
đượ
c
đặ
t l
ạ
i
(
L
ư
u
ý
: M
ộ
t l
ầ
n
đă
ng nh
ậ
p thành công tr
ướ
c khi
đạ
t
đế
n s
ố
l
ầ
n
đă
ng nh
ậ
p t
ố
i
đ
a (g
ọ
i t
ắ
t là MaxNoA)
c
ũ
ng s
ẽ
đặ
t l
ạ
i b
ộ
đế
m s
ố
l
ầ
n
đă
ng nh
ậ
p không thành công
.)
Khi b
ạ
n k
ế
t thúc vi
ệ
c s
ử
d
ụ
ng DT4000 G2, hãy
đă
ng xu
ấ
t kh
ỏ
i thi
ế
t b
ị
để
b
ả
o v
ệ
an toàn d
ữ
li
ệ
u c
ủ
a
mình.
Để
th
ự
c hi
ệ
n
đ
i
ề
u này, hãy làm theo các b
ướ
c sau:
1. M
ở
c
ử
a s
ổ
ứ
ng d
ụ
ng ‘Terminal’ .
2. Gõ l
ệ
nh sau vào d
ấ
u nh
ắ
c dòng l
ệ
nh:
cd /media/DT4000G2/linux/linux32
3. Khi d
ấ
u nh
ắ
c dòng l
ệ
nh
đ
ã
ở
/media/DT4000G2/linux/linux32$
, gõ l
ệ
nh sau
để
đă
ng xu
ấ
t kh
ỏ
i
vào thi
ế
t b
ị
đ
úng cách:
./dt4000g2_logout*
và
ấ
n
ENTER.
(
L
ư
u
ý
: Các l
ệ
nh và tên th
ư
m
ụ
c
phân bi
ệ
t ch
ữ
hoa và ch
ữ
th
ườ
ng và cú pháp ph
ả
i gõ chính xác.
)
4. Rút DT4000 G2 ra kh
ỏ
i h
ệ
th
ố
ng và l
ư
u tr
ữ
ở
m
ộ
t n
ơ
i an toàn.
*L
ư
u
ý
: M
ộ
t s
ố
b
ả
n phân ph
ố
i Linux s
ẽ
yêu c
ầ
u các
đặ
c quy
ề
n c
ủ
a ng
ườ
i dùng siêu c
ấ
p (g
ố
c)
để
có th
ể
th
ự
c hi
ệ
n
đ
úng l
ệ
nh DT4000 G2 trong c
ử
a s
ổ
ứ
ng d
ụ
ng dòng l
ệ
nh.
Summary of Contents for DataTraveler 4000 G2
Page 204: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 30 USB DataTraveler 4000 G2...
Page 209: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 6 30 3 3 4 3 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 210: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 30 3 4 5 Finish DT4000 G2 3 5 3 6 Format 6 OK...
Page 211: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 30 3 5 DT4000 G2 3 6 DT4000 G2...
Page 216: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 13 30 6 2 DT4000 G2 6 3 DT4000 G2 Mac 1 Next 7 1...
Page 218: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 15 30 7 3 1 8 16 2 3 7 3...
Page 220: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 30 DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK 7 5 DT4000 G2 7 6...
Page 262: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 31 DataTraveler 4000 G2 G2...
Page 266: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 5 31 3 1 2 3 2 3 2 3 DT4000 G2...
Page 267: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 6 31 3 3 1 8 16 2 3 3 3...
Page 268: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 31 4 3 4 3 32 32 156 3 4 5...
Page 269: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 31 DT4000 G2 3 5 3 6 6 OK 3 5 DT4000 G2 3 6...
Page 275: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 14 31 Mac 1 7 1 7 1 2 7 2...
Page 276: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 15 31 7 2 3 DT4000 G2 7 3 1 8 16 2 3...
Page 277: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 16 31 7 3 4 7 4 3 32 32 156...
Page 278: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 31 7 4 5 DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK...
Page 279: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 18 31 7 5 DT4000 G2 7 6...
Page 292: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 31 31 10 6 10 7 10 8...
Page 293: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 30 DataTraveler 4000 G2 G2...
Page 297: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 5 30 3 1 2 Next 3 2 Next 3 2...
Page 299: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 30 4 3 4 3 Name 32 Company 32 Details 156 3 4 5 Finish...
Page 300: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 30 DT4000 G2 3 5 3 6 6 OK 3 5 DT4000 G2 3 6...
Page 305: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 13 30 6 2 DT4000 G2 6 3 DT4000 G2 Mac 1 Next 7 1...
Page 306: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 14 30 7 1 2 Next 7 2 Next 7 2...
Page 309: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 30 DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK 7 5 DT4000 G2 7 6...
Page 350: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 28 DataTraveler 4000 G2 G2...
Page 355: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 6 28 3 3 4 3 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 356: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 28 3 4 5 Finish DT4000 G2 3 5 3 6 6 OK...
Page 357: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 28 3 5 DT4000 G2 3 6 DT4000 G2 Windows...
Page 362: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 13 28 Mac 1 Next 7 1 7 1 2 Next 7 2 Next...
Page 364: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 15 28 7 3 4 7 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 365: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 16 28 7 4 5 Finish DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK...
Page 366: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 28 7 5 DT4000 G2 7 6...
Page 378: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 1 28 DataTraveler 4000 G2 G2...
Page 383: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 6 28 3 3 4 3 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 384: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 7 28 3 4 5 Finish DT4000 G2 3 5 3 6 6 OK...
Page 385: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 8 28 3 5 DT4000 G2 3 6 DT4000 G2 Windows...
Page 390: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 13 28 Mac 1 Next 7 1 7 1 2 Next 7 2 Next...
Page 392: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 15 28 7 3 4 7 4 3 Name 32 Company 32 Details 156...
Page 393: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 16 28 7 4 5 Finish DT4000 G2 7 5 7 6 6 OK...
Page 394: ...48000127 001 A04 DataTraveler 4000 G2 17 28 7 5 DT4000 G2 7 6...