17
3
Step 3 : Press “TIME SETTING” button to
select desired time frame
(2 ~ 8 hours).
4
Step 4 : Press SLEEP MODE button.
“SLEEP MODE” will be shown on
LCD Display screen. SLEEP MODE
is ON.
3
步驟
3
:
按“
TIME SETTING
"按鈕選
擇所需的時間
(
2 ~ 8
小時)。
4
步驟
4
:
按“睡眠模式"按鈕。
“SLEEP
MODE”
將在
LCD
顯示屏顯示
出來。睡眠模式開啟。
3
Bước 3 : Ấn nút “TIME SETTING” để chọn
khoảng thời gian mong muốn
(2 ~ 8 giờ).
4
Bước 4 : Ấn nút CHẾ ĐỘ NGỦ. “SLEEP
MODE” sẽ hiển thị trên màn hình
LCD. CHẾ ĐỘ NGỦ được BẬT.
■
Note:
• SLEEP MODE function is disabled
at Speed 1 and 1 hour setting, and
ECO MODE.
■
備注:
• 速度1,1小時的設置以及
ECO
模
式都無法使用睡眠模式。
■
Lưu ý:
• Chức năng CHẾ ĐỘ NGỦ không
hoạt động khi quạt chạy ở Tốc độ 1
và cài đặt 1 giờ, và CHẾ ĐỘ ECO.
Timer /
計時器
/
Đồng hồ hẹn giờ
8h
7h
6h
5h
4h
3h
2h
1h
0h
Speed 9 /
速度
9 /
Tốc độ 9
9
→
7
→
5
→
3
→
OFF /
關閉
/
TẮT
9
→
7
→
5
→
3
9
→
7
→
5
→
9
→
7
→
5
9
→
7
→
9
→
7
9
→
Speed 8 /
速度
8 /
Tốc độ 8
8
→
6
→
4
→
2
→
8
→
6
→
4
→
2
8
→
6
→
4
→
8
→
6
→
4
8
→
6
→
8
→
6
8
→
Speed 7 /
速度
7 /
Tốc độ 7
7
→
5
→
3
→
1
→
7
→
5
→
3
→
1
7
→
5
→
3
→
7
→
5
→
3
7
→
5
→
7
→
5
7
→
Speed 6 /
速度
6 /
Tốc độ 6
6
→
4
→
2
→
1
→
6
→
4
→
2
→
1
6
→
4
→
2
→
6
→
4
→
2
6
→
4
→
6
→
4
6
→
Speed 5 /
速度
5 /
Tốc độ 5
5
→
3
→
1
→
→
→
5
→
3
→
1
→
→
5
→
3
→
1
→
5
→
3
→
1
5
→
3
→
5
→
3
5
→
Speed 4 /
速度
4 /
Tốc độ 4
4
→
2
→
1
→
→
→
4
→
2
→
1
→
→
4
→
2
→
1
→
4
→
2
→
1
4
→
2
→
4
→
2
4
→
Speed 3 /
速度
3 /
Tốc độ 3
3
→
1
→
→
→
→
→
3
→
1
→
→
→
→
3
→
1
→
→
→
3
→
1
→
→
3
→
1
→
3
→
1
3
→
Speed 2 /
速度
2 /
Tốc độ 2
2
→
1
→
→
→
→
→
2
→
1
→
→
→
→
2
→
1
→
→
→
2
→
1
→
→
2
→
1
→
2
→
1
2
→
2
1
3
4
Or /
Atau /
或
How to use
如何使用
Cách sử dụng